Bản dịch của từ Intimacy trong tiếng Việt

Intimacy

Noun [U/C]

Intimacy (Noun)

ˈɪntəməsi
ˈɪntəməsi
01

Sự quen thuộc hoặc tình bạn thân thiết.

Close familiarity or friendship.

Ví dụ

Intimacy is crucial for building strong relationships in society.

Sự thân thiết quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.

The couple's intimacy was evident in the way they held hands.

Sự thân thiết của cặp đôi được thể hiện qua cách họ nắm tay.

Kết hợp từ của Intimacy (Noun)

CollocationVí dụ

Close intimacy

Mối quan hệ thân thiết

Their close intimacy was evident in their constant companionship.

Sự gần gũi của họ rõ ràng qua sự đồng hành không ngừng nghỉ.

Emotional intimacy

Sự gần gũi tâm lý

Emotional intimacy is crucial for building strong social connections.

Sự gần gũi cảm xúc quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

True intimacy

Sự gần gũi chân thành

True intimacy is essential for building strong social connections.

Sự gần gũi thật sự quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Genuine intimacy

Tình cảm chân thành

They shared genuine intimacy through deep conversations and mutual trust.

Họ chia sẻ sự gần gũi chân thành qua cuộc trò chuyện sâu sắc và sự tin tưởng chung.

Deep intimacy

Mối quan hệ sâu sắc

Their deep intimacy was evident in their shared laughter.

Sự gần gũi sâu sắc của họ được thể hiện qua tiếng cười chung.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intimacy

Không có idiom phù hợp