Bản dịch của từ Row trong tiếng Việt

Row

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Row(Noun)

ɹˌaʊ
ɹˈoʊ
01

Một số người hoặc vật nằm trên một đường thẳng ít nhiều.

A number of people or things in a more or less straight line.

Ví dụ
02

Một cuộc cãi vã ồn ào gay gắt.

A noisy acrimonious quarrel.

Ví dụ
03

Một câu thần chú chèo thuyền.

A spell of rowing.

Ví dụ
04

Một tiếng động lớn hoặc náo động.

A loud noise or uproar.

row
Ví dụ

Dạng danh từ của Row (Noun)

SingularPlural

Row

Rows

Row(Verb)

ɹˌaʊ
ɹˈoʊ
01

Hãy cãi nhau.

Have a quarrel.

Ví dụ
02

Đẩy (thuyền) bằng mái chèo.

Propel (a boat) with oars.

Ví dụ

Dạng động từ của Row (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Row

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rowing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ