Bản dịch của từ Pushing trong tiếng Việt

Pushing

Adverb

Pushing (Adverb)

ˈpʊʃ.ɪŋ
ˈpʊʃ.ɪŋ
01

Gần 50, 60 tuổi

Nearly 50, 60 years old

Ví dụ

She is still working hard, pushing herself to the limit.

Cô ấy vẫn đang làm việc chăm chỉ, đẩy bản thân đến giới hạn.

Despite his age, he keeps pushing forward with new projects.

Mặc dù tuổi tác, anh ta vẫn tiếp tục tiến lên với các dự án mới.

The elderly man was pushing himself to stay active and engaged.

Người đàn ông cao tuổi đang tự đẩy mình để duy trì hoạt động và tương tác.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pushing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Of the game, you have to the button to create a force inside the water screen to the many strings strewn at the bottom upwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, a certain degree of will be likely to help them thrive when they become more mature [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] This was an enriching experience for me to my boundaries, gain confidence, and appreciate the beauty of mathematics [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] In light of this, the for greater urban residency could inadvertently worsen these existing problems within this metropolis [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Pushing

Pushing up (the) daisies

pˈʊʃɨŋ ˈʌp ðə dˈeɪziz

Về chầu ông bà ông vải/ Đi gặp ông bà/ Nằm xuống đất mẹ

Dead and buried.

After the tragic accident, he was pushing up daisies.

Sau tai nạn đau lòng, anh ta đã chết và được chôn cất.

Thành ngữ cùng nghĩa: six feet under...