Bản dịch của từ Propel trong tiếng Việt

Propel

Verb

Propel (Verb)

pɹəpˈɛl
pɹəpˈɛl
01

Lái xe hoặc đẩy một cái gì đó về phía trước.

Drive or push something forwards.

Ví dụ

She propelled her career forward with hard work.

Cô ấy đẩy sự nghiệp của mình về phía trước bằng sự làm việc chăm chỉ.

The social media campaign propelled the charity event's success.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã đẩy mạnh thành công của sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Propel

Không có idiom phù hợp