Bản dịch của từ Confining trong tiếng Việt
Confining

Confining(Adjective)
Hạn chế quyền tự do đi lại.
Restricting the freedom of movement.
Confining(Verb)
Dạng động từ của Confining (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confine |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "confining" là một tính từ có nghĩa là giới hạn hoặc hạn chế không gian, tự do hoặc sự phát triển. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc không gian tạo ra cảm giác bị gò bó. Dạng khác của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa trong từng khu vực.
Từ "confining" xuất phát từ gốc Latin "confinare", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "đặt vào khuôn khổ". Gốc từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "finire" (kết thúc, giới hạn). Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển dịch từ ý nghĩa ban đầu về việc đặt giới hạn không gian đến ý nghĩa hiện nay, thể hiện việc hạn chế quyền tự do hoặc khả năng phát triển của một thực thể.
Từ "confining" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Đọc hiểu và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như môi trường, xã hội hoặc tâm lý, diễn tả sự hạn chế, giam cầm về không gian hoặc tự do. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, "confining" thường được sử dụng để mô tả cảm giác ngột ngạt trong không gian sống hoặc công việc, như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc môi trường sống.
Họ từ
Từ "confining" là một tính từ có nghĩa là giới hạn hoặc hạn chế không gian, tự do hoặc sự phát triển. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc không gian tạo ra cảm giác bị gò bó. Dạng khác của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa trong từng khu vực.
Từ "confining" xuất phát từ gốc Latin "confinare", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "đặt vào khuôn khổ". Gốc từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "finire" (kết thúc, giới hạn). Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển dịch từ ý nghĩa ban đầu về việc đặt giới hạn không gian đến ý nghĩa hiện nay, thể hiện việc hạn chế quyền tự do hoặc khả năng phát triển của một thực thể.
Từ "confining" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Đọc hiểu và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như môi trường, xã hội hoặc tâm lý, diễn tả sự hạn chế, giam cầm về không gian hoặc tự do. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, "confining" thường được sử dụng để mô tả cảm giác ngột ngạt trong không gian sống hoặc công việc, như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc môi trường sống.
