Bản dịch của từ Lead trong tiếng Việt
Lead
Lead (Verb)
Chỉ huy, dẫn dắt.
Command and lead.
She leads the community project with passion and dedication.
Cô lãnh đạo dự án cộng đồng với niềm đam mê và sự cống hiến.
John's ability to lead the team is commendable.
Khả năng lãnh đạo nhóm của John thật đáng khen ngợi.
The president leads the country with wisdom and integrity.
Tổng thống lãnh đạo đất nước bằng trí tuệ và sự chính trực.
(ngoại động) để che phủ, lấp đầy hoặc tác động bằng chì.
(transitive) to cover, fill, or affect with lead.
The community leader will lead the charity event next week.
Người lãnh đạo cộng đồng sẽ dẫn đầu sự kiện từ thiện vào tuần tới.
She will lead the discussion on social issues at the meeting.
Cô ấy sẽ dẫn dắt cuộc thảo luận về vấn đề xã hội tại cuộc họp.
The organization plans to lead a campaign for environmental protection.
Tổ chức dự định dẫn đầu một chiến dịch bảo vệ môi trường.
(chuyển tiếp, in ấn, lịch sử) đặt dây dẫn giữa các dòng.
(transitive, printing, historical) to place leads between the lines of.
She led the printing press to insert leads between lines.
Cô ấy dẫn máy in để chèn leads giữa các dòng.
The editor led the team in adding leads to the document.
Biên tập viên dẫn đầu nhóm thêm leads vào tài liệu.
The typesetter led the process of placing leads in newspapers.
Người cài chữ dẫn đầu quá trình đặt leads vào báo.
Dạng động từ của Lead (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Led |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Led |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leading |
Kết hợp từ của Lead (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appear to lead Hưởng vị trí | She appears to lead the social group with confidence. Cô ấy dường như dẫn đầu nhóm xã hội với sự tự tin. |
Allow somebody to lead Cho phép ai đó dẫn đường | Allowing her to lead the discussion improved the group's dynamics. Cho phép cô ấy dẫn đầu cuộc thảo luận cải thiện động lực của nhóm. |
Can easily lead Dễ dẫn đến | Social media can easily lead to misinformation spreading quickly. Mạng xã hội có thể dẫn đến việc lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng. |
Be bound to lead Được ràng buộc để dẫn đầu | Hard work is bound to lead to success in society. Lao động chăm chỉ chắc chắn sẽ dẫn đến thành công trong xã hội. |
Be expected to lead Được mong đợi sẽ dẫn đầu | She is expected to lead the social project next week. Cô ấy được dự kiến sẽ dẫn dắt dự án xã hội vào tuần sau. |
Lead (Noun)
Tấm hoặc tấm chì dùng làm mái che.
Sheets or plates of lead used as a covering for roofs.
The old church had lead covering on its roof.
Nhà thờ cũ có mái che bằng chất chì.
The historical building was restored with lead sheets for protection.
Tòa nhà lịch sử được phục hồi với tấm chì để bảo vệ.
Lead roofs were popular in the past for their durability.
Mái chì từng phổ biến vì độ bền của chúng.
The newspaper article had wide lead for easy reading.
Bài báo trên báo có khoảng lead rộng để đọc dễ dàng.
The brochure used lead to separate sections for clarity.
Tờ rơi sử dụng lead để phân chia các phần để rõ ràng.
The magazine adjusted the lead to improve readability.
Tạp chí điều chỉnh lead để cải thiện khả năng đọc.
She used a lead pencil to write her name on the paper.
Cô ấy đã sử dụng bút chì để viết tên mình lên giấy.
The lead in the pencil broke while he was drawing.
Viên chì trong bút đã gãy khi anh ta đang vẽ.
He prefers using lead pencils over pens for sketching.
Anh ấy thích sử dụng bút chì hơn bút mực để phác thảo.
Dạng danh từ của Lead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lead | Leads |
Kết hợp từ của Lead (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lead on Dẫn đầu | Social media can lead on false information quickly among users. Mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch nhanh chóng giữa người dùng. |
Lead over Dẫn đầu | Social media leads over traditional media in reaching younger audiences. Mạng xã hội dẫn đầu so với truyền thông truyền thống trong việc tiếp cận khán giả trẻ. |
Lead as to Dẫn dắt đến | Social media can lead as to increased loneliness among teenagers like sarah. Mạng xã hội có thể dẫn đến sự cô đơn tăng lên ở thanh thiếu niên như sarah. |
Into the lead Dẫn đầu | In 2023, the community group took the lead in organizing events. Vào năm 2023, nhóm cộng đồng đã dẫn đầu trong việc tổ chức sự kiện. |
Lead in Dẫn đầu | Social media can lead in creating new friendships among teenagers. Mạng xã hội có thể dẫn đến việc tạo ra tình bạn mới giữa thanh thiếu niên. |
Họ từ
Từ "lead" trong tiếng Anh có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "lãnh đạo". Trong ngữ cảnh hóa học, "lead" cũng chỉ kim loại chì, với ký hiệu Pb trong bảng tuần hoàn. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lead" (lãnh đạo) phát âm là /lɛd/ ở cả hai, trong khi chì phát âm là /liːd/ trong tiếng Anh Anh, nhưng lại ở dạng âm /lɛd/ trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lãnh đạo, quản lý và kỹ thuật.
Từ "lead" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "plumbum", nghĩa là "chì". Trong lịch sử, chì đã được con người sử dụng từ thời kỳ cổ đại, không chỉ trong nghệ thuật mà còn trong các ứng dụng công nghiệp. Nghĩa hiện tại của "lead" trong ngữ cảnh chỉ đạo hoặc hướng dắt có thể được đánh giá là ẩn dụ phát triển từ khái niệm dẫn dắt, vì kim loại chì thường được coi là vật dẫn hướng chính xác cho các dụng cụ.
Từ "lead" thường xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về lãnh đạo hoặc chỉ đạo. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả vai trò hoặc trách nhiệm. Trong phần Đọc, từ "lead" xuất hiện trong các văn bản nói về quản lý và tổ chức. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi trình bày ý kiến hoặc lập luận về sự lãnh đạo và ảnh hưởng của nó trong xã hội. Ngoài ngữ cảnh học thuật, từ "lead" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động dẫn dắt hoặc chỉ đạo một nhóm người, trong kinh doanh, quản trị hay trong các cuộc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp