Bản dịch của từ Pushing trong tiếng Việt
Pushing
Pushing (Adverb)
Gần 50, 60 tuổi
Nearly 50, 60 years old
She is still working hard, pushing herself to the limit.
Cô ấy vẫn đang làm việc chăm chỉ, đẩy bản thân đến giới hạn.
Despite his age, he keeps pushing forward with new projects.
Mặc dù tuổi tác, anh ta vẫn tiếp tục tiến lên với các dự án mới.
The elderly man was pushing himself to stay active and engaged.
Người đàn ông cao tuổi đang tự đẩy mình để duy trì hoạt động và tương tác.
Họ từ
Từ "pushing" được sử dụng như một động từ, mang nghĩa là đẩy hoặc thúc giục một cái gì đó về phía trước. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và phát âm của từ này gần như tương đồng, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "pushing" thường được áp dụng trong ngữ cảnh vật lý nhiều hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể chỉ hành động thúc đẩy ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "pushing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "push", xuất phát từ tiếng Anh cổ "pyssan", có thể liên kết với căn nguyên Latinh "pulsare", nghĩa là "đẩy". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển từ nghĩa vật lý của hành động đẩy sang nghĩa biểu tượng, thể hiện sự thúc đẩy, khuyến khích trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ "pushing" hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như công việc, bán hàng và thuyết phục.
Từ "pushing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và viết, nơi mô tả hành động hoặc sự thúc đẩy. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về động lực hoặc nỗ lực. Ngoài bối cảnh IELTS, "pushing" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, phát triển bản thân hoặc quản lý, diễn tả quá trình khuyến khích hoặc thúc giục ai đó đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp