Bản dịch của từ Television trong tiếng Việt

Television

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Television(Noun Uncountable)

ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən
ˌtel.ɪˈvɪʒ.ən
ˈtel.ə.vɪʒ.ən
01

Truyền hình.

Tv.

Ví dụ

Television(Noun)

tˈɛləvˌɪʒn̩
tˈɛləvˌɪʒn̩
01

Một hệ thống chuyển đổi hình ảnh trực quan (có âm thanh) thành tín hiệu điện, truyền chúng bằng sóng vô tuyến hoặc các phương tiện khác và hiển thị chúng dưới dạng điện tử trên màn hình.

A system for converting visual images (with sound) into electrical signals, transmitting them by radio or other means, and displaying them electronically on a screen.

Ví dụ
02

Một thiết bị có màn hình để thu tín hiệu truyền hình.

A device with a screen for receiving television signals.

Ví dụ

Dạng danh từ của Television (Noun)

SingularPlural

Television

Televisions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ