Bản dịch của từ Attain trong tiếng Việt
Attain
Attain (Verb)
She attained her goal of starting a charity organization.
Cô ấy đạt được mục tiêu của mình là khởi đầu một tổ chức từ thiện.
He aspired to attain a high level of education for his community.
Anh ấy khao khát đạt được một trình độ giáo dục cao cho cộng đồng của mình.
The youth group worked hard to attain funding for their project.
Nhóm thanh thiếu niên đã làm việc chăm chỉ để đạt được nguồn tài trợ cho dự án của họ.
Dạng động từ của Attain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attaining |
Họ từ
Từ "attain" trong tiếng Anh có nghĩa là đạt được hoặc giành được một điều gì đó thông qua nỗ lực hoặc quá trình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học vấn, sự nghiệp hoặc các mục tiêu cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "attain" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "achieve" nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng "attain" để nhấn mạnh đến điểm đến của một quá trình.
Từ "attain" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "adtainere", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "tainere" nghĩa là "giữ". Sự kết hợp này phản ánh quá trình đạt được một mục tiêu hay thành tựu nào đó. Lịch sử từ này phát triển qua các ngôn ngữ Tây Âu, như tiếng Pháp cổ "ateindre", trước khi được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Ngày nay, "attain" được hiểu là thành công đạt được một điều gì đó thông qua nỗ lực, phù hợp với nguồn gốc gợi ý về việc "đến" và "giữ".
Từ "attain" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về việc đạt được mục tiêu, thành công hoặc kỹ năng. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các bài luận học thuật, báo cáo nghiên cứu và tài liệu chính thức, nơi nhấn mạnh quá trình và kết quả của việc đạt được điều gì đó đáng kể, như thành tựu cá nhân hay kết quả học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp