Bản dịch của từ Push trong tiếng Việt
Push

Push(Verb)
Đẩy, thúc đẩy.
Push, push.
Thúc đẩy việc sử dụng, bán hoặc chấp nhận.
Promote the use, sale, or acceptance of.
Phát triển (một bộ phim) để bù đắp cho việc thiếu phơi sáng có chủ ý.
Develop (a film) so as to compensate for deliberate underexposure.
Dạng động từ của Push (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Push |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pushed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pushed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pushes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pushing |
Push(Noun)
Dạng danh từ của Push (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Push | Pushes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "push" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "đẩy", thường chỉ hành động tác động vật lý để di chuyển một đối tượng về phía trước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách viết giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác. Ở Anh, "push" còn dùng trong cụm từ "push off", có nghĩa là khởi hành, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc giao thông. Hơn nữa, "push" cũng mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc khuyến khích ai đó làm điều gì đó.
Từ "push" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pysshan", vốn bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "pfusan", có nghĩa là đẩy. Các từ này đều có liên quan đến hành động tạo ra một lực tác động lên vật thể để di chuyển nó. Trong lịch sử, "push" đã được sử dụng để chỉ hành động thể chất cũng như trong ngữ cảnh tâm lý, ví dụ như "đẩy" một ý tưởng hay hành động. Ngày nay, từ này thường được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như công nghệ và quản lý, biểu thị cho sự thúc đẩy hoặc khuyến khích.
Từ "push" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong tình huống thi IELTS, "push" thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự thúc đẩy hoặc khuyến khích, như trong ngữ cảnh môi trường học tập hoặc công việc. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhất là khi mô tả hành động vật lý hoặc ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm.
Họ từ
Từ "push" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "đẩy", thường chỉ hành động tác động vật lý để di chuyển một đối tượng về phía trước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách viết giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác. Ở Anh, "push" còn dùng trong cụm từ "push off", có nghĩa là khởi hành, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc giao thông. Hơn nữa, "push" cũng mang nghĩa ẩn dụ, chỉ việc khuyến khích ai đó làm điều gì đó.
Từ "push" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pysshan", vốn bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "pfusan", có nghĩa là đẩy. Các từ này đều có liên quan đến hành động tạo ra một lực tác động lên vật thể để di chuyển nó. Trong lịch sử, "push" đã được sử dụng để chỉ hành động thể chất cũng như trong ngữ cảnh tâm lý, ví dụ như "đẩy" một ý tưởng hay hành động. Ngày nay, từ này thường được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực như công nghệ và quản lý, biểu thị cho sự thúc đẩy hoặc khuyến khích.
Từ "push" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong tình huống thi IELTS, "push" thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự thúc đẩy hoặc khuyến khích, như trong ngữ cảnh môi trường học tập hoặc công việc. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhất là khi mô tả hành động vật lý hoặc ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm.

