Bản dịch của từ Push trong tiếng Việt
Push
Push (Verb)
Đẩy, thúc đẩy.
Push, push.
She pushed the door open with her shoulder.
Cô ấy đẩy cửa mở bằng vai.
He pushed his friend to pursue his dreams.
Anh ấy thúc đẩy bạn mình theo đuổi giấc mơ của mình.
The company pushed for more diversity in hiring practices.
Công ty đã thúc đẩy việc tuyển dụng đa dạng hơn.
He had to push through the crowd to get to the stage.
Anh ấy phải đẩy qua đám đông để đến sân khấu.
She pushed the door open and entered the room.
Cô ấy đẩy cửa mở và vào phòng.
The team pushed hard to achieve their social goals.
Đội ngũ đã cố gắng để đạt được mục tiêu xã hội của họ.
He had to push through the crowd to get to the front.
Anh ta phải đẩy qua đám đông để đến phía trước.
The protesters tried to push past the security guards.
Những người biểu tình cố gắng đẩy qua các bảo vệ.
The team pushed hard to achieve their social impact goals.
Đội đã nỗ lực để đạt được mục tiêu tác động xã hội.
Parents often push their children to excel academically.
Cha mẹ thường thúc đẩy con cái để thành công học vấn.
The coach pushes the team to give their best performance.
Huấn luyện viên thúc đẩy đội để biểu diễn tốt nhất.
Society pushes individuals to contribute positively to the community.
Xã hội thúc đẩy cá nhân đóng góp tích cực cho cộng đồng.
Thúc đẩy việc sử dụng, bán hoặc chấp nhận.
Promote the use, sale, or acceptance of.
She pushed for social change in her community.
Cô ấy đẩy mạnh cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của mình.
The organization pushed for more social programs for the homeless.
Tổ chức đẩy mạnh cho thêm các chương trình xã hội cho người vô gia cư.
The government pushed for social distancing measures during the pandemic.
Chính phủ đẩy mạnh các biện pháp giãn cách xã hội trong đại dịch.
Push the button to send a message on social media.
Nhấn nút để gửi tin nhắn trên mạng xã hội.
She pushes the post to share photos with her followers.
Cô ấy đăng bài để chia sẻ ảnh với người theo dõi của mình.
Push the notification for more engagement on social platforms.
Bấm thông báo để tương tác nhiều hơn trên các nền tảng xã hội.
Phát triển (một bộ phim) để bù đắp cho việc thiếu phơi sáng có chủ ý.
Develop (a film) so as to compensate for deliberate underexposure.
He pushed the film to enhance the brightness of the scenes.
Anh ta đẩy bộ phim để tăng độ sáng của các cảnh.
The director pushed the film to correct the exposure issues.
Đạo diễn đẩy bộ phim để sửa các vấn đề về ánh sáng.
She pushed the film to fix the dark areas in post-production.
Cô ấy đẩy bộ phim để sửa các khu vực tối trong sản xuất sau.
Dạng động từ của Push (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Push |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pushing |
Kết hợp từ của Push (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Push something open Ép cái gì mở | He pushed the door open to enter the crowded room. Anh đẩy cánh cửa mở để vào phòng đông người. |
Push something shut Đẩy cái gì đó đóng lại | He pushed the door shut before entering the room. Anh ấy đã đẩy cửa đóng trước khi vào phòng. |
Push somebody/yourself to the limit Đẩy ai đó/chính bản thân đến giới hạn | She pushed herself to the limit in volunteering for multiple charities. Cô ấy đẩy bản thân đến giới hạn trong việc tình nguyện cho nhiều tổ chức từ thiện. |
Push (Noun)
She made a push to increase social awareness about mental health.
Cô ấy đã thực hiện một sự đẩy mạnh để tăng cường nhận thức xã hội về sức khỏe tâm thần.
The organization's push for equality led to positive changes in society.
Sự đẩy mạnh của tổ chức về bình đẳng đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.
The government's push to reduce poverty has shown promising results.
Sự đẩy mạnh của chính phủ để giảm nghèo đã cho thấy kết quả đáng khích.
She gave him a gentle push to get his attention.
Cô ấy đẩy nhẹ anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.
The push in the crowded subway caused chaos.
Cú đẩy trong tàu điện ngầm đông đúc gây ra hỗn loạn.
He felt a strong push from behind in the queue.
Anh ấy cảm thấy một cú đẩy mạnh từ phía sau trong hàng đợi.
Dạng danh từ của Push (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Push | Pushes |
Kết hợp từ của Push (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final push Cú đẩy cuối cùng | The community organized a final push to raise funds for the shelter. Cộng đồng tổ chức sự đẩy mạnh cuối cùng để gây quỹ cho trại. |
Gentle push Đẩy nhẹ | With a gentle push, she encouraged him to join the conversation. Với một sự đẩy nhẹ, cô khuyến khích anh tham gia cuộc trò chuyện. |
Strong push Sức ép mạnh | The government is making a strong push for environmental protection. Chính phủ đang có một sự đẩy mạnh về bảo vệ môi trường. |
Extra push Sự đẩy mạnh thêm | She needed an extra push to join the social club. Cô ấy cần một sự động viên thêm để tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Slight push Sự đẩy nhẹ | A slight push can help someone in need. Một đẩy nhẹ có thể giúp ai đó trong cần |
Họ từ
Từ "push" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "đẩy", thường chỉ hành động tác động vật lý để di chuyển một đối tượng về phía trước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách viết giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác. Ở Anh, "push" còn dùng trong cụm từ "push off", có nghĩa là khởi hành, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc giao thông. Hơn nữa, "push" cũng mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc khuyến khích ai đó làm điều gì đó.
Từ "push" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pysshan", vốn bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "pfusan", có nghĩa là đẩy. Các từ này đều có liên quan đến hành động tạo ra một lực tác động lên vật thể để di chuyển nó. Trong lịch sử, "push" đã được sử dụng để chỉ hành động thể chất cũng như trong ngữ cảnh tâm lý, ví dụ như "đẩy" một ý tưởng hay hành động. Ngày nay, từ này thường được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như công nghệ và quản lý, biểu thị cho sự thúc đẩy hoặc khuyến khích.
Từ "push" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong tình huống thi IELTS, "push" thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự thúc đẩy hoặc khuyến khích, như trong ngữ cảnh môi trường học tập hoặc công việc. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhất là khi mô tả hành động vật lý hoặc ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Push
Gây thù chuốc oán/ Quá đáng với ai đó
To antagonize someone too much; to be too confrontational with someone.
She went too far with her criticism, hurting his feelings.
Cô ấy đã đi quá xa với lời phê bình của mình, làm tổn thương tình cảm của anh ấy.
Vượt qua giới hạn
To expand the definition, categorization, dimensions, or perimeters of something.
She always tries to push the envelope in social activism.
Cô ấy luôn cố gắng mở rộng giới hạn trong hoạt động xã hội.