Bản dịch của từ Beforehand trong tiếng Việt
Beforehand
Beforehand (Adverb)
I always prepare my speech beforehand to feel more confident.
Tôi luôn chuẩn bị bài phát biểu trước để cảm thấy tự tin hơn.
She did not check the deadline beforehand, so she missed the opportunity.
Cô ấy không kiểm tra hạn chót trước, vì vậy cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội.
Did you review the vocabulary list beforehand for the exam tomorrow?
Bạn đã xem lại danh sách từ vựng trước cho bài kiểm tra ngày mai chưa?
She always prepares her presentation beforehand.
Cô ấy luôn chuẩn bị bài thuyết trình trước.
They did not inform the guests of the party beforehand.
Họ không thông báo cho khách mời của bữa tiệc trước.
Từ "beforehand" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trước một thời điểm nào đó" hoặc "trước khi điều gì xảy ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện trước một sự kiện hoặc một hành động khác. Dù có sự tương đồng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng "beforehand" chủ yếu được dùng trong văn viết và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn bản, trong khi trong giao tiếp thông thường, người ta có thể chọn từ khác như "in advance".
Từ "beforehand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "be-foran", kết hợp với "hand", nghĩa là "trước", và "tay". Latin gốc của nó có thể liên hệ với từ "ante" nghĩa là "trước". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động thực hiện việc gì đó trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. Nghĩa hiện tại của "beforehand" phản ánh tính chủ động và sự chuẩn bị trước, thể hiện rõ bản chất của nó trong bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ “beforehand” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, do tính chất của ngữ cảnh liên quan đến việc chuẩn bị hoặc thông báo trước. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để nhấn mạnh việc thực hiện hành động nào đó trước khi một sự kiện diễn ra. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống cần cân nhắc hoặc chuẩn bị, như cuộc họp hay tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp