Bản dịch của từ Stack trong tiếng Việt

Stack

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stack (Verb)

stˈækt
stˈækt
01

Sắp xếp (một số thứ) thành một đống.

Arrange a number of things in a pile.

Ví dụ

She stacked the books neatly on the shelf.

Cô ấy xếp sách gọn gàng trên kệ.