Bản dịch của từ Push trong tiếng Việt

Push

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push(Verb)

pʊʃ
pʊʃ
01

Đẩy, thúc đẩy.

Push, push.

Ví dụ
02

Gây áp lực lên (ai đó hoặc cái gì đó) để khiến họ rời xa mình.

Exert force on (someone or something) in order to move them away from oneself.

Ví dụ
03

Tiến về phía trước bằng cách dùng vũ lực để vượt qua mọi người hoặc khiến họ tránh sang một bên.

Move forward by using force to pass people or cause them to move aside.

Ví dụ
04

Buộc hoặc thúc giục (ai đó) làm điều gì đó, đặc biệt là làm việc chăm chỉ.

Compel or urge (someone) to do something, especially to work hard.

Ví dụ
05

Thúc đẩy việc sử dụng, bán hoặc chấp nhận.

Promote the use, sale, or acceptance of.

Ví dụ
06

Chuẩn bị (một ngăn xếp) để nhận một phần dữ liệu ở trên cùng.

Prepare (a stack) to receive a piece of data on the top.

Ví dụ
07

Phát triển (một bộ phim) để bù đắp cho việc thiếu phơi sáng có chủ ý.

Develop (a film) so as to compensate for deliberate underexposure.

Ví dụ

Dạng động từ của Push (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Push

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pushing

Push(Noun)

pˈʊʃ
pˈʊʃ
01

Một nỗ lực mạnh mẽ để làm hoặc đạt được một cái gì đó.

A vigorous effort to do or obtain something.

Ví dụ
02

Hành động đẩy ai đó hoặc vật gì đó ra xa mình.

An act of pushing someone or something in order to move them away from oneself.

push meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Push (Noun)

SingularPlural

Push

Pushes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ