Bản dịch của từ Citizenship trong tiếng Việt
Citizenship
Citizenship (Noun)
Vị trí hoặc tư cách là công dân của một quốc gia cụ thể.
The position or status of being a citizen of a particular country.
Citizenship is required to vote in the upcoming election.
Quốc tịch là bắt buộc để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.
Not having citizenship can limit access to certain social services.
Không có quốc tịch có thể hạn chế việc tiếp cận một số dịch vụ xã hội.
Do you think citizenship tests should include questions about history?
Bạn nghĩ rằng các bài kiểm tra quốc tịch nên bao gồm câu hỏi về lịch sử không?
Dạng danh từ của Citizenship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Citizenship | Citizenships |
Kết hợp từ của Citizenship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Us citizenship Quốc tịch mỹ | Us citizenship is required for some social benefits. Quốc tịch mỹ được yêu cầu cho một số phúc lợi xã hội. |
Birthright citizenship Quyền công dân từ lúc sinh | Is birthright citizenship a common practice in the us? Việc quốc tịch theo quyền sinh ra là một thói quen phổ biến ở mỹ? |
Full citizenship Quyền công dân đầy đủ | Full citizenship allows access to social services in the community. Quyền công dân đầy đủ cho phép truy cập vào dịch vụ xã hội trong cộng đồng. |
Chinese citizenship Quốc tịch trung quốc | Chinese citizenship is not required for ielts exam registration. Không yêu cầu quốc tịch trung quốc để đăng ký thi ielts. |
British citizenship Quốc tịch anh | British citizenship is a privilege for many immigrants in the uk. Quốc tịch anh là một đặc quyền đối với nhiều người nhập cư tại vương quốc anh. |
Họ từ
"Hộ chiếu công dân" là khái niệm chỉ tình trạng pháp lý của một cá nhân trong một quốc gia, thể hiện quyền và nghĩa vụ của họ đối với quốc gia đó. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh Mỹ, "citizenship" thường gắn liền với việc nhận quyền lợi bằng cách trở thành công dân qua tự do di trú. Ngược lại, ở Anh, từ này cũng có thể bao hàm các khía cạnh về bản sắc văn hóa xã hội.
Từ "citizenship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "civitas", có nghĩa là "thành phố" hoặc "công dân", kết hợp với hậu tố "-ship" biểu thị trạng thái hoặc đẳng cấp. Nguyên nghĩa chỉ trạng thái của một người thuộc về một cộng đồng hoặc quốc gia cụ thể. Qua thời gian, "citizenship" trở thành thuật ngữ pháp lý, chỉ quyền lợi và nghĩa vụ của công dân đối với quốc gia, phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng xã hội.
Khái niệm "citizenship" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề về quyền lợi và nghĩa vụ của công dân, nhập cư và chính trị. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người, chính sách công và văn hóa, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong các vấn đề xã hội và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp