Bản dịch của từ Preceding trong tiếng Việt

Preceding

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preceding (Adjective)

pɹisˈidɪŋ
pɹisˈidɪŋ
01

Xảy ra trước hoặc trước một thứ khác, về thời gian, địa điểm, cấp bậc hoặc trình tự.

Occurring before or in front of something else, in time, place, rank or sequence.

Ví dụ

The preceding speaker at the conference discussed climate change.

Diễn giả trước tại hội nghị đã thảo luận về biến đổi khí hậu.

The preceding chapter in the book introduced the main character.

Chương trước của cuốn sách đã giới thiệu nhân vật chính.

Preceding (Verb)

pɹisˈidɪŋ
pɹisˈidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tiền tố.

Present participle and gerund of precede.

Ví dụ

Her speech preceding the award ceremony was captivating.

Bài phát biểu của cô ấy trước lễ trao giải thật lôi cuốn.

Preceding the event, a reception will be held for VIPs.

Trước sự kiện, một buổi tiệc chiêu đãi sẽ được tổ chức dành cho các VIP.

Dạng động từ của Preceding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Precede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preceded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preceded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Precedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preceding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preceding/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.