Bản dịch của từ Escape trong tiếng Việt
Escape

Escape (Verb)
Trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi.
Escape, escape, escape.
The prisoner tried to escape from the jail during the night.
Tù nhân cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù vào ban đêm.
She needed to escape the crowded city to find peace.
Cô ấy cần trốn thoát khỏi thành phố đông đúc để tìm bình yên.
The children planned an escape from the classroom after school.
Những đứa trẻ đã lên kế hoạch trốn thoát khỏi lớp học sau giờ tan học.
Thoát khỏi sự giam giữ hoặc kiểm soát.
Break free from confinement or control.
She managed to escape from the crowded party unnoticed.
Cô ấy đã thành công trong việc thoát khỏi buổi tiệc đông người mà không ai nhận ra.
The prisoner planned his escape for months before executing it.
Tù nhân đã lên kế hoạch cho việc thoát khỏi của mình trong vài tháng trước khi thực hiện.
The protesters escaped the police blockade and continued their demonstration.
Các người biểu tình đã trốn qua rào chắn của cảnh sát và tiếp tục cuộc biểu tình của họ.
Her mistake in the meeting didn't escape the boss's attention.
Sai lầm của cô ấy trong cuộc họp không thoát khỏi sự chú ý của ông chủ.
The scandal involving the celebrity couldn't escape media coverage.
Vụ bê bối liên quan đến ngôi sao không thể trốn khỏi sự phản ánh của truyền thông.
His absence at the party didn't escape his friends' notice.
Sự vắng mặt của anh ấy tại bữa tiệc không thoát khỏi sự chú ý của bạn bè.
She tried to escape the awkward conversation by pretending to receive a phone call.
Cô ấy đã cố gắng trốn thoát khỏi cuộc trò chuyện ngượng ngùng bằng cách giả vờ nhận cuộc gọi điện thoại.
John wanted to escape the crowded party and go home early.
John muốn trốn thoát khỏi bữa tiệc đông người và về nhà sớm.
The students tried to escape the boring lecture by leaving the classroom.
Các sinh viên đã cố gắng trốn thoát khỏi bài giảng nhạt nhẽo bằng cách rời lớp học.
Dạng động từ của Escape (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Escape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Escaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Escaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Escapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Escaping |
Kết hợp từ của Escape (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Need to escape Cần thoát | Many people need to escape from social media pressures today. Nhiều người cần thoát khỏi áp lực từ mạng xã hội hôm nay. |
Struggle to escape Cố gắng thoát khỏi | Many people struggle to escape poverty in urban areas like detroit. Nhiều người phải vật lộn để thoát nghèo ở các khu đô thị như detroit. |
Hope to escape Hy vọng thoát khỏi | Many students hope to escape the stress of exams. Nhiều sinh viên hy vọng thoát khỏi áp lực của các kỳ thi. |
Cannot escape Không thể thoát | Many people cannot escape poverty in cities like los angeles. Nhiều người không thể thoát khỏi nghèo đói ở các thành phố như los angeles. |
Attempt to escape Cố gắng trốn thoát | Many prisoners attempted to escape from alcatraz in 1962. Nhiều tù nhân đã cố gắng trốn thoát khỏi alcatraz vào năm 1962. |
Escape (Noun)
Một hành động thoát khỏi sự giam giữ hoặc kiểm soát.
An act of breaking free from confinement or control.
The prisoner made a daring escape from the jail.
Người tù đã thực hiện một cuộc thoát khỏi tù táo bạo.
The escape of the famous criminal shocked the entire town.
Cuộc trốn thoát của tên tội phạm nổi tiếng gây sốc cho cả thị trấn.
Her escape from the abusive relationship was a relief for her.
Việc thoát khỏi mối quan hệ lạm dụng của cô ấy là một sự an ủi cho cô ấy.
Một hình thức phân tâm tạm thời khỏi thực tế hoặc thói quen.
A form of temporary distraction from reality or routine.
Reading novels is her escape from daily stress.
Đọc tiểu thuyết là cách trốn thoát khỏi căng thẳng hàng ngày của cô ấy.
Video games provide an escape for many young people.
Trò chơi điện tử cung cấp cách trốn thoát cho nhiều người trẻ.
Music concerts offer a temporary escape from reality.
Buổi hòa nhạc mang lại cách trốn thoát tạm thời khỏi hiện thực.
Một phím trên bàn phím máy tính làm gián đoạn thao tác hiện tại hoặc khiến các ký tự tiếp theo được hiểu khác đi.
A key on a computer keyboard which either interrupts the current operation or causes subsequent characters to be interpreted differently.
Press the escape key to exit the program.
Nhấn phím thoát để thoát khỏi chương trình.
She quickly reached for the escape key during the presentation.
Cô ấy nhanh chóng với phím thoát trong lúc thuyết trình.
The escape key is located at the top left corner.
Phím thoát đặt ở góc trái trên cùng.
The escape of toxic gas caused panic in the neighborhood.
Sự thoát khí độc gây hoảng loạn trong khu phố.
The escape of oil from the pipeline polluted the river.
Sự rò rỉ dầu từ đường ống gây ô nhiễm sông.
The escape of heat from the building made it uncomfortable inside.
Sự rò rỉ nhiệt từ tòa nhà làm cho bên trong không thoải mái.
Dạng danh từ của Escape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Escape | Escapes |