Bản dịch của từ Pushing trong tiếng Việt

Pushing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushing(Verb)

pˈʊʃɪŋ
pˈʊʃɪŋ
01

Hành động dùng vũ lực để đẩy một vật gì đó ra xa mình.

The act of applying force to move something away from oneself

Ví dụ
02

Hành động thúc đẩy hoặc ủng hộ cho một điều gì đó.

The act of promoting or advocating for something

Ví dụ
03

Dùng lực để ép hoặc đẩy một vật gì đó vào.

To press or thrust against something with force

Ví dụ

Pushing(Noun)

01

Hành động dùng vũ lực để đẩy một vật gì đó ra xa mình.

The action of applying force to move something away from oneself

Ví dụ
02

Nỗ lực khuyến khích hoặc thúc đẩy một điều gì đó.

An effort to encourage or promote something

Ví dụ
03

Một hành động thúc đẩy hoặc khuyến khích mang tính vật lý hoặc ẩn dụ.

A physical or metaphorical act of advancing or encouraging

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ