Bản dịch của từ Attain trong tiếng Việt
Attain
Verb
Attain (Verb)
ətˈein
ətˈein
Ví dụ
She attained her goal of starting a charity organization.
Cô ấy đạt được mục tiêu của mình là khởi đầu một tổ chức từ thiện.
He aspired to attain a high level of education for his community.
Anh ấy khao khát đạt được một trình độ giáo dục cao cho cộng đồng của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Attain
Không có idiom phù hợp