Bản dịch của từ Beforehand trong tiếng Việt

Beforehand

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beforehand(Adverb)

bɪfˈɔːhænd
bɪˈfɔrhænd
01

Trước một sự kiện hoặc hành động nào đó.

Earlier in time before an event or action

Ví dụ
02

Trước thời gian thông thường hoặc dự kiến

Before the usual or expected time

Ví dụ
03

Trước đây

In advance beforehand

Ví dụ