Bản dịch của từ Lead trong tiếng Việt

Lead

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead(Verb)

liːd
liːd
01

Chỉ huy, dẫn dắt.

Command and lead.

Ví dụ
02

(ngoại động) Để che phủ, lấp đầy hoặc tác động bằng chì.

(transitive) To cover, fill, or affect with lead.

Ví dụ
03

(chuyển tiếp, in ấn, lịch sử) Đặt dây dẫn giữa các dòng.

(transitive, printing, historical) To place leads between the lines of.

Ví dụ

Dạng động từ của Lead (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lead

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Led

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Led

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leading

Lead(Noun)

lɛd
lɛdn
01

Tấm hoặc tấm chì dùng làm mái che.

Sheets or plates of lead used as a covering for roofs.

Ví dụ
02

(không đếm được, kiểu chữ) Khoảng cách dọc phía trước một hàng hoặc giữa các hàng văn bản. Còn được gọi là hàng đầu.

(uncountable, typography) Vertical space in advance of a row or between rows of text. Also known as leading.

Ví dụ
03

(đếm được) Một hình trụ mỏng bằng than chì dùng làm bút chì.

(countable) A thin cylinder of graphite used in pencils.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lead (Noun)

SingularPlural

Lead

Leads

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ