Bản dịch của từ Row trong tiếng Việt

Row

Noun [U/C]Verb

Row (Noun)

ɹˌaʊ
ɹˈoʊ
01

Một số người hoặc vật nằm trên một đường thẳng ít nhiều.

A number of people or things in a more or less straight line.

Ví dụ

The row of students waiting for the bus was long.

Hàng học sinh đợi xe buýt dài.

She sat in the front row during the concert.

Cô ngồi ở hàng đầu trong buổi hòa nhạc.

02

Một cuộc cãi vã ồn ào gay gắt.

A noisy acrimonious quarrel.

Ví dụ

The row between the neighbors disturbed the whole street.

Mối xung đột giữa hàng xóm làm phiền cả con đường.

The row at the community meeting escalated quickly.

Cuộc cãi vã tại cuộc họp cộng đồng leo thang nhanh chóng.

03

Một câu thần chú chèo thuyền.

A spell of rowing.

Ví dụ

She joined the row to raise money for charity.

Cô ấy tham gia cuộc chèo để gây quỹ từ thiện.

The rowing team practiced on the river every morning.

Đội chèo luyện tập trên sông mỗi sáng.

04

Một tiếng động lớn hoặc náo động.

A loud noise or uproar.

Ví dụ

The protest turned into a row as people chanted loudly.

Cuộc biểu tình trở thành một cuộc ồn ào khi mọi người hô to.

The argument between the neighbors caused a row in the community.

Cuộc cãi vã giữa các hàng xóm gây ra một cuộc ồn ào trong cộng đồng.

Kết hợp từ của Row (Noun)

CollocationVí dụ

Flaming row

Tranh cãi gay gắt

Their argument turned into a flaming row at the party.

Cuộc tranh cãi của họ biến thành một hàng rào lửa tại buổi tiệc.

Furious row

Hàng chục,thậm chí nhiều trăm tỷ

The social media post sparked a furious row among users.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một cuộc cãi lộn dữ dội giữa người dùng.

Awful row

Hang dỡ

There was an awful row at the social event last night.

Có một cuộc cãi lộn khủng khiếp tại sự kiện xã hội tối qua.

Long row

Hàng dài

She stood in a long row waiting for her turn.

Cô ấy đứng trong một hàng dài đợi lượt của mình.

Big row

Đối đầu lớn

The big row of volunteers helped clean up the park.

Hàng dài tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên.

Row (Verb)

ɹˌaʊ
ɹˈoʊ
01

Hãy cãi nhau.

Have a quarrel.

Ví dụ

They rowed over a misunderstanding.

Họ cãi nhau vì hiểu lầm.

The neighbors often row about noise.

Hàng xóm thường cãi nhau về tiếng ồn.

02

Đẩy (thuyền) bằng mái chèo.

Propel (a boat) with oars.

Ví dụ

They rowed across the lake to reach the island.

Họ chèo qua hồ để đến hòn đảo.

The rowing team practiced early morning on the river.

Đội chèo luyện tập sáng sớm trên sông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Row

ə tˈʌf ɹˈoʊ tˈu hˈoʊ

Gánh nặng trĩu vai/ Khó như lên trời

A difficult task to carry out; a heavy set of burdens.

Dealing with poverty in underdeveloped countries is a tough row to hoe.

Đối phó với nghèo đói ở các nước đang phát triển là một nhiệm vụ khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: a hard row to hoe...

Kick up a row

kˈɪk ˈʌp ə ɹˈoʊ

Làm ầm ĩ lên/ Gây chuyện om sòm

To become a nuisance; to misbehave and disturb (someone).

The children kicked up a row at the restaurant.

Những đứa trẻ gây rối ồn ào tại nhà hàng.

Thành ngữ cùng nghĩa: kick up a fuss...

Get one's ducks in a row

ɡˈɛt wˈʌnz dˈʌks ɨn ə ɹˈoʊ

Sắp xếp mọi thứ vào trật tự/ Chuẩn bị kỹ lưỡng

To get one's affairs in order or organized.

She finally got her ducks in a row before the party.

Cô ấy cuối cùng đã sắp xếp mọi việc trước bữa tiệc.