Bản dịch của từ Intimacy trong tiếng Việt
Intimacy

Intimacy (Noun)
Sự quen thuộc hoặc tình bạn thân thiết.
Intimacy is crucial for building strong relationships in society.
Sự thân thiết quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
The couple's intimacy was evident in the way they held hands.
Sự thân thiết của cặp đôi được thể hiện qua cách họ nắm tay.
Friendship is based on trust and intimacy between individuals.
Tình bạn dựa trên sự tin tưởng và sự thân thiết giữa các cá nhân.
Dạng danh từ của Intimacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intimacy | Intimacies |
Kết hợp từ của Intimacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Genuine intimacy Sự thân mật chân thật | Genuine intimacy helps strengthen friendships during university life at harvard. Sự thân mật chân thật giúp củng cố tình bạn trong cuộc sống đại học tại harvard. |
Emotional intimacy Sự thân mật về cảm xúc | Emotional intimacy helps strengthen friendships during college years, like in 2023. Sự gần gũi về cảm xúc giúp củng cố tình bạn trong những năm đại học. |
Sexual intimacy Sự thân mật tình dục | Many couples find sexual intimacy important for their relationship satisfaction. Nhiều cặp đôi thấy sự thân mật tình dục quan trọng cho sự hài lòng trong mối quan hệ. |
True intimacy Sự thân mật chân thành | True intimacy builds strong friendships in social groups like university clubs. Sự thân thiết thật sự xây dựng tình bạn vững mạnh trong các nhóm xã hội như câu lạc bộ đại học. |
Great intimacy Sự thân mật lớn | Many students showed great intimacy during the group project discussions. Nhiều sinh viên thể hiện sự thân mật lớn trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Họ từ
Từ "intimacy" trong tiếng Anh có nghĩa là sự gần gũi hay thân thiết, thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân với mức độ thân mật cao. Từ này có thể xuất hiện dưới dạng danh từ và thường liên quan đến cảm xúc, sự chia sẻ và sự thấu hiểu lẫn nhau. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "intimacy" được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa hay ngữ pháp giữa hai biến thể này.
Từ "intimacy" xuất phát từ tiếng Latinh "intimus", có nghĩa là "gần gũi nhất" hoặc "thân thiết". Trong tiếng Anh, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "intimité" vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó có ý chỉ sự gần gũi về mặt thể chất hoặc tình cảm. Hiện nay, "intimacy" không chỉ ám chỉ đến mối quan hệ cá nhân sâu sắc mà còn biểu thị sự hiểu biết và chia sẻ tâm tư giữa các cá nhân, phản ánh tính chất gần gũi và sự kết nối sâu sắc trong các mối quan hệ.
Từ "intimacy" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và cảm xúc. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu về mối quan hệ, liên quan đến sự gần gũi và kết nối giữa cá nhân. "Intimacy" cũng thường gặp trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, thể hiện chiều sâu trong tương tác con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
