Bản dịch của từ Antagonist trong tiếng Việt
Antagonist
Antagonist (Noun)
The biceps and triceps are antagonists in arm movement.
Cơ bắp và cơ tam đầu là kẻ địch trong chuyển động cánh tay.
In weightlifting, the antagonist muscles play a crucial role.
Trong cử tạ, cơ bắp đối kháng đóng vai trò quan trọng.
Understanding the role of antagonists helps prevent muscle imbalances.
Hiểu vai trò của kẻ địch giúp ngăn ngừa sự mất cân bằng cơ bắp.
Một chất cản trở hoặc ức chế hoạt động sinh lý của người khác.
A substance which interferes with or inhibits the physiological action of another.
The antagonist in the story was jealous of the protagonist's success.
Nhân vật phản diện trong câu chuyện ghen tỵ với nhân vật chính.
The antagonist's actions created conflict and tension in the community.
Hành động của nhân vật phản diện tạo ra xung đột và căng thẳng trong cộng đồng.
The antagonist's motives were revealed, causing a shift in public opinion.
Động cơ của nhân vật phản diện được tiết lộ, gây ra sự thay đổi trong ý kiến công chúng.
The antagonist in the story was jealous of the protagonist's success.
Nhân vật phản diện trong câu chuyện ghen tỵ với người chính thức.
The antagonist's actions led to conflict within the community.
Hành động của nhân vật phản diện dẫn đến xung đột trong cộng đồng.
The antagonist's negative attitude created tension among the group.
Thái độ tiêu cực của nhân vật phản diện tạo ra căng thẳng trong nhóm.
Dạng danh từ của Antagonist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antagonist | Antagonists |
Họ từ
Từ "antagonist" trong tiếng Anh có nghĩa là đối thủ, người chống đối hoặc nhân vật phản diện trong một câu chuyện. Trong văn học, antagonist thường là nhân vật cản trở hoặc đối đầu với nhân vật chính (protagonist). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "antagonist" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ những người hoặc lực lượng có tác động tiêu cực đến một phong trào hoặc ý tưởng, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội.
Từ "antagonist" xuất phát từ tiếng Latin "antagonista", mang nghĩa là "người chống đối", và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀνταγωνιστής" (antagonistēs), nghĩa là "người tranh đấu". Trong lịch sử ngôn ngữ, thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả một nhân vật hoặc yếu tố trong văn học và kịch nghệ, thường là kẻ thù hoặc người đối lập với nhân vật chính. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất đối kháng, thể hiện sự xung đột trong các tình huống văn hóa và xã hội.
Từ "antagonist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các văn bản đọc và viết liên quan đến văn học hoặc phân tích nhân vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nhân vật phản diện trong tiểu thuyết, phim ảnh, cũng như trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học khi thảo luận về mâu thuẫn và xung đột. Do đó, từ này thường được vận dụng trong các tình huống mô tả sự đối lập hoặc xung đột trong các tác phẩm nghệ thuật và lý thuyết xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp