Bản dịch của từ Intimacy trong tiếng Việt
Intimacy

Intimacy(Noun)
Sự quen thuộc hoặc tình bạn thân thiết.
Dạng danh từ của Intimacy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Intimacy | Intimacies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intimacy" trong tiếng Anh có nghĩa là sự gần gũi hay thân thiết, thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân với mức độ thân mật cao. Từ này có thể xuất hiện dưới dạng danh từ và thường liên quan đến cảm xúc, sự chia sẻ và sự thấu hiểu lẫn nhau. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "intimacy" được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa hay ngữ pháp giữa hai biến thể này.
Từ "intimacy" xuất phát từ tiếng Latinh "intimus", có nghĩa là "gần gũi nhất" hoặc "thân thiết". Trong tiếng Anh, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "intimité" vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó có ý chỉ sự gần gũi về mặt thể chất hoặc tình cảm. Hiện nay, "intimacy" không chỉ ám chỉ đến mối quan hệ cá nhân sâu sắc mà còn biểu thị sự hiểu biết và chia sẻ tâm tư giữa các cá nhân, phản ánh tính chất gần gũi và sự kết nối sâu sắc trong các mối quan hệ.
Từ "intimacy" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và cảm xúc. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu về mối quan hệ, liên quan đến sự gần gũi và kết nối giữa cá nhân. "Intimacy" cũng thường gặp trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, thể hiện chiều sâu trong tương tác con người.
Họ từ
Từ "intimacy" trong tiếng Anh có nghĩa là sự gần gũi hay thân thiết, thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân với mức độ thân mật cao. Từ này có thể xuất hiện dưới dạng danh từ và thường liên quan đến cảm xúc, sự chia sẻ và sự thấu hiểu lẫn nhau. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "intimacy" được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa hay ngữ pháp giữa hai biến thể này.
Từ "intimacy" xuất phát từ tiếng Latinh "intimus", có nghĩa là "gần gũi nhất" hoặc "thân thiết". Trong tiếng Anh, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp "intimité" vào thế kỷ 14. Ban đầu, nó có ý chỉ sự gần gũi về mặt thể chất hoặc tình cảm. Hiện nay, "intimacy" không chỉ ám chỉ đến mối quan hệ cá nhân sâu sắc mà còn biểu thị sự hiểu biết và chia sẻ tâm tư giữa các cá nhân, phản ánh tính chất gần gũi và sự kết nối sâu sắc trong các mối quan hệ.
Từ "intimacy" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và cảm xúc. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu về mối quan hệ, liên quan đến sự gần gũi và kết nối giữa cá nhân. "Intimacy" cũng thường gặp trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, thể hiện chiều sâu trong tương tác con người.
