Bản dịch của từ Propel trong tiếng Việt
Propel
Verb
Propel (Verb)
pɹəpˈɛl
pɹəpˈɛl
Ví dụ
She propelled her career forward with hard work.
Cô ấy đẩy sự nghiệp của mình về phía trước bằng sự làm việc chăm chỉ.
The social media campaign propelled the charity event's success.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã đẩy mạnh thành công của sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Propel
Không có idiom phù hợp