Bản dịch của từ Precede trong tiếng Việt

Precede

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precede (Verb)

pɹɪsˈid
pɹɪsˈid
01

Đến trước (cái gì đó) đúng lúc.

Come before something in time.

Ví dụ

Kindness should precede judgment in social interactions.

Tình thương nên đứng trước sự đánh giá trong giao tiếp xã hội.

The opening remarks precede the main speech in social events.

Những lời mở đầu đứng trước bài diễn văn chính trong các sự kiện xã hội.

Friendship often precedes deeper relationships in social circles.

Tình bạn thường đứng trước mối quan hệ sâu hơn trong các môi trường xã hội.

Dạng động từ của Precede (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Precede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preceded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preceded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Precedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preceding

Kết hợp từ của Precede (Verb)

CollocationVí dụ

Precede immediately

Ngay lập tức

A greeting usually precedes immediately after an introduction.

Một lời chào thường đến ngay sau một lời giới thiệu.

Precede usually

Thường đi trước

Good manners usually precede positive social interactions.

Thói quen tốt thường đi trước tương tác xã hội tích cực.

Precede directly

Đứng trước trực tiếp

Directly precede the social event.

Trực tiếp tiền thân sự kiện xã hội.

Precede typically

Thường là muốn

Social media posts typically precede face-to-face interactions.

Các bài đăng trên mạng xã hội thông thường đứng trước các tương tác trực tiếp.

Precede generally

Thường làm trước

Social events generally precede formal gatherings.

Các sự kiện xã hội thường đi trước các buổi tụ tập chính thức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Precede cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, others, myself included, concur with the notion of giving the present and future generations' [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It's important that they set a for future breakthroughs and incentivize young talents to join the field [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] While I recognize the underlying rationale of this perspective, I argue that other facets of urban development should take over enhancing the attractiveness of these areas [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Precede

Không có idiom phù hợp