Bản dịch của từ Propel trong tiếng Việt

Propel

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Propel (Verb)

pɹəpˈɛl
pɹəpˈɛl
01

Lái xe hoặc đẩy một cái gì đó về phía trước.

Drive or push something forwards.

Ví dụ

She propelled her career forward with hard work.

Cô ấy đẩy sự nghiệp của mình về phía trước bằng sự làm việc chăm chỉ.

The social media campaign propelled the charity event's success.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã đẩy mạnh thành công của sự kiện từ thiện.