Bản dịch của từ Drive trong tiếng Việt
Drive
Drive (Verb)
She drives to work every day.
Cô ấy lái xe đi làm hàng ngày.
He enjoys driving his friends to parties.
Anh ấy thích chở bạn bè của mình đến các bữa tiệc.
They drive responsibly to protect the environment.
Họ lái xe có trách nhiệm để bảo vệ môi trường.
She drives to work every day in her red car.
Cô ấy lái xe đi làm hàng ngày trên chiếc ô tô màu đỏ của mình.
He drives carefully to avoid accidents on the road.
Anh ấy lái xe cẩn thận để tránh tai nạn trên đường.
They drive together to the concert to save on gas.
Họ cùng nhau lái xe đến buổi hòa nhạc để tiết kiệm xăng.
She drives change in her community.
Cô ấy thúc đẩy sự thay đổi trong cộng đồng của mình.
He drives progress through his activism.
Anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ thông qua hoạt động tích cực của mình.
They drive innovation in society.
Họ thúc đẩy sự đổi mới trong xã hội.
Parents drive their children to school every morning.
Phụ huynh đưa con đến trường mỗi sáng.
The charity event aims to drive donations for a good cause.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích thúc đẩy quyên góp vì một mục đích tốt đẹp.
The campaign drives people to vote in the upcoming election.
Chiến dịch thúc đẩy mọi người bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.
(về một thực tế hoặc cảm giác) buộc (ai đó) hành động theo một cách cụ thể, đặc biệt là cách được coi là không mong muốn hoặc không phù hợp.
(of a fact or feeling) compel (someone) to act in a particular way, especially one that is considered undesirable or inappropriate.
Peer pressure can drive teenagers to make risky decisions.
Áp lực từ bạn bè có thể khiến thanh thiếu niên đưa ra những quyết định mạo hiểm.
The fear of missing out can drive people to overspend.
Nỗi sợ bị bỏ lỡ có thể khiến mọi người chi tiêu quá mức.
Social media can drive individuals to seek validation from others.
Mạng xã hội có thể thúc đẩy các cá nhân tìm kiếm sự xác nhận từ người khác.
Dạng động từ của Drive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drove |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Driven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Driving |
Kết hợp từ của Drive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drink and drive Uống rượu lái xe | Don't drink and drive, it's dangerous. Không uống rượu và lái xe, rất nguy hiểm. |
Drive (Noun)
Việc truyền lực tới máy móc hoặc tới bánh xe của xe cơ giới.
The transmission of power to machinery or to the wheels of a motor vehicle.
The drive to reduce carbon emissions is a global initiative.
Nỗ lực giảm lượng khí thải carbon là một sáng kiến toàn cầu.
She took her car in for a drive around the city.
Cô ấy đã lái ô tô của mình đi vòng quanh thành phố.
The company invested in a new drive system for efficiency.
Công ty đã đầu tư vào một hệ thống truyền động mới để đạt hiệu quả cao.
The community organized a drive to collect donations for the homeless.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc vận động quyên góp cho những người vô gia cư.
The charity drive raised funds for a local school in need.
Đợt từ thiện đã gây quỹ cho một trường học địa phương đang gặp khó khăn.
The environmental group led a tree-planting drive in the park.
Nhóm môi trường đã dẫn đầu một cuộc vận động trồng cây trong công viên.
The drive for success motivates many entrepreneurs.
Động lực thành công đã thúc đẩy nhiều doanh nhân.
Her competitive drive pushed her to excel in academics.
Năng lực cạnh tranh đã thúc đẩy cô trở nên xuất sắc trong học tập.
Teamwork requires a collective drive towards a common objective.
Làm việc theo nhóm đòi hỏi sự nỗ lực tập thể hướng tới một mục tiêu chung.
She took a long drive to visit her family.
Cô đã lái xe một quãng đường dài để đến thăm gia đình.
The group organized a drive to collect donations for charity.
Nhóm đã tổ chức một cuộc vận động để quyên góp cho tổ chức từ thiện.
He enjoyed the scenic drive along the coast with friends.
Anh ấy rất thích lái xe ngắm cảnh dọc bờ biển cùng bạn bè.
During the soccer match, his powerful drive scored the winning goal.
Trong trận đấu bóng đá, cú đánh mạnh mẽ của anh ấy đã ghi bàn thắng quyết định.
She practiced her tennis drive for hours to improve her technique.
Cô ấy đã luyện tập cú đánh quần vợt của mình hàng giờ để cải thiện kỹ thuật của mình.
The baseball player's strong drive hit a home run.
Cú đánh mạnh mẽ của cầu thủ bóng chày đã tạo nên một cú chạy về nhà.
Hành động điều khiển một nhóm động vật đến một địa điểm cụ thể.
An act of driving a group of animals to a particular destination.
The shepherd led the drive of sheep to the grazing field.
Người chăn cừu dẫn đàn cừu đến đồng cỏ.
The cattle drive to the market was successful and efficient.
Việc lùa gia súc đến chợ thành công và hiệu quả.
The annual horse drive through town attracted many spectators.
Cuộc đua ngựa hàng năm qua thị trấn đã thu hút rất nhiều khán giả.
Dạng danh từ của Drive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drive | Drives |
Kết hợp từ của Drive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rear-wheel drive Hệ dẫn động cầu sau | The sports car has rear-wheel drive for better performance. Chiếc xe thể thao sử dụng hệ thống dẫn động cầu sau để tăng hiệu suất. |
Internal drive Động lực nội tại | Her internal drive to help others led her to volunteer regularly. Sứ mệnh nội tại của cô ấy giúp người khác dẫn cô ấy tham gia tình nguyện thường xuyên. |
Touchdown drive Cuộc tấn công đấu bóng | The team's touchdown drive secured the win. Cuộc đua touchdown của đội đã đảm bảo chiến thắng. |
Fund-raising drive Chiến dịch gây quỹ | The charity organized a fund-raising drive for the homeless shelter. Tổ chức từ thiện tổ chức một chiến dịch gây quỹ cho trại tạm dành cho người vô gia cư. |
Front-wheel drive Động cơ cầu trước | Many modern cars use front-wheel drive for better traction. Nhiều xe hơi hiện đại sử dụng dẫn động cầu trước để tăng lực kéo. |
Họ từ
Từ "drive" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là điều khiển phương tiện giao thông hoặc thúc đẩy một cái gì đó tiến về phía trước. Trong tiếng Anh Anh, "drive" có thể chỉ đến hành động lái xe, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể bổ sung nghĩa với việc điều khiển máy tính. "Drive" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ chuyến đi hoặc động cơ. Điểm khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng cụ thể.
Từ "drive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drīfan", có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "lùa". Bản chất từ này có thể được truy nguyên về gốc Tây Đức "drīban" và có liên quan đến nghĩa "đẩy" hoặc "dẫn dắt". Trải qua thời gian, "drive" không chỉ biểu thị hành động điều khiển phương tiện giao thông mà còn mở rộng nghĩa sang khía cạnh thúc đẩy tinh thần, động lực trong các hoạt động khác, phản ánh sự phát triển và khả năng lãnh đạo.
Từ "drive" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến giao thông hoặc các hoạt động vận động. Trong phần Đọc, từ này thường có mặt trong bài viết về du lịch, công nghệ, hoặc tâm lý học. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng "drive" khi thảo luận về động lực cá nhân hoặc các mục tiêu. Cuối cùng, trong phần Nói, "drive" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến sở thích hoặc hoạt động hàng ngày. Ngoài IELTS, từ này cũng hay được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày liên quan đến ô tô và quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp