Bản dịch của từ Escape trong tiếng Việt
Escape

Escape(Verb)
Trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi.
Escape, escape, escape.
Thoát khỏi sự giam giữ hoặc kiểm soát.
Break free from confinement or control.
Dạng động từ của Escape (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Escape |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Escaped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Escaped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Escapes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Escaping |
Escape(Noun)
Một hành động thoát khỏi sự giam giữ hoặc kiểm soát.
An act of breaking free from confinement or control.
Một hình thức phân tâm tạm thời khỏi thực tế hoặc thói quen.
A form of temporary distraction from reality or routine.
Một phím trên bàn phím máy tính làm gián đoạn thao tác hiện tại hoặc khiến các ký tự tiếp theo được hiểu khác đi.
A key on a computer keyboard which either interrupts the current operation or causes subsequent characters to be interpreted differently.
Dạng danh từ của Escape (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Escape | Escapes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "escape" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình rời khỏi một nơi hoặc tình huống không mong muốn, thường liên quan đến sự tìm kiếm tự do hoặc an toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh nói, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. "Escape" cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ hành động tháo chạy hoặc một cách thoát khỏi thực tại.
Từ "escape" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "excapere", kết hợp từ "ex-" (ra ngoài) và "capere" (nắm, giữ). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa "trốn thoát khỏi một tình huống không mong muốn". Liên quan đến ngữ nghĩa hiện tại, "escape" biểu thị hành động rời khỏi hoặc thoát khỏi sự kiềm kẹp, phản ánh nhu cầu tự do và an toàn của con người.
Từ "escape" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mạch nội dung thường liên quan đến tình huống khẩn cấp hoặc câu chuyện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả hành động thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc tránh né điều gì đó không mong muốn. Trong các ngữ cảnh khác, từ "escape" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và tâm lý học để biểu đạt mong muốn tự do hoặc thoát khỏi áp lực xã hội.
Họ từ
Từ "escape" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc quá trình rời khỏi một nơi hoặc tình huống không mong muốn, thường liên quan đến sự tìm kiếm tự do hoặc an toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh nói, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. "Escape" cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ hành động tháo chạy hoặc một cách thoát khỏi thực tại.
Từ "escape" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "excapere", kết hợp từ "ex-" (ra ngoài) và "capere" (nắm, giữ). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa "trốn thoát khỏi một tình huống không mong muốn". Liên quan đến ngữ nghĩa hiện tại, "escape" biểu thị hành động rời khỏi hoặc thoát khỏi sự kiềm kẹp, phản ánh nhu cầu tự do và an toàn của con người.
Từ "escape" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mạch nội dung thường liên quan đến tình huống khẩn cấp hoặc câu chuyện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để mô tả hành động thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc tránh né điều gì đó không mong muốn. Trong các ngữ cảnh khác, từ "escape" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và tâm lý học để biểu đạt mong muốn tự do hoặc thoát khỏi áp lực xã hội.

