Bản dịch của từ Row trong tiếng Việt
Row
Row (Noun)
The row of students waiting for the bus was long.
Hàng học sinh đợi xe buýt dài.
She sat in the front row during the concert.
Cô ngồi ở hàng đầu trong buổi hòa nhạc.
There was a row of houses along the street.
Có một hàng nhà dọc theo con đường.
The row between the neighbors disturbed the whole street.
Mối xung đột giữa hàng xóm làm phiền cả con đường.
The row at the community meeting escalated quickly.
Cuộc cãi vã tại cuộc họp cộng đồng leo thang nhanh chóng.
The row over the new park design caused tension in town.
Cuộc cãi vã về thiết kế công viên mới gây căng thẳng trong thị trấn.
She joined the row to raise money for charity.
Cô ấy tham gia cuộc chèo để gây quỹ từ thiện.
The rowing team practiced on the river every morning.
Đội chèo luyện tập trên sông mỗi sáng.
The annual regatta featured an exciting rowing competition.
Cuộc đua hàng năm có một cuộc thi chèo hấp dẫn.
The protest turned into a row as people chanted loudly.
Cuộc biểu tình trở thành một cuộc ồn ào khi mọi người hô to.
The argument between the neighbors caused a row in the community.
Cuộc cãi vã giữa các hàng xóm gây ra một cuộc ồn ào trong cộng đồng.
The row at the town hall meeting disrupted the peaceful gathering.
Cuộc ồn ào tại cuộc họp tại thị trấn làm gián đoạn cuộc tụ họa bình yên.
Dạng danh từ của Row (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Row | Rows |
Kết hợp từ của Row (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flaming row Tranh cãi gay gắt | Their argument turned into a flaming row at the party. Cuộc tranh cãi của họ biến thành một hàng rào lửa tại buổi tiệc. |
Furious row Hàng chục,thậm chí nhiều trăm tỷ | The social media post sparked a furious row among users. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một cuộc cãi lộn dữ dội giữa người dùng. |
Awful row Hang dỡ | There was an awful row at the social event last night. Có một cuộc cãi lộn khủng khiếp tại sự kiện xã hội tối qua. |
Long row Hàng dài | She stood in a long row waiting for her turn. Cô ấy đứng trong một hàng dài đợi lượt của mình. |
Big row Đối đầu lớn | The big row of volunteers helped clean up the park. Hàng dài tình nguyện viên giúp dọn dẹp công viên. |
Row (Verb)
Hãy cãi nhau.
Have a quarrel.
They rowed over a misunderstanding.
Họ cãi nhau vì hiểu lầm.
The neighbors often row about noise.
Hàng xóm thường cãi nhau về tiếng ồn.
The siblings rowed over sharing chores.
Anh em cãi nhau về việc chia sẻ công việc.
They rowed across the lake to reach the island.
Họ chèo qua hồ để đến hòn đảo.
The rowing team practiced early morning on the river.
Đội chèo luyện tập sáng sớm trên sông.
She enjoys rowing in the annual charity regatta.
Cô ấy thích chèo thuyền trong cuộc đua hàng năm.
Dạng động từ của Row (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Row |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rowing |
Họ từ
Từ "row" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau. Trong nghĩa phổ biến nhất, "row" chỉ một hàng hoặc dãy, như trong việc sắp xếp đồ vật theo hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng đôi khi "row" còn chỉ một cuộc cãi vã trong tiếng Anh Anh, mà không phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Về phát âm, trong tiếng Anh Anh, nó được phát âm là /rəʊ/ còn trong tiếng Anh Mỹ là /roʊ/.
Từ “row” xuất phát từ tiếng Latinh “ròta”, nghĩa là bánh xe, qua hình thức phát triển trong tiếng Pháp cổ “rue” trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ban đầu, nó chỉ sự di chuyển theo hình vòng tròn hoặc đường thẳng. Hiện nay, “row” thường được sử dụng chỉ một hàng hoặc dãy các đối tượng sắp xếp theo thứ tự. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách thức tổ chức không gian và cấu trúc trong cả ngôn ngữ và thực tiễn.
Từ "row" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả thông tin, số liệu hoặc danh sách. Trong phần Speaking và Writing, từ này cũng thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc cách sắp xếp khi thảo luận về các chủ đề như tổ chức, giao thông hoặc kỳ nghỉ. Ngoài ra, "row" còn phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong mô tả các hàng ghế hoặc các hàng trong một trò chơi thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp