Bản dịch của từ Antagonize trong tiếng Việt
Antagonize
Antagonize (Verb)
(của một chất) đóng vai trò là chất đối kháng của (một chất hoặc tác dụng của nó)
Of a substance act as an antagonist of a substance or its action.
She always tries to antagonize her classmates during group projects.
Cô ấy luôn cố gắng kích động bạn cùng lớp trong các dự án nhóm.
The online post was meant to antagonize the followers of the page.
Bài đăng trực tuyến nhằm kích động người theo dõi trang.
His behavior seemed to antagonize the peaceful atmosphere of the event.
Hành vi của anh ta dường như kích động không khí bình yên của sự kiện.
His rude behavior can antagonize others in the group.
Hành vi thô lỗ của anh ấy có thể khiến người khác trở nên thù địch trong nhóm.
Constantly criticizing her work will only antagonize her further.
Liên tục chỉ trích công việc của cô ấy chỉ khiến cô ấy trở nên thù địch hơn nữa.
Ignoring their opinions may antagonize them and create tension.
Bỏ qua ý kiến của họ có thể khiến họ trở nên thù địch và tạo ra căng thẳng.
Dạng động từ của Antagonize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Antagonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Antagonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Antagonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Antagonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Antagonizing |
Họ từ
Từ "antagonize" có nghĩa là gây ra sự thù địch hoặc chống đối, thường bằng cách làm cho ai đó cảm thấy tức giận hoặc bực bội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm tiết nhấn mạnh thường rơi vào âm thứ hai trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, âm tiết nhấn mạnh có thể linh hoạt hơn. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi hoặc tác động tiêu cực trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "antagonize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "antagonizesthai", có nghĩa là "đấu tranh chống lại". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "antagonista", có nghĩa là "kẻ đối kháng" hoặc "kẻ thù". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động khiến người khác cảm thấy tức giận hoặc thù địch. Ngày nay, "antagonize" được sử dụng phổ biến để miêu tả hành vi gây ra sự phản kháng hoặc xung đột trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ "antagonize" xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết, nơi thường xuyên đề cập đến các khái niệm về xung đột và phản kháng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các quan hệ tương phản trong nghiên cứu tâm lý học hoặc lý thuyết xã hội học. Ngoài ra, "antagonize" còn thường gặp trong các cuộc tranh luận hoặc trong văn hóa đại chúng, liên quan đến các tình huống tạo ra sự đối lập hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp