Bản dịch của từ Citizenship trong tiếng Việt

Citizenship

Noun [U/C]

Citizenship (Noun)

sˈɪtɪznʃɪp
sˈɪtɪznʃɪp
01

Vị trí hoặc tư cách là công dân của một quốc gia cụ thể.

The position or status of being a citizen of a particular country

Ví dụ

Citizenship is required to vote in the upcoming election.

Quốc tịch là bắt buộc để bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới.

Not having citizenship can limit access to certain social services.

Không có quốc tịch có thể hạn chế việc tiếp cận một số dịch vụ xã hội.

Do you think citizenship tests should include questions about history?

Bạn nghĩ rằng các bài kiểm tra quốc tịch nên bao gồm câu hỏi về lịch sử không?

Kết hợp từ của Citizenship (Noun)

CollocationVí dụ

Us citizenship

Quốc tịch mỹ

Us citizenship is required for some social benefits.

Quốc tịch mỹ được yêu cầu cho một số phúc lợi xã hội.

Birthright citizenship

Quyền công dân từ lúc sinh

Is birthright citizenship a common practice in the us?

Việc quốc tịch theo quyền sinh ra là một thói quen phổ biến ở mỹ?

Full citizenship

Quyền công dân đầy đủ

Full citizenship allows access to social services in the community.

Quyền công dân đầy đủ cho phép truy cập vào dịch vụ xã hội trong cộng đồng.

Chinese citizenship

Quốc tịch trung quốc

Chinese citizenship is not required for ielts exam registration.

Không yêu cầu quốc tịch trung quốc để đăng ký thi ielts.

British citizenship

Quốc tịch anh

British citizenship is a privilege for many immigrants in the uk.

Quốc tịch anh là một đặc quyền đối với nhiều người nhập cư tại vương quốc anh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citizenship

Không có idiom phù hợp