Bản dịch của từ Intimacy trong tiếng Việt

Intimacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimacy (Noun)

ˈɪntəməsi
ˈɪntəməsi
01

Sự quen thuộc hoặc tình bạn thân thiết.

Close familiarity or friendship.

Ví dụ

Intimacy is crucial for building strong relationships in society.

Sự thân thiết quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.

The couple's intimacy was evident in the way they held hands.

Sự thân thiết của cặp đôi được thể hiện qua cách họ nắm tay.

Friendship is based on trust and intimacy between individuals.

Tình bạn dựa trên sự tin tưởng và sự thân thiết giữa các cá nhân.

Dạng danh từ của Intimacy (Noun)

SingularPlural

Intimacy

Intimacies

Kết hợp từ của Intimacy (Noun)

CollocationVí dụ

Genuine intimacy

Sự thân mật chân thật

Genuine intimacy helps strengthen friendships during university life at harvard.

Sự thân mật chân thật giúp củng cố tình bạn trong cuộc sống đại học tại harvard.

Emotional intimacy

Sự thân mật về cảm xúc

Emotional intimacy helps strengthen friendships during college years, like in 2023.

Sự gần gũi về cảm xúc giúp củng cố tình bạn trong những năm đại học.

Sexual intimacy

Sự thân mật tình dục

Many couples find sexual intimacy important for their relationship satisfaction.

Nhiều cặp đôi thấy sự thân mật tình dục quan trọng cho sự hài lòng trong mối quan hệ.

True intimacy

Sự thân mật chân thành

True intimacy builds strong friendships in social groups like university clubs.

Sự thân thiết thật sự xây dựng tình bạn vững mạnh trong các nhóm xã hội như câu lạc bộ đại học.

Great intimacy

Sự thân mật lớn

Many students showed great intimacy during the group project discussions.

Nhiều sinh viên thể hiện sự thân mật lớn trong các cuộc thảo luận nhóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intimacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Physical separation, the lack of and communication barriers pose formidable challenges for couples in long-distance relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Intimacy

Không có idiom phù hợp