Bản dịch của từ Confinement trong tiếng Việt

Confinement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confinement (Noun)

kn̩fˈɑɪnmn̩t
kn̩fˈɑɪnmn̩t
01

(ngày) nằm, giờ sinh con.

Dated lyingin time of giving birth.

Ví dụ

The confinement of the pregnant woman was a tradition in the past.

Sự hạn chế của phụ nữ mang thai là một truyền thống trong quá khứ.

During her confinement, she received care from her family and friends.

Trong thời kỳ hạn chế của mình, cô đã nhận được sự chăm sóc từ gia đình và bạn bè.

The confinement period after childbirth was seen as a time of rest.

Thời gian hạn chế sau khi sinh được xem như là thời gian nghỉ ngơi.

02

Khóa máy.

Lockdown.

Ví dụ

During the confinement, people worked from home and avoided gatherings.

Trong thời kỳ giữa giãn cách xã hội, mọi người làm việc từ nhà và tránh tụ tập.

The confinement measures were implemented to prevent the spread of the virus.

Các biện pháp giữa giãn cách xã hội được áp dụng để ngăn chặn sự lây lan của virus.

The confinement period lasted for several weeks to ensure safety.

Thời kỳ giữa giãn cách kéo dài trong vài tuần để đảm bảo an toàn.

03

Hành động giam giữ hoặc tình trạng bị giam giữ.

The act of confining or the state of being confined.

Ví dụ

The confinement of individuals during the lockdown raised mental health concerns.

Việc giam cầm cá nhân trong thời gian phong tỏa đã nâng cao lo lắng về sức khỏe tâm thần.

The confinement measures limited social interactions to prevent the spread of the virus.

Các biện pháp giam cầm hạn chế giao tiếp xã hội để ngăn chặn sự lây lan của virus.

The confinement policy resulted in a decrease in public gatherings and events.

Chính sách giam cầm dẫn đến sự giảm số lượng tụ tập và sự kiện công cộng.

Dạng danh từ của Confinement (Noun)

SingularPlural

Confinement

Confinements

Kết hợp từ của Confinement (Noun)

CollocationVí dụ

Long-term confinement

Nhốt dài hạn

Many prisoners face long-term confinement in harsh conditions every year.

Nhiều tù nhân phải đối mặt với sự giam giữ lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt mỗi năm.

Physical confinement

Giam giữ thể xác

Many prisoners experience physical confinement in harsh conditions like alcatraz.

Nhiều tù nhân trải qua sự giam giữ thể xác trong điều kiện khắc nghiệt như alcatraz.

Close confinement

Giam giữ chặt chẽ

Many prisoners experience close confinement in harsh conditions every day.

Nhiều tù nhân trải qua sự giam giữ chặt chẽ trong điều kiện khắc nghiệt mỗi ngày.

Involuntary confinement

Giam giữ không tự nguyện

Involuntary confinement can lead to serious mental health issues for individuals.

Việc giam giữ không tự nguyện có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

Short-term confinement

Giam giữ tạm thời

Many prisoners experience short-term confinement in local jails like rikers.

Nhiều tù nhân trải qua sự giam giữ ngắn hạn tại các nhà tù như rikers.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confinement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Not only is such immoral, but it also negates mankind's preservation efforts which are protecting animals' health and well-being [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] However, the cycle is not to a unidirectional flow; carbon is released back into the atmosphere through various mechanisms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Such violation is demonstrated by the way a number of zoos have ruthlessly deprived animals of their freedom and them in cramped iron cages [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Some of them have been reported to self-harm out of anxiety while others have seen suffering from depression, both of which cases are due to people these poor creatures for a long time [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Confinement

Không có idiom phù hợp