Bản dịch của từ Stack trong tiếng Việt
Stack
Stack (Verb)
Dạng động từ của Stack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stacking |
Kết hợp từ của Stack (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stack carefully Xếp cẩn thận | Stack carefully the plates on the table. Xếp cẩn thận những dĩa trên bàn. |
Stack up Chồng lên | Social media posts can stack up quickly. Các bài đăng trên mạng xã hội có thể chồng chất nhanh chóng. |
Stack neatly Xếp gọn gàng | She stacks neatly books on the social shelf. Cô ấy xếp gọn sách trên kệ xã hội. |
Stack away Xếp chồng lên | She decided to stack away her old clothes for donation. Cô ấy quyết định chất chồng quần áo cũ của mình để quyên góp. |
Stack (Adjective)
Sắp xếp trong hoặc bao gồm một ngăn xếp.
Arranged in or consisting of a stack.
The books were neatly stack on the shelf.
Những quyển sách được xếp gọn gàng trên kệ.
She organized the papers into a stack for recycling.
Cô ấy sắp xếp các tờ giấy thành một chồng để tái chế.
The plates were stacked high in the kitchen cupboard.
Những cái đĩa được xếp cao trong tủ bếp.
Họ từ
Từ “stack” xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là xếp chồng hoặc xếp chồng lên nhau. Trong ngữ cảnh tin học, "stack" chỉ đến một cấu trúc dữ liệu trong đó các phần tử được thêm vào hoặc loại bỏ ở một đầu duy nhất. Trong tiếng Anh Mỹ, “stack” thường được sử dụng để mô tả một đống vật thể, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ một loại bữa sáng truyền thống (stack of pancakes). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa chứ không phải về ngữ nghĩa cơ bản.
Từ "stack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Hạng Old Norse “stakkr”, có nghĩa là một đống hoặc khối chất. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ việc chất đống vật liệu, đặc biệt là ngũ cốc hay củi. Ý nghĩa hiện nay của "stack" kết hợp yếu tố tổ chức và sắp xếp, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm chất đống đơn giản đến những cấu trúc phức tạp hơn trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chẳng hạn như ngăn xếp dữ liệu.
Từ "stack" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói khi đề cập đến ngữ cảnh như công nghệ, lập trình máy tính và quản lý dữ liệu. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các tập hợp hoặc nhóm các yếu tố. Ngoài ra, "stack" còn được sử dụng trong các tình huống thường ngày như khi nói về xếp chồng vật dụng, điển hình như trong bối cảnh nhà bếp hoặc kho chứa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp