Bản dịch của từ Preceding trong tiếng Việt
Preceding
Preceding (Adjective)
The preceding speaker at the conference discussed climate change.
Diễn giả trước tại hội nghị đã thảo luận về biến đổi khí hậu.
The preceding chapter in the book introduced the main character.
Chương trước của cuốn sách đã giới thiệu nhân vật chính.
The preceding generation faced different challenges than today's youth.
Thế hệ trước phải đối mặt với những thách thức khác với giới trẻ ngày nay.
Preceding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tiền tố.
Present participle and gerund of precede.
Her speech preceding the award ceremony was captivating.
Bài phát biểu của cô ấy trước lễ trao giải thật lôi cuốn.
Preceding the event, a reception will be held for VIPs.
Trước sự kiện, một buổi tiệc chiêu đãi sẽ được tổ chức dành cho các VIP.
The report highlighted the data preceding the new policy announcement.
Báo cáo nêu bật dữ liệu trước khi công bố chính sách mới.
Dạng động từ của Preceding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Precede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Precedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preceding |
Họ từ
Từ "preceding" là tính từ chỉ sự xảy ra trước một sự kiện hoặc thời điểm nào đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "preceding" thường được sử dụng để mô tả một từ, câu hoặc đoạn văn đứng trước một thành phần khác trong câu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực cụ thể, như trong văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Từ "preceding" có gốc từ tiếng Latin "praecedens", là dạng phân từ hiện tại của động từ "praecedere", có nghĩa là "đi trước". Gốc từ "prae-" diễn tả sự vượt lên trước, còn "cedere" có nghĩa là "đi" hoặc "rời đi". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 16, mang ý nghĩa liên quan đến sự xuất hiện trước trong thời gian hoặc vị trí. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến cách hiểu ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "preceding" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để chỉ thời gian hoặc sự kiện xảy ra trước một cái gì đó khác. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về nguyên nhân, kết quả và trình tự. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như trong các bài báo khoa học, diễn giải lịch sử hoặc phân tích dữ liệu, nhằm nhấn mạnh tính liên tiếp và sự kế thừa của các sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp