Bản dịch của từ Propel trong tiếng Việt
Propel
Propel (Verb)
She propelled her career forward with hard work.
Cô ấy đẩy sự nghiệp của mình về phía trước bằng sự làm việc chăm chỉ.
The social media campaign propelled the charity event's success.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã đẩy mạnh thành công của sự kiện từ thiện.
His innovative ideas propelled the community project to new heights.
Ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã đẩy dự án cộng đồng lên tầm cao mới.
Dạng động từ của Propel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Propel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Propels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propelling |
Họ từ
Từ "propel" có nghĩa là đẩy hoặc thúc đẩy một vật thể di chuyển theo hướng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cả hình thức viết lẫn cách phát âm, đều được phát âm là /prəˈpɛl/. "Propel" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, thể thao và động cơ, mô tả khả năng tạo ra lực để di chuyển hoặc khuyến khích sự phát triển của một cái gì đó.
Từ "propel" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "propellere", bao gồm tiền tố "pro-" có nghĩa là "tiến về phía trước" và "pellere" nghĩa là "đẩy". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã, phản ánh hành động của việc đẩy một vật thể về phía trước. Ngày nay, "propel" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng trong việc thúc đẩy ý tưởng hoặc hành động, thể hiện sự chuyển động mạnh mẽ và tiến bộ.
Từ "propel" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi cần diễn đạt ý tưởng về việc thúc đẩy hoặc di chuyển một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực cơ khí, vật lý và thể thao, nhằm mô tả hành động đẩy một vật thể tiến về phía trước hoặc kích thích sự phát triển của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp