Bản dịch của từ Confining trong tiếng Việt
Confining
Confining (Adjective)
Hạn chế quyền tự do đi lại.
Restricting the freedom of movement.
The confining rules limited students' social interactions during lunch breaks.
Những quy định hạn chế đã giới hạn sự tương tác xã hội của học sinh trong giờ nghỉ trưa.
Confining environments can negatively affect mental health in urban areas.
Môi trường hạn chế có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần ở khu vực đô thị.
Are confining social norms preventing people from expressing their true selves?
Liệu những chuẩn mực xã hội hạn chế có ngăn cản mọi người bộc lộ bản thân thật sự không?
Confining (Verb)
The rules are confining our social interactions during the pandemic.
Các quy tắc đang hạn chế các tương tác xã hội của chúng ta trong đại dịch.
Social media should not be confining for people's self-expression.
Mạng xã hội không nên hạn chế sự tự biểu đạt của mọi người.
Are social norms confining our ability to form new friendships?
Các chuẩn mực xã hội có hạn chế khả năng kết bạn mới của chúng ta không?
Dạng động từ của Confining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confining |
Họ từ
Từ "confining" là một tính từ có nghĩa là giới hạn hoặc hạn chế không gian, tự do hoặc sự phát triển. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc không gian tạo ra cảm giác bị gò bó. Dạng khác của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa trong từng khu vực.
Từ "confining" xuất phát từ gốc Latin "confinare", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "đặt vào khuôn khổ". Gốc từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "finire" (kết thúc, giới hạn). Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển dịch từ ý nghĩa ban đầu về việc đặt giới hạn không gian đến ý nghĩa hiện nay, thể hiện việc hạn chế quyền tự do hoặc khả năng phát triển của một thực thể.
Từ "confining" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Đọc hiểu và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như môi trường, xã hội hoặc tâm lý, diễn tả sự hạn chế, giam cầm về không gian hoặc tự do. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, "confining" thường được sử dụng để mô tả cảm giác ngột ngạt trong không gian sống hoặc công việc, như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp