Bản dịch của từ Intimacy trong tiếng Việt
Intimacy
Intimacy (Noun)
Sự quen thuộc hoặc tình bạn thân thiết.
Intimacy is crucial for building strong relationships in society.
Sự thân thiết quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
The couple's intimacy was evident in the way they held hands.
Sự thân thiết của cặp đôi được thể hiện qua cách họ nắm tay.
Kết hợp từ của Intimacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Close intimacy Mối quan hệ thân thiết | Their close intimacy was evident in their constant companionship. Sự gần gũi của họ rõ ràng qua sự đồng hành không ngừng nghỉ. |
Emotional intimacy Sự gần gũi tâm lý | Emotional intimacy is crucial for building strong social connections. Sự gần gũi cảm xúc quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
True intimacy Sự gần gũi chân thành | True intimacy is essential for building strong social connections. Sự gần gũi thật sự quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Genuine intimacy Tình cảm chân thành | They shared genuine intimacy through deep conversations and mutual trust. Họ chia sẻ sự gần gũi chân thành qua cuộc trò chuyện sâu sắc và sự tin tưởng chung. |
Deep intimacy Mối quan hệ sâu sắc | Their deep intimacy was evident in their shared laughter. Sự gần gũi sâu sắc của họ được thể hiện qua tiếng cười chung. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp