Bản dịch của từ Confinement trong tiếng Việt
Confinement
Confinement (Noun)
The confinement of the pregnant woman was a tradition in the past.
Sự hạn chế của phụ nữ mang thai là một truyền thống trong quá khứ.
During her confinement, she received care from her family and friends.
Trong thời kỳ hạn chế của mình, cô đã nhận được sự chăm sóc từ gia đình và bạn bè.
The confinement period after childbirth was seen as a time of rest.
Thời gian hạn chế sau khi sinh được xem như là thời gian nghỉ ngơi.
Khóa máy.
During the confinement, people worked from home and avoided gatherings.
Trong thời kỳ giữa giãn cách xã hội, mọi người làm việc từ nhà và tránh tụ tập.
The confinement measures were implemented to prevent the spread of the virus.
Các biện pháp giữa giãn cách xã hội được áp dụng để ngăn chặn sự lây lan của virus.
The confinement period lasted for several weeks to ensure safety.
Thời kỳ giữa giãn cách kéo dài trong vài tuần để đảm bảo an toàn.
The confinement of individuals during the lockdown raised mental health concerns.
Việc giam cầm cá nhân trong thời gian phong tỏa đã nâng cao lo lắng về sức khỏe tâm thần.
The confinement measures limited social interactions to prevent the spread of the virus.
Các biện pháp giam cầm hạn chế giao tiếp xã hội để ngăn chặn sự lây lan của virus.
The confinement policy resulted in a decrease in public gatherings and events.
Chính sách giam cầm dẫn đến sự giảm số lượng tụ tập và sự kiện công cộng.
Dạng danh từ của Confinement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confinement | Confinements |
Kết hợp từ của Confinement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Involuntary confinement Sự giam giữ không tự nguyện | Involuntary confinement violates human rights. Sự giam cầm không tự nguyện vi phạm quyền con người. |
Home confinement Giữ tù trong nhà | Home confinement helps reduce the spread of the virus. Giam thời gian ở nhà giúp giảm sự lây lan của virus. |
Solitary confinement Tạm giam đơn độc | Solitary confinement can have a negative impact on mental health. Tù độc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. |
Physical confinement Hạn chế vận động | Physical confinement can lead to mental health issues. Sự giam cầm vật lý có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần. |
Close confinement Giam giữ chặt chẽ | Close confinement in prison can have negative effects on mental health. Sự giam cầm chật chội trong nhà tù có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "confinement" trong tiếng Anh chỉ trạng thái bị giới hạn, giam cầm hoặc cách ly. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế để mô tả việc một cá nhân bị nhốt hoặc hạn chế tự do. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như không có sự khác biệt về cách sử dụng hay ý nghĩa. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự [kənˈfaɪnmənt] và mang ý nghĩa tương đồng trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý.
Từ "confinement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confinare", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "giam cầm". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "finire" (kết thúc, giới hạn). Lịch sử của từ cho thấy sự chuyển mình từ khái niệm giam giữ không gian thể lý sang các ngữ nghĩa trừu tượng hơn như sự hạn chế tự do hoặc quyền lực. Từ "confinement" trong tiếng Anh hiện nay thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị giam cầm hoặc hạn chế.
Từ "confinement" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề như an ninh, xã hội, hay tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "confinement" thường được sử dụng để chỉ tình trạng bị giới hạn, chẳng hạn như trong các lĩnh vực y tế (bệnh viện), pháp lý (nhà tù), hoặc trong các nghiên cứu về sức khỏe tâm thần. Sự phổ biến của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu những khía cạnh liên quan đến tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp