Bản dịch của từ Freedom trong tiếng Việt
Freedom

Freedom(Noun Uncountable)
Sự tự do, nền tự do, quyền tự do làm gì.
Freedom, freedom, freedom to do what.
Freedom(Noun)
Một đặc quyền hoặc quyền tiếp cận, đặc biệt là quyền công dân đầy đủ của một thành phố được trao cho một nhân vật của công chúng như một vinh dự.
A special privilege or right of access, especially that of full citizenship of a city granted to a public figure as an honour.
Tình trạng không bị cầm tù hay làm nô lệ.
The state of not being imprisoned or enslaved.
Sự quen thuộc hoặc cởi mở trong lời nói hoặc hành vi.
Familiarity or openness in speech or behaviour.
Trạng thái không bị ảnh hưởng bởi (điều gì đó không mong muốn)
The state of not being subject to or affected by (something undesirable)

Dạng danh từ của Freedom (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Freedom | Freedoms |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tự do (freedom) là khái niệm phản ánh quyền tự quyết và khả năng hành động theo ý chí của mỗi cá nhân mà không bị hạn chế hay cản trở. Từ này xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực triết học, chính trị và xã hội. Trong tiếng Anh, "freedom" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có biến thể về khẩu ngữ và ngữ cảnh trong các cuộc đối thoại cụ thể.
Từ "freedom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freodom", bắt nguồn từ động từ "free" kết hợp với hậu tố "dom", có nghĩa là trạng thái hoặc điều kiện. Cấu trúc này có nguồn rễ từ tiếng Đức cổ "frijō" (tự do) và tiếng Latin "libertas". Từ thế kỷ 14, "freedom" đã thể hiện ý nghĩa về quyền tự do và sự độc lập, phản ánh nguyện vọng của con người về quyền lợi cá nhân và tự quyết. Sự liên kết này vẫn tiếp tục tồn tại trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó biểu thị các khái niệm về quyền con người và tự do cá nhân.
Từ "freedom" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề chính trị, xã hội và quyền con người. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường thảo luận về giá trị, tầm quan trọng và các khía cạnh khác nhau của tự do, như tự do ngôn luận và tự do cá nhân. Ngoài IELTS, "freedom" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, triết học và văn chương, phản ánh những quan điểm đa dạng về sự tự do trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Tự do (freedom) là khái niệm phản ánh quyền tự quyết và khả năng hành động theo ý chí của mỗi cá nhân mà không bị hạn chế hay cản trở. Từ này xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực triết học, chính trị và xã hội. Trong tiếng Anh, "freedom" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có biến thể về khẩu ngữ và ngữ cảnh trong các cuộc đối thoại cụ thể.
Từ "freedom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freodom", bắt nguồn từ động từ "free" kết hợp với hậu tố "dom", có nghĩa là trạng thái hoặc điều kiện. Cấu trúc này có nguồn rễ từ tiếng Đức cổ "frijō" (tự do) và tiếng Latin "libertas". Từ thế kỷ 14, "freedom" đã thể hiện ý nghĩa về quyền tự do và sự độc lập, phản ánh nguyện vọng của con người về quyền lợi cá nhân và tự quyết. Sự liên kết này vẫn tiếp tục tồn tại trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó biểu thị các khái niệm về quyền con người và tự do cá nhân.
Từ "freedom" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề chính trị, xã hội và quyền con người. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường thảo luận về giá trị, tầm quan trọng và các khía cạnh khác nhau của tự do, như tự do ngôn luận và tự do cá nhân. Ngoài IELTS, "freedom" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, triết học và văn chương, phản ánh những quan điểm đa dạng về sự tự do trong xã hội hiện đại.
