Bản dịch của từ Thrust trong tiếng Việt

Thrust

Noun [U/C] Verb

Thrust (Noun)

ɵɹəst
ɵɹˈʌst
01

(nghĩa bóng) nỗ lực chính yếu; mục đích.

(figuratively) the primary effort; the goal.

Ví dụ

Her thrust in life was to empower marginalized communities.

Động lực trong cuộc sống của cô là trao quyền cho các cộng đồng bị thiệt thòi.

His thrust in social work was to combat poverty and inequality.

Mục tiêu của anh trong công tác xã hội là chống lại nghèo đói và bất bình đẳng.

The organization's primary thrust is to provide education to underprivileged children.

Mục tiêu chính của tổ chức là cung cấp giáo dục cho trẻ em kém may mắn.

02

Đẩy, đâm hoặc lao về phía trước (hành động đó.)

A push, stab, or lunge forward (the act thereof.)

Ví dụ

The company's marketing campaign gave a thrust to their sales.

Chiến dịch tiếp thị của công ty đã thúc đẩy doanh số bán hàng của họ.

She felt a thrust of excitement when she received the invitation.

Cô cảm thấy rất phấn khích khi nhận được lời mời.

The new policy provided a positive thrust towards social equality.

Chính sách mới đã tạo ra một động lực tích cực hướng tới bình đẳng xã hội.

03

Lực sinh ra bởi lực đẩy, như trong động cơ phản lực.

The force generated by propulsion, as in a jet engine.

Ví dụ

The thrust of social media campaigns can influence public opinion.

Lực đẩy của các chiến dịch truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến dư luận.

The company's marketing strategy had a strong thrust on social platforms.

Chiến lược tiếp thị của công ty đã có lực đẩy mạnh mẽ trên các nền tảng xã hội.

The political candidate's speech had a powerful thrust on social issues.

Bài phát biểu của ứng cử viên chính trị có lực đẩy mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.

Kết hợp từ của Thrust (Noun)

CollocationVí dụ

Dramatic thrust

Thrust kịch tính

The play's dramatic thrust captivated the audience.

Sự đẩy mạnh kịch bản của vở kịch đã cuốn hút khán giả.

Broad thrust

Hướng rộng

The broad thrust of social media is to connect people.

Sự đẩy mạnh rộng của truyền thông xã hội là kết nối mọi người.

Upward thrust

Nâng cánh lên

The community saw an upward thrust in volunteer numbers.

Cộng đồng đã thấy sự tăng mạnh về số lượng tình nguyện viên.

Pelvic thrust

Đẩy hông

The dance move involved a pelvic thrust.

Động tác nhảy liên quan đến đẩy háng.

Whole thrust

Tổng lực đẩy

The whole thrust of the social campaign is to promote inclusivity.

Mục đích chính của chiến dịch xã hội là thúc đẩy tính bao dung.

Thrust (Verb)

ɵɹəst
ɵɹˈʌst
01

(thông tục) đẩy ra hoặc kéo dài nhanh chóng hoặc mạnh mẽ.

(transitive) to push out or extend rapidly or powerfully.

Ví dụ

She thrust her hand forward to greet the new members.

Cô đưa tay về phía trước để chào các thành viên mới.

He thrust his ideas into the conversation during the meeting.

Anh ấy đưa ý tưởng của mình vào cuộc trò chuyện trong cuộc họp.

The activist group thrust their message into the public eye.

Nhóm hoạt động đưa thông điệp của họ đến với công chúng.

02

(ngoại động) áp đặt cái gì đó lên ai đó.

(transitive) to force something upon someone.

Ví dụ

Parents often thrust their expectations onto their children in society.

Các bậc cha mẹ thường đặt kỳ vọng của họ vào con cái họ trong xã hội.

The media can sometimes thrust unrealistic beauty standards on young people.

Các phương tiện truyền thông đôi khi có thể đặt ra những tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế đối với giới trẻ.

Peer pressure can thrust individuals into making decisions they regret later.

Áp lực từ bạn bè có thể khiến các cá nhân đưa ra những quyết định mà sau này họ phải hối hận.

03

(thông tục) đẩy hoặc lái bằng vũ lực; xô đẩy.

(transitive) to push or drive with force; to shove.

Ví dụ

He thrust his hand into his pocket to grab his phone.

Anh thọc tay vào túi để lấy điện thoại.

The politician thrust his campaign message to the public.

Chính trị gia đưa thông điệp tranh cử của mình tới công chúng.

She thrust her ideas forward during the social debate.

Cô đưa ra ý tưởng của mình trong cuộc tranh luận xã hội.

Dạng động từ của Thrust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thrust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thrust

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thrust

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thrusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thrusting

Kết hợp từ của Thrust (Verb)

CollocationVí dụ

Thrust your way

Đẩy mạnh đường

She thrust her way through the crowd at the social event.

Cô ấy đẩy mạnh cách của mình qua đám đông tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thrust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrust

Không có idiom phù hợp