Bản dịch của từ Antagonist trong tiếng Việt

Antagonist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antagonist (Noun)

æntˈægənəst
æntˈægənɪst
01

Một cơ có hoạt động chống lại hoạt động của một cơ cụ thể khác.

A muscle whose action counteracts that of another specified muscle.

Ví dụ

The biceps and triceps are antagonists in arm movement.

Cơ bắp và cơ tam đầu là kẻ địch trong chuyển động cánh tay.

In weightlifting, the antagonist muscles play a crucial role.

Trong cử tạ, cơ bắp đối kháng đóng vai trò quan trọng.

Understanding the role of antagonists helps prevent muscle imbalances.

Hiểu vai trò của kẻ địch giúp ngăn ngừa sự mất cân bằng cơ bắp.

02

Một chất cản trở hoặc ức chế hoạt động sinh lý của người khác.

A substance which interferes with or inhibits the physiological action of another.

Ví dụ

The antagonist in the story was jealous of the protagonist's success.

Nhân vật phản diện trong câu chuyện ghen tỵ với nhân vật chính.

The antagonist's actions created conflict and tension in the community.

Hành động của nhân vật phản diện tạo ra xung đột và căng thẳng trong cộng đồng.

The antagonist's motives were revealed, causing a shift in public opinion.

Động cơ của nhân vật phản diện được tiết lộ, gây ra sự thay đổi trong ý kiến công chúng.

03

Người tích cực phản đối hoặc có thái độ thù địch với ai đó hoặc điều gì đó; một kẻ thù.

A person who actively opposes or is hostile to someone or something an adversary.

Ví dụ

The antagonist in the story was jealous of the protagonist's success.

Nhân vật phản diện trong câu chuyện ghen tỵ với người chính thức.

The antagonist's actions led to conflict within the community.

Hành động của nhân vật phản diện dẫn đến xung đột trong cộng đồng.

The antagonist's negative attitude created tension among the group.

Thái độ tiêu cực của nhân vật phản diện tạo ra căng thẳng trong nhóm.

Dạng danh từ của Antagonist (Noun)

SingularPlural

Antagonist

Antagonists

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antagonist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antagonist

Không có idiom phù hợp