Bản dịch của từ Freedom trong tiếng Việt
Freedom
Freedom (Noun Uncountable)
Sự tự do, nền tự do, quyền tự do làm gì.
Freedom, freedom, freedom to do what.
Freedom of speech is a fundamental right in democratic societies.
Tự do ngôn luận là quyền cơ bản trong các xã hội dân chủ.
The social movement fought for freedom from oppression and discrimination.
Phong trào xã hội đấu tranh cho quyền tự do khỏi áp bức và phân biệt đối xử.
People should have the freedom to express their opinions without fear.
Mọi người phải có quyền tự do bày tỏ ý kiến của mình mà không sợ hãi.
Tourists enjoy the freedom to explore new cultures and traditions.
Khách du lịch tận hưởng sự tự do khám phá những nền văn hóa và truyền thống mới.
Traveling provides a sense of freedom and adventure for many people.
Du lịch mang lại cảm giác tự do và phiêu lưu cho nhiều người.
Kết hợp từ của Freedom (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freedom of speech Quyền tự do ngôn luận | Freedom of speech is essential for social progress and development. Quyền tự do ngôn luận là cần thiết cho tiến bộ và phát triển xã hội. |
Freedom of movement Tự do vận động | Freedom of movement is essential for social integration. Sự tự do di chuyển là cần thiết cho tích hợp xã hội. |
Freedom of expression Quyền tự do ngôn luận | Freedom of expression is essential for social progress. Quyền tự do ngôn luận là cần thiết cho tiến bộ xã hội. |
Measure of freedom Chỉ số tự do | The level of freedom in society is a measure of progress. Mức độ tự do trong xã hội là một biện pháp tiến bộ. |
Freedom of choice Tự do lựa chọn | People should have the freedom of choice in their careers. Mọi người nên có sự lựa chọn tự do trong sự nghiệp của họ. |
Freedom (Noun)
Freedom of speech is a fundamental right in democratic societies.
Tự do ngôn luận là quyền cơ bản trong các xã hội dân chủ.
The civil rights movement fought for freedom and equality for all.
Phong trào dân quyền đấu tranh cho tự do và bình đẳng cho tất cả mọi người.
People around the world strive for freedom from oppression and injustice.
Người dân trên khắp thế giới đấu tranh cho tự do khỏi áp bức và bất công.
Một đặc quyền hoặc quyền tiếp cận, đặc biệt là quyền công dân đầy đủ của một thành phố được trao cho một nhân vật của công chúng như một vinh dự.
A special privilege or right of access, especially that of full citizenship of a city granted to a public figure as an honour.
Citizens in a democracy cherish their freedom of speech.
Công dân trong một nền dân chủ trân trọng quyền tự do ngôn luận của họ.
The activist fought for freedom and equality for all citizens.
Nhà hoạt động đấu tranh cho tự do và bình đẳng cho mọi công dân.
The city awarded the singer with the freedom of the city.
Thành phố đã trao tặng cho ca sĩ quyền tự do của thành phố.
Tình trạng không bị cầm tù hay làm nô lệ.
The state of not being imprisoned or enslaved.
Freedom of speech is a fundamental right in democratic societies.
Tự do ngôn luận là quyền cơ bản trong các xã hội dân chủ.
The abolition of slavery was a significant victory for freedom.
Việc xóa bỏ chế độ nô lệ là một thắng lợi quan trọng cho tự do.
Individuals should have the freedom to express their opinions openly.
Các cá nhân phải có quyền tự do bày tỏ ý kiến của mình một cách cởi mở.
Sự quen thuộc hoặc cởi mở trong lời nói hoặc hành vi.
Familiarity or openness in speech or behaviour.
The freedom of speech is protected by law in democratic societies.
Quyền tự do ngôn luận được luật pháp bảo vệ trong các xã hội dân chủ.
Social media platforms allow for freedom of expression.
Các nền tảng mạng xã hội cho phép tự do ngôn luận.
People cherish their freedom to assemble peacefully.
Mọi người trân trọng quyền tự do hội họp một cách hòa bình.
Trạng thái không bị ảnh hưởng bởi (điều gì đó không mong muốn)
The state of not being subject to or affected by (something undesirable)
People value freedom of speech in democratic societies.
Mọi người coi trọng quyền tự do ngôn luận trong các xã hội dân chủ.
Civil rights movements fight for freedom and equality.
Các phong trào dân quyền đấu tranh cho tự do và bình đẳng.
Individuals seek freedom from oppression and discrimination.
Các cá nhân tìm kiếm tự do khỏi sự áp bức và phân biệt đối xử.
Dạng danh từ của Freedom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Freedom | Freedoms |
Kết hợp từ của Freedom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Freedom of the press Tự do báo chí | Freedom of the press allows journalists to report without censorship. Sự tự do báo chí cho phép các nhà báo báo cáo mà không bị kiểm duyệt. |
Freedom of speech Quyền tự do ngôn luận | Freedom of speech allows individuals to express their opinions openly. Quyền tự do ngôn luận cho phép cá nhân thể hiện ý kiến của mình một cách công khai. |
Measure of freedom Chỉ số tự do | The ability to express opinions freely is a measure of freedom. Khả năng bày tỏ ý kiến một cách tự do là một biện pháp của sự tự do. |
Freedom of expression Quyền tự do ngôn luận | Freedom of expression allows individuals to voice opinions openly. Quyền tự do ngôn luận cho phép cá nhân bày tỏ ý kiến mở cửa. |
Freedom of movement Sự tự do di chuyển | Freedom of movement is essential for social integration and development. Quyền tự do di chuyển là cần thiết cho sự hòa nhập và phát triển xã hội. |
Họ từ
Tự do (freedom) là khái niệm phản ánh quyền tự quyết và khả năng hành động theo ý chí của mỗi cá nhân mà không bị hạn chế hay cản trở. Từ này xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực triết học, chính trị và xã hội. Trong tiếng Anh, "freedom" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù có thể có biến thể về khẩu ngữ và ngữ cảnh trong các cuộc đối thoại cụ thể.
Từ "freedom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freodom", bắt nguồn từ động từ "free" kết hợp với hậu tố "dom", có nghĩa là trạng thái hoặc điều kiện. Cấu trúc này có nguồn rễ từ tiếng Đức cổ "frijō" (tự do) và tiếng Latin "libertas". Từ thế kỷ 14, "freedom" đã thể hiện ý nghĩa về quyền tự do và sự độc lập, phản ánh nguyện vọng của con người về quyền lợi cá nhân và tự quyết. Sự liên kết này vẫn tiếp tục tồn tại trong ngữ cảnh hiện đại, nơi nó biểu thị các khái niệm về quyền con người và tự do cá nhân.
Từ "freedom" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề chính trị, xã hội và quyền con người. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường thảo luận về giá trị, tầm quan trọng và các khía cạnh khác nhau của tự do, như tự do ngôn luận và tự do cá nhân. Ngoài IELTS, "freedom" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, triết học và văn chương, phản ánh những quan điểm đa dạng về sự tự do trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp