Bản dịch của từ Television trong tiếng Việt
Television
Television (Noun Uncountable)
Truyền hình.
Tv.
Television is a popular source of entertainment in many households.
Truyền hình là nguồn giải trí phổ biến ở nhiều hộ gia đình.
She enjoys watching television shows with her family in the evenings.
Cô ấy thích xem các chương trình truyền hình cùng gia đình vào buổi tối.
Television programs can influence public opinion on various social issues.
Các chương trình truyền hình có thể ảnh hưởng đến dư luận về các vấn đề xã hội khác nhau.
Kết hợp từ của Television (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cable television Truyền hình cáp | Cable television offers a wide range of channels for entertainment. Truyền hình cáp cung cấp một loạt các kênh giải trí. |
Daytime television Chương trình truyền hình ban ngày | People enjoy watching daytime television shows for entertainment. Mọi người thích xem các chương trình truyền hình ban ngày để giải trí. |
Portable television Televísion dách chạm | The portable television was perfect for outdoor gatherings. Chiếc tivi di động rất phù hợp cho các buổi tụ tập ngoài trời. |
Interactive television Truyền hình tương tác | Interactive television allows viewers to participate in live quizzes. Truyền hình tương tác cho phép người xem tham gia trò chơi trực tiếp. |
Digital television Truyền hình kỹ thuật số | Digital television allows viewers to access a wide range of channels. Truyền hình kỹ thuật số cho phép người xem truy cập một loạt các kênh. |
Television (Noun)
Many people enjoy watching television shows in the evening.
Nhiều người thích xem các chương trình truyền hình vào buổi tối.
The television in the living room is a smart TV with internet.
Tivi trong phòng khách là một chiếc TV thông minh có internet.
Television programs often reflect societal values and cultural norms.
Các chương trình truyền hình thường phản ánh các giá trị xã hội và chuẩn mực văn hóa.
Một hệ thống chuyển đổi hình ảnh trực quan (có âm thanh) thành tín hiệu điện, truyền chúng bằng sóng vô tuyến hoặc các phương tiện khác và hiển thị chúng dưới dạng điện tử trên màn hình.
A system for converting visual images (with sound) into electrical signals, transmitting them by radio or other means, and displaying them electronically on a screen.
Many people rely on television for news and entertainment.
Nhiều người dựa vào truyền hình để biết tin tức và giải trí.
Television programs influence society's views and values.
Các chương trình truyền hình ảnh hưởng đến quan điểm và giá trị của xã hội.
The television industry plays a significant role in shaping culture.
Ngành công nghiệp truyền hình đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa.
Dạng danh từ của Television (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Television | Televisions |
Kết hợp từ của Television (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flat-screen television Ti vi màn hình phẳng | The flat-screen television in the living room is huge. Chiếc tivi màn hình phẳng trong phòng khách rất lớn. |
Plasma-screen television Tivi màn hình plasma | The plasma-screen television was on sale at the local store. Chiếc tivi màn hình plasma được bán giảm giá tại cửa hàng địa phương. |
Cable television Truyền hình cáp | Cable television offers various channels for entertainment. Truyền hình cáp cung cấp nhiều kênh giải trí. |
Public television Truyền hình công cộng | Public television broadcasts educational programs for all ages. Truyền hình công cộng phát sóng các chương trình giáo dục cho mọi lứa tuổi. |
Digital television Truyền hình kỹ thuật số | Digital television allows viewers to access a wide range of channels. Truyền hình kỹ thuật số cho phép người xem truy cập một loạt các kênh. |
Họ từ
Từ "television" là một danh từ chỉ thiết bị điện tử dùng để phát và thu hình ảnh chuyển động, âm thanh, thường được sử dụng để giải trí, giáo dục và thông tin. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ "television" một cách phổ biến. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ thường sử dụng từ viết tắt "TV" để chỉ thiết bị này, trong khi người Anh có thể sử dụng cả hai dạng.
Từ "television" xuất phát từ tiếng Latin "tele-", nghĩa là "xa", kết hợp với từ "visio", nghĩa là "thấy" hoặc "nhìn". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, khi công nghệ hình ảnh từ xa lần đầu tiên được phát triển. Với sự kết hợp của hai thành phần, "television" mang ý nghĩa là "nhìn từ xa", phản ánh đúng bản chất của thiết bị này trong việc truyền tải hình ảnh và âm thanh từ các địa điểm xa xôi đến người xem.
Từ "television" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi bài thi thường đề cập đến các chương trình, sự kiện văn hóa và giải trí. Trong Speaking và Writing, thí sinh cũng hay thảo luận về ảnh hưởng của truyền hình đối với xã hội và phương tiện truyền thông. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thảo luận về các chương trình truyền hình, quảng cáo và các khía cạnh giải trí trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp