Bản dịch của từ Antagonize trong tiếng Việt

Antagonize

Verb

Antagonize (Verb)

æntˈægənaɪz
æntˈægənaɪz
01

(của một chất) đóng vai trò là chất đối kháng của (một chất hoặc tác dụng của nó)

Of a substance act as an antagonist of a substance or its action

Ví dụ

She always tries to antagonize her classmates during group projects.

Cô ấy luôn cố gắng kích động bạn cùng lớp trong các dự án nhóm.

The online post was meant to antagonize the followers of the page.

Bài đăng trực tuyến nhằm kích động người theo dõi trang.

His behavior seemed to antagonize the peaceful atmosphere of the event.

Hành vi của anh ta dường như kích động không khí bình yên của sự kiện.

02

Khiến (ai đó) trở nên thù địch.

Cause someone to become hostile

Ví dụ

His rude behavior can antagonize others in the group.

Hành vi thô lỗ của anh ấy có thể khiến người khác trở nên thù địch trong nhóm.

Constantly criticizing her work will only antagonize her further.

Liên tục chỉ trích công việc của cô ấy chỉ khiến cô ấy trở nên thù địch hơn nữa.

Ignoring their opinions may antagonize them and create tension.

Bỏ qua ý kiến của họ có thể khiến họ trở nên thù địch và tạo ra căng thẳng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antagonize

Không có idiom phù hợp