Bản dịch của từ Row trong tiếng Việt
Row
Row (Noun)
The row of students waiting for the bus was long.
Hàng học sinh đợi xe buýt dài.
She sat in the front row during the concert.
Cô ngồi ở hàng đầu trong buổi hòa nhạc.
The row between the neighbors disturbed the whole street.
Mối xung đột giữa hàng xóm làm phiền cả con đường.
The row at the community meeting escalated quickly.
Cuộc cãi vã tại cuộc họp cộng đồng leo thang nhanh chóng.
She joined the row to raise money for charity.
Cô ấy tham gia cuộc chèo để gây quỹ từ thiện.
The rowing team practiced on the river every morning.
Đội chèo luyện tập trên sông mỗi sáng.
The protest turned into a row as people chanted loudly.
Cuộc biểu tình trở thành một cuộc ồn ào khi mọi người hô to.
The argument between the neighbors caused a row in the community.
Cuộc cãi vã giữa các hàng xóm gây ra một cuộc ồn ào trong cộng đồng.
Kết hợp từ của Row (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flaming row Tranh cãi gay gắt | Their argument turned into a flaming row at the party. Cuộc tranh cãi của họ biến thành một hàng rào lửa tại buổi tiệc. |
Furious row Hàng chục,thậm chí nhiều trăm tỷ | The social media post sparked a furious row among users. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một cuộc cãi lộn dữ dội giữa người dùng. |
Awful row Hang dỡ | There was an awful row at the social event last night. Có một cuộc cãi lộn khủng khiếp tại sự kiện xã hội tối qua. |
Long row Hàng dài | She stood in a long row waiting for her turn. Cô ấy đứng trong một hàng dài đợi lượt của mình. |
Big row Đối đầu lớn | The big row of volunteers helped clean up the park. Hàng dài tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên. |
Row (Verb)
Hãy cãi nhau.
Have a quarrel.
They rowed over a misunderstanding.
Họ cãi nhau vì hiểu lầm.
The neighbors often row about noise.
Hàng xóm thường cãi nhau về tiếng ồn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp