Bản dịch của từ Escape trong tiếng Việt

Escape

Verb Noun [U/C]

Escape (Verb)

ɪˈskeɪp
ɪˈskeɪp
01

Trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi.

Escape, escape, escape.

Ví dụ

The prisoner tried to escape from the jail during the night.

Tù nhân cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù vào ban đêm.

She needed to escape the crowded city to find peace.

Cô ấy cần trốn thoát khỏi thành phố đông đúc để tìm bình yên.

The children planned an escape from the classroom after school.

Những đứa trẻ đã lên kế hoạch trốn thoát khỏi lớp học sau giờ tan học.

02

Thoát khỏi sự giam giữ hoặc kiểm soát.

Break free from confinement or control.

Ví dụ

She managed to escape from the crowded party unnoticed.

Cô ấy đã thành công trong việc thoát khỏi buổi tiệc đông người mà không ai nhận ra.

The prisoner planned his escape for months before executing it.

Tù nhân đã lên kế hoạch cho việc thoát khỏi của mình trong vài tháng trước khi thực hiện.

The protesters escaped the police blockade and continued their demonstration.

Các người biểu tình đã trốn qua rào chắn của cảnh sát và tiếp tục cuộc biểu tình của họ.

03

Không được (ai đó) chú ý hoặc ghi nhớ.

Fail to be noticed or remembered by (someone)

Ví dụ

Her mistake in the meeting didn't escape the boss's attention.

Sai lầm của cô ấy trong cuộc họp không thoát khỏi sự chú ý của ông chủ.

The scandal involving the celebrity couldn't escape media coverage.

Vụ bê bối liên quan đến ngôi sao không thể trốn khỏi sự phản ánh của truyền thông.

His absence at the party didn't escape his friends' notice.

Sự vắng mặt của anh ấy tại bữa tiệc không thoát khỏi sự chú ý của bạn bè.

04

Ngắt (một thao tác) bằng phím thoát.

Interrupt (an operation) by means of the escape key.

Ví dụ

She tried to escape the awkward conversation by pretending to receive a phone call.

Cô ấy đã cố gắng trốn thoát khỏi cuộc trò chuyện ngượng ngùng bằng cách giả vờ nhận cuộc gọi điện thoại.

John wanted to escape the crowded party and go home early.

John muốn trốn thoát khỏi bữa tiệc đông người và về nhà sớm.

The students tried to escape the boring lecture by leaving the classroom.

Các sinh viên đã cố gắng trốn thoát khỏi bài giảng nhạt nhẽo bằng cách rời lớp học.

Dạng động từ của Escape (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Escape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Escaped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Escaped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Escapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Escaping

Kết hợp từ của Escape (Verb)

CollocationVí dụ

Escape alive

Thoát hiểm sống còn

She managed to escape alive from the dangerous situation.

Cô ấy đã thoát ra sống sót khỏi tình huống nguy hiểm.

Escape unhurt

Thoát chết

She managed to escape unhurt from the accident.

Cô ấy đã thoát khỏi vụ tai nạn mà không bị thương.

Escape (somebody's) notice

Thoát khỏi sự chú ý của ai

Her absence did not escape his notice during the party.

Sự vắng mặt của cô ấy không thoát khỏi sự chú ý của anh ta trong buổi tiệc.

Escape uninjured

Thoát chết chóc

She managed to escape uninjured from the burning building.

Cô ấy đã thoát khỏi tòa nhà đang cháy mà không bị thương.

Escape somebody's clutches

Thoát khỏi bàn tay của ai

She managed to escape her boss's clutches and start her own business.

Cô ấy đã thoát khỏi vòng tay của sếp và bắt đầu kinh doanh riêng.

Escape (Noun)

ɛskˈeip
ɪskˈeip
01

Một hành động thoát khỏi sự giam giữ hoặc kiểm soát.

An act of breaking free from confinement or control.

Ví dụ

The prisoner made a daring escape from the jail.

Người tù đã thực hiện một cuộc thoát khỏi tù táo bạo.

The escape of the famous criminal shocked the entire town.

Cuộc trốn thoát của tên tội phạm nổi tiếng gây sốc cho cả thị trấn.

Her escape from the abusive relationship was a relief for her.

Việc thoát khỏi mối quan hệ lạm dụng của cô ấy là một sự an ủi cho cô ấy.

02

Một hình thức phân tâm tạm thời khỏi thực tế hoặc thói quen.

A form of temporary distraction from reality or routine.

Ví dụ

Reading novels is her escape from daily stress.

Đọc tiểu thuyết là cách trốn thoát khỏi căng thẳng hàng ngày của cô ấy.

Video games provide an escape for many young people.

Trò chơi điện tử cung cấp cách trốn thoát cho nhiều người trẻ.

Music concerts offer a temporary escape from reality.

Buổi hòa nhạc mang lại cách trốn thoát tạm thời khỏi hiện thực.

03

Một phím trên bàn phím máy tính làm gián đoạn thao tác hiện tại hoặc khiến các ký tự tiếp theo được hiểu khác đi.

A key on a computer keyboard which either interrupts the current operation or causes subsequent characters to be interpreted differently.

Ví dụ

Press the escape key to exit the program.

Nhấn phím thoát để thoát khỏi chương trình.

She quickly reached for the escape key during the presentation.

Cô ấy nhanh chóng với phím thoát trong lúc thuyết trình.

The escape key is located at the top left corner.

Phím thoát đặt ở góc trái trên cùng.

04

Rò rỉ khí, chất lỏng hoặc nhiệt từ bình chứa.

A leakage of gas, liquid, or heat from a container.

Ví dụ

The escape of toxic gas caused panic in the neighborhood.

Sự thoát khí độc gây hoảng loạn trong khu phố.

The escape of oil from the pipeline polluted the river.

Sự rò rỉ dầu từ đường ống gây ô nhiễm sông.

The escape of heat from the building made it uncomfortable inside.

Sự rò rỉ nhiệt từ tòa nhà làm cho bên trong không thoải mái.

Dạng danh từ của Escape (Noun)

SingularPlural

Escape

Escapes

Kết hợp từ của Escape (Noun)

CollocationVí dụ

Quick escape

Thoát nhanh

He made a quick escape from the boring party.

Anh ta đã thoát khỏi buổi tiệc chán chường một cách nhanh chóng.

Welcome escape

Chào mừng sự thoát khỏi

A welcome escape from daily routine.

Một sự thoát khỏi hàng ngày hoan nghênh.

Narrow escape

Thoát hiểm ngoẹt

He had a narrow escape from the burning building.

Anh ta đã thoát chết trong tòa nhà đang cháy.

Remarkable escape

Cuộc thoát khỏi đáng chú ý

The remarkable escape of sarah from the burning building amazed everyone.

Sự thoát khỏi kỳ diệu của sarah khỏi tòa nhà đang cháy đã làm kinh ngạc mọi người.

Hasty escape

Chạy thình lình

The thief made a hasty escape from the crime scene.

Tên trộm đã lẩn trốn vội vàng khỏi hiện trường tội phạm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Escape cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Therefore, many Thai residents working in this industry have poverty, avoid unemployment and enjoy a better life quality [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The vast green space with plenty of trees and greenery is perfect for the city's hustle and bustle [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Firstly, it is unjust for offenders to legal punishment and continue their normal lives despite harming society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020
[...] Quite often, people use television as an from their daily life, and as a tool for relaxation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề TV programmes ngày 21/11/2020

Idiom with Escape

ˈævənˌu ˈʌv ɨskˈeɪp

Lối thoát/ Đường thoát thân

The pathway or route along which someone or something escapes.

The support group provided an avenue of escape for survivors.

Nhóm hỗ trợ cung cấp con đường thoát hiểm cho các nạn nhân.