Bản dịch của từ Lead trong tiếng Việt
Lead

Lead(Verb)
Chỉ huy, dẫn dắt.
Command and lead.
(ngoại động) Để che phủ, lấp đầy hoặc tác động bằng chì.
(transitive) To cover, fill, or affect with lead.
(chuyển tiếp, in ấn, lịch sử) Đặt dây dẫn giữa các dòng.
(transitive, printing, historical) To place leads between the lines of.
Dạng động từ của Lead (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lead |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Led |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Led |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leads |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leading |
Lead(Noun)
Tấm hoặc tấm chì dùng làm mái che.
Sheets or plates of lead used as a covering for roofs.
Dạng danh từ của Lead (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lead | Leads |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lead" trong tiếng Anh có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "lãnh đạo". Trong ngữ cảnh hóa học, "lead" cũng chỉ kim loại chì, với ký hiệu Pb trong bảng tuần hoàn. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lead" (lãnh đạo) phát âm là /lɛd/ ở cả hai, trong khi chì phát âm là /liːd/ trong tiếng Anh Anh, nhưng lại ở dạng âm /lɛd/ trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lãnh đạo, quản lý và kỹ thuật.
Từ "lead" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "plumbum", nghĩa là "chì". Trong lịch sử, chì đã được con người sử dụng từ thời kỳ cổ đại, không chỉ trong nghệ thuật mà còn trong các ứng dụng công nghiệp. Nghĩa hiện tại của "lead" trong ngữ cảnh chỉ đạo hoặc hướng dắt có thể được đánh giá là ẩn dụ phát triển từ khái niệm dẫn dắt, vì kim loại chì thường được coi là vật dẫn hướng chính xác cho các dụng cụ.
Từ "lead" thường xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về lãnh đạo hoặc chỉ đạo. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả vai trò hoặc trách nhiệm. Trong phần Đọc, từ "lead" xuất hiện trong các văn bản nói về quản lý và tổ chức. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi trình bày ý kiến hoặc lập luận về sự lãnh đạo và ảnh hưởng của nó trong xã hội. Ngoài ngữ cảnh học thuật, từ "lead" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động dẫn dắt hoặc chỉ đạo một nhóm người, trong kinh doanh, quản trị hay trong các cuộc thảo luận xã hội.
Họ từ
Từ "lead" trong tiếng Anh có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "lãnh đạo". Trong ngữ cảnh hóa học, "lead" cũng chỉ kim loại chì, với ký hiệu Pb trong bảng tuần hoàn. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lead" (lãnh đạo) phát âm là /lɛd/ ở cả hai, trong khi chì phát âm là /liːd/ trong tiếng Anh Anh, nhưng lại ở dạng âm /lɛd/ trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lãnh đạo, quản lý và kỹ thuật.
Từ "lead" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "plumbum", nghĩa là "chì". Trong lịch sử, chì đã được con người sử dụng từ thời kỳ cổ đại, không chỉ trong nghệ thuật mà còn trong các ứng dụng công nghiệp. Nghĩa hiện tại của "lead" trong ngữ cảnh chỉ đạo hoặc hướng dắt có thể được đánh giá là ẩn dụ phát triển từ khái niệm dẫn dắt, vì kim loại chì thường được coi là vật dẫn hướng chính xác cho các dụng cụ.
Từ "lead" thường xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về lãnh đạo hoặc chỉ đạo. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả vai trò hoặc trách nhiệm. Trong phần Đọc, từ "lead" xuất hiện trong các văn bản nói về quản lý và tổ chức. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi trình bày ý kiến hoặc lập luận về sự lãnh đạo và ảnh hưởng của nó trong xã hội. Ngoài ngữ cảnh học thuật, từ "lead" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động dẫn dắt hoặc chỉ đạo một nhóm người, trong kinh doanh, quản trị hay trong các cuộc thảo luận xã hội.
