Bản dịch của từ Drive trong tiếng Việt

Drive

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drive (Verb)

draɪv
draɪv
01

Lái xe, chạy xe.

Driving, driving.

Ví dụ

She drives to work every day.

Cô ấy lái xe đi làm hàng ngày.

He enjoys driving his friends to parties.

Anh ấy thích chở bạn bè của mình đến các bữa tiệc.

They drive responsibly to protect the environment.

Họ lái xe có trách nhiệm để bảo vệ môi trường.

02

Vận hành và kiểm soát hướng và tốc độ của xe cơ giới.

Operate and control the direction and speed of a motor vehicle.

Ví dụ

She drives to work every day in her red car.

Cô ấy lái xe đi làm hàng ngày trên chiếc ô tô màu đỏ của mình.

He drives carefully to avoid accidents on the road.

Anh ấy lái xe cẩn thận để tránh tai nạn trên đường.

They drive together to the concert to save on gas.

Họ cùng nhau lái xe đến buổi hòa nhạc để tiết kiệm xăng.

03

Đẩy hoặc mang theo bằng lực theo một hướng xác định.

Propel or carry along by force in a specified direction.

Ví dụ

She drives change in her community.

Cô ấy thúc đẩy sự thay đổi trong cộng đồng của mình.

He drives progress through his activism.

Anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ thông qua hoạt động tích cực của mình.

They drive innovation in society.

Họ thúc đẩy sự đổi mới trong xã hội.

04

Thúc giục hoặc ép buộc (động vật hoặc con người) di chuyển theo một hướng xác định.

Urge or force (animals or people) to move in a specified direction.

Ví dụ

Parents drive their children to school every morning.

Phụ huynh đưa con đến trường mỗi sáng.

The charity event aims to drive donations for a good cause.

Sự kiện từ thiện nhằm mục đích thúc đẩy quyên góp vì một mục đích tốt đẹp.

The campaign drives people to vote in the upcoming election.

Chiến dịch thúc đẩy mọi người bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.

05

(về một thực tế hoặc cảm giác) buộc (ai đó) hành động theo một cách cụ thể, đặc biệt là cách được coi là không mong muốn hoặc không phù hợp.

(of a fact or feeling) compel (someone) to act in a particular way, especially one that is considered undesirable or inappropriate.

Ví dụ

Peer pressure can drive teenagers to make risky decisions.

Áp lực từ bạn bè có thể khiến thanh thiếu niên đưa ra những quyết định mạo hiểm.

The fear of missing out can drive people to overspend.

Nỗi sợ bị bỏ lỡ có thể khiến mọi người chi tiêu quá mức.

Social media can drive individuals to seek validation from others.

Mạng xã hội có thể thúc đẩy các cá nhân tìm kiếm sự xác nhận từ người khác.

Dạng động từ của Drive (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drove

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Driven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Driving

Kết hợp từ của Drive (Verb)

CollocationVí dụ

Drink and drive

Uống rượu lái xe

Don't drink and drive, it's dangerous.

Không uống rượu và lái xe, rất nguy hiểm.

Drive (Noun)

dɹˈɑɪv
dɹˈɑɪv
01

Việc truyền lực tới máy móc hoặc tới bánh xe của xe cơ giới.

The transmission of power to machinery or to the wheels of a motor vehicle.

Ví dụ

The drive to reduce carbon emissions is a global initiative.

Nỗ lực giảm lượng khí thải carbon là một sáng kiến toàn cầu.

She took her car in for a drive around the city.

Cô ấy đã lái ô tô của mình đi vòng quanh thành phố.

The company invested in a new drive system for efficiency.

Công ty đã đầu tư vào một hệ thống truyền động mới để đạt hiệu quả cao.

02

(trong các trò chơi bóng) một cú đánh mạnh được thực hiện bằng một cú vung tự do của gậy, vợt hoặc chân vào bóng.

(in ball games) a forceful stroke made with a free swing of the bat, racket, or foot against the ball.

Ví dụ

During the soccer match, his powerful drive scored the winning goal.

Trong trận đấu bóng đá, cú đánh mạnh mẽ của anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định.

She practiced her tennis drive for hours to improve her technique.

Cô ấy đã luyện tập cú đánh quần vợt của mình hàng giờ để cải thiện kỹ thuật của mình.

The baseball player's strong drive hit a home run.

Cú đánh mạnh mẽ của cầu thủ bóng chày đã tạo nên một cú chạy về nhà.

03

Một nỗ lực có tổ chức của một số người nhằm đạt được mục đích.

An organized effort by a number of people to achieve a purpose.

Ví dụ

The community organized a drive to collect donations for the homeless.

Cộng đồng đã tổ chức một cuộc vận động quyên góp cho những người vô gia cư.

The charity drive raised funds for a local school in need.

Đợt từ thiện đã gây quỹ cho một trường học địa phương đang gặp khó khăn.

The environmental group led a tree-planting drive in the park.

Nhóm môi trường đã dẫn đầu một cuộc vận động trồng cây trong công viên.

04

Sự thôi thúc bẩm sinh, được xác định về mặt sinh học để đạt được mục tiêu hoặc thỏa mãn nhu cầu.

An innate, biologically determined urge to attain a goal or satisfy a need.

Ví dụ

The drive for success motivates many entrepreneurs.

Động lực thành công đã thúc đẩy nhiều doanh nhân.

Her competitive drive pushed her to excel in academics.

Năng lực cạnh tranh đã thúc đẩy cô trở nên xuất sắc trong học tập.

Teamwork requires a collective drive towards a common objective.

Làm việc theo nhóm đòi hỏi sự nỗ lực tập thể hướng tới một mục tiêu chung.

05

Một chuyến đi hoặc hành trình trên ô tô.

A trip or journey in a car.

Ví dụ

She took a long drive to visit her family.

Cô đã lái xe một quãng đường dài để đến thăm gia đình.

The group organized a drive to collect donations for charity.

Nhóm đã tổ chức một cuộc vận động để quyên góp cho tổ chức từ thiện.

He enjoyed the scenic drive along the coast with friends.

Anh ấy rất thích lái xe ngắm cảnh dọc bờ biển cùng bạn bè.

06

Hành động điều khiển một nhóm động vật đến một địa điểm cụ thể.

An act of driving a group of animals to a particular destination.

Ví dụ

The shepherd led the drive of sheep to the grazing field.

Người chăn cừu dẫn đàn cừu đến đồng cỏ.

The cattle drive to the market was successful and efficient.

Việc lùa gia súc đến chợ thành công và hiệu quả.

The annual horse drive through town attracted many spectators.

Cuộc đua ngựa hàng năm qua thị trấn đã thu hút rất nhiều khán giả.

Dạng danh từ của Drive (Noun)

SingularPlural

Drive

Drives

Kết hợp từ của Drive (Noun)

CollocationVí dụ

Rear-wheel drive

Hệ dẫn động cầu sau

The sports car has rear-wheel drive for better performance.

Chiếc xe thể thao sử dụng hệ thống dẫn động cầu sau để tăng hiệu suất.

Internal drive

Động lực nội tại

Her internal drive to help others led her to volunteer regularly.

Sứ mệnh nội tại của cô ấy giúp người khác dẫn cô ấy tham gia tình nguyện thường xuyên.

Touchdown drive

Cuộc tấn công đấu bóng

The team's touchdown drive secured the win.

Cuộc đua touchdown của đội đã đảm bảo chiến thắng.

Fund-raising drive

Chiến dịch gây quỹ

The charity organized a fund-raising drive for the homeless shelter.

Tổ chức từ thiện tổ chức một chiến dịch gây quỹ cho trại tạm dành cho người vô gia cư.

Front-wheel drive

Động cơ cầu trước

Many modern cars use front-wheel drive for better traction.

Nhiều xe hơi hiện đại sử dụng dẫn động cầu trước để tăng lực kéo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Firstly, space tourism has the potential to scientific and technological advancements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] What do you think of people who always their car, even when they could just as easily use public transportation [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] However, a higher demand for scientists is likely to their salaries higher, which then becomes an incentive for more students to study science again [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] In addition, governments should allocate financial resources to improving public transport, which would encourage citizens to their private cars or motorbikes less [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Drive

dɹˈaɪv sˈʌmwˌʌn tˈu ðə wˈɔl

Dồn ai vào chân tường

To push someone to an extreme position; to put someone into an awkward position.

She painted herself into a corner during the argument.

Cô ấy đã tự vẽ mình vào góc trong trong cuộc tranh luận.

Thành ngữ cùng nghĩa: force someone to the wall...

dɹˈaɪv sˈʌmwˌʌn tˈu dɹˈɪŋk

Đẩy ai vào đường cùng

[for someone or something] to cause someone to turn to alcohol as an escape from frustration.

His recent breakup led him to drink excessively to numb the pain.

Sự chia tay gần đây đã khiến anh ta uống quá mức để làm tê liệt cơn đau.

Drive a coach and horses through something

dɹˈaɪv ə kˈoʊtʃ ənd hˈɔɹsəz θɹˈu sˈʌmθɨŋ

Lòi đuôi cáo/ Lòi ra sơ hở

To expose weak points or “holes” in an argument, alibi, or criminal case by [figuratively] driving a horse and carriage through them.

Her argument had more holes than Swiss cheese.

Lập luận của cô ấy có nhiều lỗ hơn pho mát Thụy Sĩ.

dɹˈaɪv sˈʌmwˌʌn tˈu dɨspˈɛɹ

Dồn ai vào đường cùng

To depress someone; to frustrate someone.

After losing his job, John began to despair about his future.

Sau khi mất việc, John bắt đầu tuyệt vọng về tương lai của mình.