Bản dịch của từ Row trong tiếng Việt
Row

Row(Noun)
Dạng danh từ của Row (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Row | Rows |
Row(Verb)
Dạng động từ của Row (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Row |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "row" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Trong nghĩa phổ biến nhất, "row" chỉ một hàng hoặc dãy, như trong việc sắp xếp đồ vật theo hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng đôi khi "row" còn chỉ một cuộc cãi vã trong tiếng Anh Anh, mà không phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Về phát âm, trong tiếng Anh Anh, nó được phát âm là /rəʊ/ còn trong tiếng Anh Mỹ là /roʊ/.
Từ “row” xuất phát từ tiếng Latinh “ròta”, nghĩa là bánh xe, qua hình thức phát triển trong tiếng Pháp cổ “rue” trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ban đầu, nó chỉ sự di chuyển theo hình vòng tròn hoặc đường thẳng. Hiện nay, “row” thường được sử dụng chỉ một hàng hoặc dãy các đối tượng sắp xếp theo thứ tự. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách thức tổ chức không gian và cấu trúc trong cả ngôn ngữ và thực tiễn.
Từ "row" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thông tin, số liệu hoặc danh sách. Trong phần Speaking và Writing, từ này cũng thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc cách sắp xếp khi thảo luận về các chủ đề như tổ chức, giao thông hoặc kỳ nghỉ. Ngoài ra, "row" còn phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong mô tả các hàng ghế hoặc các hàng trong một trò chơi thể thao.
Họ từ
Từ "row" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Trong nghĩa phổ biến nhất, "row" chỉ một hàng hoặc dãy, như trong việc sắp xếp đồ vật theo hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng đôi khi "row" còn chỉ một cuộc cãi vã trong tiếng Anh Anh, mà không phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Về phát âm, trong tiếng Anh Anh, nó được phát âm là /rəʊ/ còn trong tiếng Anh Mỹ là /roʊ/.
Từ “row” xuất phát từ tiếng Latinh “ròta”, nghĩa là bánh xe, qua hình thức phát triển trong tiếng Pháp cổ “rue” trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ban đầu, nó chỉ sự di chuyển theo hình vòng tròn hoặc đường thẳng. Hiện nay, “row” thường được sử dụng chỉ một hàng hoặc dãy các đối tượng sắp xếp theo thứ tự. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách thức tổ chức không gian và cấu trúc trong cả ngôn ngữ và thực tiễn.
Từ "row" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thông tin, số liệu hoặc danh sách. Trong phần Speaking và Writing, từ này cũng thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc cách sắp xếp khi thảo luận về các chủ đề như tổ chức, giao thông hoặc kỳ nghỉ. Ngoài ra, "row" còn phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong mô tả các hàng ghế hoặc các hàng trong một trò chơi thể thao.

