Bản dịch của từ Precede trong tiếng Việt
Precede
Precede (Verb)
Kindness should precede judgment in social interactions.
Tình thương nên đứng trước sự đánh giá trong giao tiếp xã hội.
The opening remarks precede the main speech in social events.
Những lời mở đầu đứng trước bài diễn văn chính trong các sự kiện xã hội.
Friendship often precedes deeper relationships in social circles.
Tình bạn thường đứng trước mối quan hệ sâu hơn trong các môi trường xã hội.
Dạng động từ của Precede (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Precede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Precedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preceding |
Kết hợp từ của Precede (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Precede immediately Ngay lập tức | A greeting usually precedes immediately after an introduction. Một lời chào thường đến ngay sau một lời giới thiệu. |
Precede usually Thường đi trước | Good manners usually precede positive social interactions. Thói quen tốt thường đi trước tương tác xã hội tích cực. |
Precede directly Đứng trước trực tiếp | Directly precede the social event. Trực tiếp tiền thân sự kiện xã hội. |
Precede typically Thường là muốn | Social media posts typically precede face-to-face interactions. Các bài đăng trên mạng xã hội thông thường đứng trước các tương tác trực tiếp. |
Precede generally Thường làm trước | Social events generally precede formal gatherings. Các sự kiện xã hội thường đi trước các buổi tụ tập chính thức. |
Họ từ
Từ "precede" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praecedere", nghĩa là "đi trước", trong ngữ cảnh thời gian hoặc thứ tự. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Trong văn cảnh học thuật, "precede" thường được dùng để chỉ sự xuất hiện trước một sự kiện, quá trình hoặc khái niệm khác. Cách phát âm và ngữ cảnh cũng tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "precede" xuất phát từ tiếng Latin "praecedere", trong đó "prae" có nghĩa là "trước" và "cedere" có nghĩa là "đi" hoặc "rời đi". Nguyên gốc từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự vật xảy ra trước một cái gì đó khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là "ở trước" hoặc "xảy ra trước". Do đó, "precede" ngày nay chỉ sự tồn tại hoặc sự kiện diễn ra trước một sự kiện khác trong thời gian hoặc thứ tự.
Từ "precede" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading. Trong Writing, nó thường được sử dụng để mô tả thứ tự các ý tưởng hoặc sự kiện. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình hoặc lịch sử, nơi có sự phân chia thời gian rõ ràng. Ngoài ra, "precede" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và khoa học để chỉ sự xuất hiện trước một hiện tượng hay quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp