Bản dịch của từ Familiarity trong tiếng Việt

Familiarity

Noun [C] Noun [U/C]

Familiarity (Noun Countable)

fəˌmɪl.iˈær.ə.ti
fəˌmɪl.iˈer.ə.t̬i
01

Sự quen thuộc, sự thân thiết.

Familiarity, intimacy.

Ví dụ

She greeted him with a sense of familiarity at the party.

Cô chào anh với một cảm giác quen thuộc tại bữa tiệc.

Their long history together created a strong sense of familiarity.

Lịch sử lâu dài của họ đã tạo ra một cảm giác quen thuộc mạnh mẽ.

Their shared experiences built a bond of familiarity between them.

Những trải nghiệm chung của họ đã xây dựng nên một mối quan hệ quen thuộc giữa họ.

Kết hợp từ của Familiarity (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Basic familiarity

Sự quen thuộc cơ bản

She has basic familiarity with social media platforms.

Cô ấy có sự quen thuộc cơ bản với các nền tảng truyền thông xã hội.

Intimate familiarity

Sự quen thuộc sâu sắc

Their intimate familiarity with each other's habits led to a strong friendship.

Sự quen biết thân thiết với thói quen của nhau dẫn đến một mối quan hệ bạn bè mạnh mẽ.

Comfortable familiarity

Sự quen thuộc thoải mái

The close-knit community exudes comfortable familiarity among its residents.

Cộng đồng gắn kết phát ra sự quen thuộc thoải mái giữa cư dân.

Passing familiarity

Sự quen biết thoáng qua

She has passing familiarity with the new social media platform.

Cô ấy có sự quen biết thoáng qua với nền tảng truyền thông xã hội mới.

Greater familiarity

Sự quen thuộc lớn hơn

Greater familiarity with social norms leads to better integration.

Sự quen thuộc lớn hơn với quy tắc xã hội dẫn đến tích hợp tốt hơn.

Familiarity (Noun)

fəmˌɪljˈɛɹəti
fəmˌɪliˈæɹɪti
01

Người quen hoặc hiểu biết về điều gì đó.

Close acquaintance with or knowledge of something.

Ví dụ

Growing up in a small town fosters a sense of familiarity.

Lớn lên ở một thị trấn nhỏ nuôi dưỡng cảm giác quen thuộc.

Social media connects people, creating a sense of familiarity online.

Mạng xã hội kết nối mọi người, tạo ra cảm giác quen thuộc trực tuyến.

Attending regular meetups helps build familiarity among community members.

Tham dự các buổi gặp mặt thường xuyên giúp xây dựng sự quen thuộc giữa các thành viên trong cộng đồng.

02

Sự thân thiện thoải mái hoặc sự thân mật giữa mọi người.

Relaxed friendliness or intimacy between people.

Ví dụ

In a small town, the sense of familiarity among neighbors is strong.

Ở một thị trấn nhỏ, cảm giác quen thuộc giữa những người hàng xóm rất mạnh mẽ.

Growing up together created a bond of familiarity between the siblings.

Lớn lên cùng nhau đã tạo nên sự gắn kết quen thuộc giữa anh chị em.

The team's success was due to the familiarity they had with each other.

Thành công của nhóm là nhờ sự quen thuộc giữa họ.

Dạng danh từ của Familiarity (Noun)

SingularPlural

Familiarity

Familiarities

Kết hợp từ của Familiarity (Noun)

CollocationVí dụ

Intimate familiarity

Sự quen thuộc sâu sắc

Their intimate familiarity made them inseparable friends.

Sự thân thiết của họ khiến họ trở thành bạn bè không thể tách rời.

Basic familiarity

Sự quen thuộc cơ bản

She has basic familiarity with social media platforms.

Cô ấy có sự quen biết cơ bản với các nền tảng truyền thông xã hội.

Comfortable familiarity

Sự quen thuộc thoải mái

The small town radiated a comfortable familiarity among its residents.

Thị trấn nhỏ tỏ ra quen thuộc đầy thoải mái giữa cư dân.

Greater familiarity

Sự quen thuộc lớn hơn

Greater familiarity with social customs helps in adapting to new cultures.

Sự quen thuộc lớn hơn với phong tục xã hội giúp thích nghi với văn hóa mới.

Passing familiarity

Sự quen biết thoáng qua

She has a passing familiarity with the new social media platform.

Cô ấy có một sự quen thuộc thoáng qua với nền tảng truyền thông xã hội mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Familiarity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] It is undeniable that meals in schools can be useful in helping students themselves with healthier foods [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It seems to me that we are going to keep doing what we are with [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I would say that To he has become comfortingly to many past generations in Vietnam [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] It is at this locale that they lay their eggs, thereby repeating the life cycle of the salmon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Familiarity

Không có idiom phù hợp