Bản dịch của từ Thrust trong tiếng Việt
Thrust
Thrust (Noun)
(nghĩa bóng) nỗ lực chính yếu; mục đích.
(figuratively) the primary effort; the goal.
Her thrust in life was to empower marginalized communities.
Động lực trong cuộc sống của cô là trao quyền cho các cộng đồng bị thiệt thòi.
His thrust in social work was to combat poverty and inequality.
Mục tiêu của anh trong công tác xã hội là chống lại nghèo đói và bất bình đẳng.
The organization's primary thrust is to provide education to underprivileged children.
Mục tiêu chính của tổ chức là cung cấp giáo dục cho trẻ em kém may mắn.
The company's marketing campaign gave a thrust to their sales.
Chiến dịch tiếp thị của công ty đã thúc đẩy doanh số bán hàng của họ.
She felt a thrust of excitement when she received the invitation.
Cô cảm thấy rất phấn khích khi nhận được lời mời.
The new policy provided a positive thrust towards social equality.
Chính sách mới đã tạo ra một động lực tích cực hướng tới bình đẳng xã hội.
Lực sinh ra bởi lực đẩy, như trong động cơ phản lực.
The force generated by propulsion, as in a jet engine.
The thrust of social media campaigns can influence public opinion.
Lực đẩy của các chiến dịch truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến dư luận.
The company's marketing strategy had a strong thrust on social platforms.
Chiến lược tiếp thị của công ty đã có lực đẩy mạnh mẽ trên các nền tảng xã hội.
The political candidate's speech had a powerful thrust on social issues.
Bài phát biểu của ứng cử viên chính trị có lực đẩy mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.
Kết hợp từ của Thrust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dramatic thrust Thrust kịch tính | The play's dramatic thrust captivated the audience. Sự đẩy mạnh kịch bản của vở kịch đã cuốn hút khán giả. |
Broad thrust Hướng rộng | The broad thrust of social media is to connect people. Sự đẩy mạnh rộng của truyền thông xã hội là kết nối mọi người. |
Upward thrust Nâng cánh lên | The community saw an upward thrust in volunteer numbers. Cộng đồng đã thấy sự tăng mạnh về số lượng tình nguyện viên. |
Pelvic thrust Đẩy hông | The dance move involved a pelvic thrust. Động tác nhảy liên quan đến đẩy háng. |
Whole thrust Tổng lực đẩy | The whole thrust of the social campaign is to promote inclusivity. Mục đích chính của chiến dịch xã hội là thúc đẩy tính bao dung. |
Thrust (Verb)
(thông tục) đẩy ra hoặc kéo dài nhanh chóng hoặc mạnh mẽ.
(transitive) to push out or extend rapidly or powerfully.
She thrust her hand forward to greet the new members.
Cô đưa tay về phía trước để chào các thành viên mới.
He thrust his ideas into the conversation during the meeting.
Anh ấy đưa ý tưởng của mình vào cuộc trò chuyện trong cuộc họp.
The activist group thrust their message into the public eye.
Nhóm hoạt động đưa thông điệp của họ đến với công chúng.
(ngoại động) áp đặt cái gì đó lên ai đó.
(transitive) to force something upon someone.
Parents often thrust their expectations onto their children in society.
Các bậc cha mẹ thường đặt kỳ vọng của họ vào con cái họ trong xã hội.
The media can sometimes thrust unrealistic beauty standards on young people.
Các phương tiện truyền thông đôi khi có thể đặt ra những tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế đối với giới trẻ.
Peer pressure can thrust individuals into making decisions they regret later.
Áp lực từ bạn bè có thể khiến các cá nhân đưa ra những quyết định mà sau này họ phải hối hận.
(thông tục) đẩy hoặc lái bằng vũ lực; xô đẩy.
(transitive) to push or drive with force; to shove.
He thrust his hand into his pocket to grab his phone.
Anh thọc tay vào túi để lấy điện thoại.
The politician thrust his campaign message to the public.
Chính trị gia đưa thông điệp tranh cử của mình tới công chúng.
She thrust her ideas forward during the social debate.
Cô đưa ra ý tưởng của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
Dạng động từ của Thrust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thrust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thrust |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thrust |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thrusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thrusting |
Kết hợp từ của Thrust (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thrust your way Đẩy mạnh đường | She thrust her way through the crowd at the social event. Cô ấy đẩy mạnh cách của mình qua đám đông tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Thrust" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là lực tác động để đẩy một vật thể về phía trước. Trong tiếng Anh Anh, "thrust" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và cơ học, đặc biệt là trong ngành hàng không và động cơ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao và quân sự hơn. Phát âm của từ này không khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, tuy nhiên, trọng âm và ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "thrust" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrust" (thrust), có nghĩa là "đẩy mạnh" hoặc "xô". Nó xuất phát từ gốc nguyên thủy Proto-Germanic *thrustan, mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "thrust" đã được sử dụng để chỉ hành động xô đẩy về mặt vật lý, nhưng ngày nay, từ này còn được áp dụng trong ngữ cảnh tinh thần và xã hội, thể hiện sự thúc đẩy hoặc dẫn dắt trong một tình huống cụ thể. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh tính linh hoạt của từ khi nó được vận dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "thrust" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi có thể đề cập đến các khái niệm kỹ thuật hoặc các tình huống mô tả hành động. Trong bối cảnh rộng hơn, "thrust" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hàng không và động lực học, đề cập đến lực hoặc sự thúc đẩy. Khả năng biểu đạt ý nghĩa của từ này trong những ngữ cảnh chuyên môn và kỹ thuật cho thấy sự đa dạng và tính chất cụ thể của nó trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp