ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Khám phá khóa học
Anh Ngữ ZIM
Luyện thi IELTS
Luyện thi TOEIC
TOEIC Speaking & Writing
Tiếng Anh giao tiếp
Luyện thi VSTEP.3-5
Luyện thi PTE
Chương trình IELTS Junior
Stack
Sắp xếp (một số thứ) thành một đống.
Arrange a number of things in a pile.
She stacked the books neatly on the shelf.
Cô ấy xếp sách gọn gàng trên kệ.