Bản dịch của từ Familiarity trong tiếng Việt
Familiarity
Familiarity (Noun Countable)
Sự quen thuộc, sự thân thiết.
Familiarity, intimacy.
She greeted him with a sense of familiarity at the party.
Cô chào anh với một cảm giác quen thuộc tại bữa tiệc.
Their long history together created a strong sense of familiarity.
Lịch sử lâu dài của họ đã tạo ra một cảm giác quen thuộc mạnh mẽ.
Their shared experiences built a bond of familiarity between them.
Những trải nghiệm chung của họ đã xây dựng nên một mối quan hệ quen thuộc giữa họ.
Kết hợp từ của Familiarity (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basic familiarity Sự quen thuộc cơ bản | She has basic familiarity with social media platforms. Cô ấy có sự quen thuộc cơ bản với các nền tảng truyền thông xã hội. |
Intimate familiarity Sự quen thuộc sâu sắc | Their intimate familiarity with each other's habits led to a strong friendship. Sự quen biết thân thiết với thói quen của nhau dẫn đến một mối quan hệ bạn bè mạnh mẽ. |
Comfortable familiarity Sự quen thuộc thoải mái | The close-knit community exudes comfortable familiarity among its residents. Cộng đồng gắn kết phát ra sự quen thuộc thoải mái giữa cư dân. |
Passing familiarity Sự quen biết thoáng qua | She has passing familiarity with the new social media platform. Cô ấy có sự quen biết thoáng qua với nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Greater familiarity Sự quen thuộc lớn hơn | Greater familiarity with social norms leads to better integration. Sự quen thuộc lớn hơn với quy tắc xã hội dẫn đến tích hợp tốt hơn. |
Familiarity (Noun)
Người quen hoặc hiểu biết về điều gì đó.
Close acquaintance with or knowledge of something.
Growing up in a small town fosters a sense of familiarity.
Lớn lên ở một thị trấn nhỏ nuôi dưỡng cảm giác quen thuộc.
Social media connects people, creating a sense of familiarity online.
Mạng xã hội kết nối mọi người, tạo ra cảm giác quen thuộc trực tuyến.
Attending regular meetups helps build familiarity among community members.
Tham dự các buổi gặp mặt thường xuyên giúp xây dựng sự quen thuộc giữa các thành viên trong cộng đồng.
In a small town, the sense of familiarity among neighbors is strong.
Ở một thị trấn nhỏ, cảm giác quen thuộc giữa những người hàng xóm rất mạnh mẽ.
Growing up together created a bond of familiarity between the siblings.
Lớn lên cùng nhau đã tạo nên sự gắn kết quen thuộc giữa anh chị em.
The team's success was due to the familiarity they had with each other.
Thành công của nhóm là nhờ sự quen thuộc giữa họ.
Dạng danh từ của Familiarity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Familiarity | Familiarities |
Kết hợp từ của Familiarity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intimate familiarity Sự quen thuộc sâu sắc | Their intimate familiarity made them inseparable friends. Sự thân thiết của họ khiến họ trở thành bạn bè không thể tách rời. |
Basic familiarity Sự quen thuộc cơ bản | She has basic familiarity with social media platforms. Cô ấy có sự quen biết cơ bản với các nền tảng truyền thông xã hội. |
Comfortable familiarity Sự quen thuộc thoải mái | The small town radiated a comfortable familiarity among its residents. Thị trấn nhỏ tỏ ra quen thuộc đầy thoải mái giữa cư dân. |
Greater familiarity Sự quen thuộc lớn hơn | Greater familiarity with social customs helps in adapting to new cultures. Sự quen thuộc lớn hơn với phong tục xã hội giúp thích nghi với văn hóa mới. |
Passing familiarity Sự quen biết thoáng qua | She has a passing familiarity with the new social media platform. Cô ấy có một sự quen thuộc thoáng qua với nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Họ từ
Khái niệm "familiarity" trong tiếng Anh chỉ sự quen thuộc hoặc am hiểu về một đối tượng, tình huống hay con người nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để diễn tả mức độ hiểu biết và mối quan hệ gần gũi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "familiarity" giữ nguyên hình thức viết, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thiên về âm nhấn mạnh hơn trong âm "iar". "Familiarity" có thể xuất hiện trong các cụm từ như "familiarity breeds contempt", mang ý nghĩa là sự quen thuộc có thể dẫn đến thiếu tôn trọng.
Từ "familiarity" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "familiaritas", theo nghĩa "sự quen thuộc". Tiền tố "fam-" bắt nguồn từ "famulus", nghĩa là "người hầu" hoặc "quen thuộc". Lịch sử từ này cho thấy mối liên hệ giữa sự gần gũi và sự biết đến thông qua người khác. Ngày nay, "familiarity" chỉ sự hiểu biết sâu sắc, sự thân thuộc với một đối tượng nào đó, phản ánh mối quan hệ về mặt kiến thức và trải nghiệm.
Từ "familiarity" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về kinh nghiệm cá nhân và những mối quan hệ xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục, chỉ mức độ hiểu biết hoặc kinh nghiệm về một khái niệm, điều gì đó hoặc con người. Nó còn có thể được ứng dụng trong các nghiên cứu về sự tương tác xã hội và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp