Bản dịch của từ Push trong tiếng Việt

Push

Verb Noun [U/C]

Push (Verb)

pʊʃ
pʊʃ
01

Đẩy, thúc đẩy.

Push, push.

Ví dụ

She pushed the door open with her shoulder.

Cô ấy đẩy cửa mở bằng vai.

He pushed his friend to pursue his dreams.

Anh ấy thúc đẩy bạn mình theo đuổi giấc mơ của mình.

The company pushed for more diversity in hiring practices.

Công ty đã thúc đẩy việc tuyển dụng đa dạng hơn.

02

Gây áp lực lên (ai đó hoặc cái gì đó) để khiến họ rời xa mình.

Exert force on (someone or something) in order to move them away from oneself.

Ví dụ

He had to push through the crowd to get to the stage.

Anh ấy phải đẩy qua đám đông để đến sân khấu.

She pushed the door open and entered the room.

Cô ấy đẩy cửa mở và vào phòng.

The team pushed hard to achieve their social goals.

Đội ngũ đã cố gắng để đạt được mục tiêu xã hội của họ.

03

Tiến về phía trước bằng cách dùng vũ lực để vượt qua mọi người hoặc khiến họ tránh sang một bên.

Move forward by using force to pass people or cause them to move aside.

Ví dụ

He had to push through the crowd to get to the front.

Anh ta phải đẩy qua đám đông để đến phía trước.

The protesters tried to push past the security guards.

Những người biểu tình cố gắng đẩy qua các bảo vệ.

The team pushed hard to achieve their social impact goals.

Đội đã nỗ lực để đạt được mục tiêu tác động xã hội.

04

Buộc hoặc thúc giục (ai đó) làm điều gì đó, đặc biệt là làm việc chăm chỉ.

Compel or urge (someone) to do something, especially to work hard.

Ví dụ

Parents often push their children to excel academically.

Cha mẹ thường thúc đẩy con cái để thành công học vấn.

The coach pushes the team to give their best performance.

Huấn luyện viên thúc đẩy đội để biểu diễn tốt nhất.

Society pushes individuals to contribute positively to the community.

Xã hội thúc đẩy cá nhân đóng góp tích cực cho cộng đồng.

05

Thúc đẩy việc sử dụng, bán hoặc chấp nhận.

Promote the use, sale, or acceptance of.

Ví dụ

She pushed for social change in her community.

Cô ấy đẩy mạnh cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của mình.

The organization pushed for more social programs for the homeless.

Tổ chức đẩy mạnh cho thêm các chương trình xã hội cho người vô gia cư.

The government pushed for social distancing measures during the pandemic.

Chính phủ đẩy mạnh các biện pháp giãn cách xã hội trong đại dịch.

06

Chuẩn bị (một ngăn xếp) để nhận một phần dữ liệu ở trên cùng.

Prepare (a stack) to receive a piece of data on the top.

Ví dụ

Push the button to send a message on social media.

Nhấn nút để gửi tin nhắn trên mạng xã hội.

She pushes the post to share photos with her followers.

Cô ấy đăng bài để chia sẻ ảnh với người theo dõi của mình.

Push the notification for more engagement on social platforms.

Bấm thông báo để tương tác nhiều hơn trên các nền tảng xã hội.

07

Phát triển (một bộ phim) để bù đắp cho việc thiếu phơi sáng có chủ ý.

Develop (a film) so as to compensate for deliberate underexposure.

Ví dụ

He pushed the film to enhance the brightness of the scenes.

Anh ta đẩy bộ phim để tăng độ sáng của các cảnh.

The director pushed the film to correct the exposure issues.

Đạo diễn đẩy bộ phim để sửa các vấn đề về ánh sáng.

She pushed the film to fix the dark areas in post-production.

Cô ấy đẩy bộ phim để sửa các khu vực tối trong sản xuất sau.

Dạng động từ của Push (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Push

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pushing

Kết hợp từ của Push (Verb)

CollocationVí dụ

Push something open

Ép cái gì mở

He pushed the door open to enter the crowded room.

Anh đẩy cánh cửa mở để vào phòng đông người.

Push something shut

Đẩy cái gì đó đóng lại

He pushed the door shut before entering the room.

Anh ấy đã đẩy cửa đóng trước khi vào phòng.

Push somebody/yourself to the limit

Đẩy ai đó/chính bản thân đến giới hạn

She pushed herself to the limit in volunteering for multiple charities.

Cô ấy đẩy bản thân đến giới hạn trong việc tình nguyện cho nhiều tổ chức từ thiện.

Push (Noun)

pˈʊʃ
pˈʊʃ
01

Một nỗ lực mạnh mẽ để làm hoặc đạt được một cái gì đó.

A vigorous effort to do or obtain something.

Ví dụ

She made a push to increase social awareness about mental health.

Cô ấy đã thực hiện một sự đẩy mạnh để tăng cường nhận thức xã hội về sức khỏe tâm thần.

The organization's push for equality led to positive changes in society.

Sự đẩy mạnh của tổ chức về bình đẳng đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.

The government's push to reduce poverty has shown promising results.

Sự đẩy mạnh của chính phủ để giảm nghèo đã cho thấy kết quả đáng khích.

02

Hành động đẩy ai đó hoặc vật gì đó ra xa mình.

An act of pushing someone or something in order to move them away from oneself.

Ví dụ

She gave him a gentle push to get his attention.

Cô ấy đẩy nhẹ anh ấy để thu hút sự chú ý của anh ấy.

The push in the crowded subway caused chaos.

Cú đẩy trong tàu điện ngầm đông đúc gây ra hỗn loạn.

He felt a strong push from behind in the queue.

Anh ấy cảm thấy một cú đẩy mạnh từ phía sau trong hàng đợi.

Dạng danh từ của Push (Noun)

SingularPlural

Push

Pushes

Kết hợp từ của Push (Noun)

CollocationVí dụ

Final push

Cú đẩy cuối cùng

The community organized a final push to raise funds for the shelter.

Cộng đồng tổ chức sự đẩy mạnh cuối cùng để gây quỹ cho trại.

Gentle push

Đẩy nhẹ

With a gentle push, she encouraged him to join the conversation.

Với một sự đẩy nhẹ, cô khuyến khích anh tham gia cuộc trò chuyện.

Strong push

Sức ép mạnh

The government is making a strong push for environmental protection.

Chính phủ đang có một sự đẩy mạnh về bảo vệ môi trường.

Extra push

Sự đẩy mạnh thêm

She needed an extra push to join the social club.

Cô ấy cần một sự động viên thêm để tham gia câu lạc bộ xã hội.

Slight push

Sự đẩy nhẹ

A slight push can help someone in need.

Một đẩy nhẹ có thể giúp ai đó trong cần

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Push cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Of the game, you have to the button to create a force inside the water screen to the many strings strewn at the bottom upwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, a certain degree of will be likely to help them thrive when they become more mature [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] This was an enriching experience for me to my boundaries, gain confidence, and appreciate the beauty of mathematics [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] In light of this, the for greater urban residency could inadvertently worsen these existing problems within this metropolis [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Push

When push comes to shove

wˈɛn pˈʊʃ kˈʌmz tˈu ʃˈʌv

Lúc dầu sôi lửa bỏng

When things get a little pressed; when the situation gets more active or intense.

When push comes to shove, people show their true colors.

Khi áp lực tăng lên, mọi người thể hiện bản chất thật của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: if push comes to shove...

pˈʊʃ sˈʌmwˌʌn tˈu fˈɑɹ

Gây thù chuốc oán/ Quá đáng với ai đó

To antagonize someone too much; to be too confrontational with someone.

She went too far with her criticism, hurting his feelings.

Cô ấy đã đi quá xa với lời phê bình của mình, làm tổn thương tình cảm của anh ấy.

pˈʊʃ ðɨ ˈɛnvəlˌoʊp

Vượt qua giới hạn

To expand the definition, categorization, dimensions, or perimeters of something.

She always tries to push the envelope in social activism.

Cô ấy luôn cố gắng mở rộng giới hạn trong hoạt động xã hội.