Bản dịch của từ Pushing trong tiếng Việt
Pushing
Pushing (Verb)
The protesters are pushing for social justice in our community.
Các nhà hoạt động đang thúc đẩy công bằng xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
They are not pushing their agenda on others at the meeting.
Họ không đang thúc đẩy chương trình của mình lên người khác trong cuộc họp.
Are the activists pushing for change in local policies effectively?
Các nhà hoạt động có đang thúc đẩy sự thay đổi trong chính sách địa phương hiệu quả không?
Hành động thúc đẩy hoặc ủng hộ cho một điều gì đó.
The act of promoting or advocating for something
They are pushing for better mental health services in schools.
Họ đang thúc đẩy dịch vụ sức khỏe tâm thần tốt hơn trong trường học.
The activists are not pushing for change without community support.
Các nhà hoạt động không thúc đẩy thay đổi mà không có sự hỗ trợ của cộng đồng.
Are you pushing for more awareness about climate change?
Bạn có đang thúc đẩy nhận thức nhiều hơn về biến đổi khí hậu không?
They are pushing for social reforms in the community center.
Họ đang thúc đẩy cải cách xã hội tại trung tâm cộng đồng.
The activists are not pushing hard enough for change.
Các nhà hoạt động không đang thúc đẩy đủ mạnh mẽ cho sự thay đổi.
Are they pushing their agenda in the local council meeting?
Họ có đang thúc đẩy chương trình của mình trong cuộc họp hội đồng địa phương không?
Pushing (Noun)
The pushing of community members helped build the new park in 2023.
Hành động đẩy của các thành viên cộng đồng đã giúp xây dựng công viên mới vào năm 2023.
The group is not pushing for changes in local social policies.
Nhóm không đang đẩy mạnh thay đổi trong các chính sách xã hội địa phương.
Is the pushing for social justice effective in today's society?
Việc đẩy mạnh công bằng xã hội có hiệu quả trong xã hội ngày nay không?
Một hành động thúc đẩy hoặc khuyến khích mang tính vật lý hoặc ẩn dụ.
A physical or metaphorical act of advancing or encouraging
The pushing for equality is vital in modern social movements.
Sự thúc đẩy bình đẳng là rất quan trọng trong các phong trào xã hội hiện đại.
The pushing for change did not happen overnight.
Sự thúc đẩy thay đổi không xảy ra chỉ sau một đêm.
Is the pushing for social justice effective in our community?
Liệu sự thúc đẩy công lý xã hội có hiệu quả trong cộng đồng của chúng ta không?
The community is pushing for better recycling programs in our city.
Cộng đồng đang thúc đẩy các chương trình tái chế tốt hơn ở thành phố.
They are not pushing for more parks in the neighborhood.
Họ không đang thúc đẩy thêm công viên trong khu phố.
Is the organization pushing for social justice reforms this year?
Tổ chức có đang thúc đẩy cải cách công bằng xã hội năm nay không?
Họ từ
Từ "pushing" được sử dụng như một động từ, mang nghĩa là đẩy hoặc thúc giục một cái gì đó về phía trước. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và phát âm của từ này gần như tương đồng, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "pushing" thường được áp dụng trong ngữ cảnh vật lý nhiều hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể chỉ hành động thúc đẩy ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "pushing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "push", xuất phát từ tiếng Anh cổ "pyssan", có thể liên kết với căn nguyên Latinh "pulsare", nghĩa là "đẩy". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển từ nghĩa vật lý của hành động đẩy sang nghĩa biểu tượng, thể hiện sự thúc đẩy, khuyến khích trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ "pushing" hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như công việc, bán hàng và thuyết phục.
Từ "pushing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và viết, nơi mô tả hành động hoặc sự thúc đẩy. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về động lực hoặc nỗ lực. Ngoài bối cảnh IELTS, "pushing" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, phát triển bản thân hoặc quản lý, diễn tả quá trình khuyến khích hoặc thúc giục ai đó đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp