Bản dịch của từ Attain trong tiếng Việt

Attain

Verb

Attain (Verb)

ətˈein
ətˈein
01

Thành công trong việc đạt được (điều gì đó mà bạn đã làm việc)

Succeed in achieving (something that one has worked for)

Ví dụ

She attained her goal of starting a charity organization.

Cô ấy đạt được mục tiêu của mình là khởi đầu một tổ chức từ thiện.

He aspired to attain a high level of education for his community.

Anh ấy khao khát đạt được một trình độ giáo dục cao cho cộng đồng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attain

Không có idiom phù hợp