Bản dịch của từ Acquaintance trong tiếng Việt
Acquaintance

Acquaintance (Noun)
Kiến thức hoặc kinh nghiệm về điều gì đó.
Knowledge or experience of something.
Her acquaintance with the local customs helped her fit in.
Sự quen biết với phong tục địa phương giúp cô ấy hòa mình vào.
I have a new acquaintance at work who is very friendly.
Tôi có một người quen mới ở công việc rất thân thiện.
His acquaintance with the subject made him a valuable resource.
Sự hiểu biết của anh ấy về chủ đề đã làm cho anh ấy trở thành nguồn tài nguyên quý giá.
I ran into an acquaintance at the grocery store yesterday.
Hôm qua tôi tình cờ gặp một người quen ở cửa hàng tạp hóa.
She invited her acquaintances to the birthday party.
Cô ấy đã mời những người quen của mình đến bữa tiệc sinh nhật.
John is just an acquaintance from work, not a close friend.
John chỉ là một người quen từ công việc, không phải là bạn thân.
Dạng danh từ của Acquaintance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acquaintance | Acquaintances |
Kết hợp từ của Acquaintance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Passing acquaintance Người quen thoáng qua | I have a passing acquaintance with sarah from my english class. Tôi có một mối quen biết với sarah từ lớp tiếng anh. |
Social acquaintance Người quen trong xã hội | My social acquaintance with john helped me improve my networking skills. Mối quan hệ xã hội của tôi với john đã giúp tôi cải thiện kỹ năng kết nối. |
Intimate acquaintance Mối quen thân sâu sắc | I have an intimate acquaintance with sarah from the local community center. Tôi có mối quen biết thân thiết với sarah từ trung tâm cộng đồng. |
Childhood acquaintance Người quen thời thơ ấu | My childhood acquaintance, sarah, is now a famous artist in new york. Bạn thời thơ ấu của tôi, sarah, hiện là một nghệ sĩ nổi tiếng ở new york. |
Close acquaintance Người quen thân | I have a close acquaintance with sarah from the ielts study group. Tôi có mối quen biết gần gũi với sarah từ nhóm học ielts. |
Họ từ
Từ "acquaintance" chỉ sự quen biết, thường dùng để chỉ mối quan hệ xã hội không sâu sắc giữa hai người, ít hơn mức độ bạn bè thân thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh mối quan hệ xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi sử dụng từ này để chỉ cả những người chưa quen biết thân thuộc.
Từ "acquaintance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquaintare", có nghĩa là "đưa đến sự biết đến". Thuật ngữ này trải qua sự chuyển tiếp qua tiếng Pháp cổ, nơi nó được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc sự quen biết giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "acquaintance" đề cập đến một mối quan hệ không sâu sắc, thường chỉ về mức độ hiểu biết cơ bản giữa người với người, phản ánh sự tiến hóa của khái niệm kết nối xã hội trong xã hội hiện đại.
Từ "acquaintance" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc giới thiệu bạn bè. Tần suất sử dụng của từ này ở mức trung bình. Trong các ngữ cảnh khác, "acquaintance" thường được dùng để chỉ mối quan hệ sơ giao, thường trong tình huống xã hội hoặc mạng lưới kết nối, như trong công việc hoặc các sự kiện giao lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Acquaintance
(i'm) delighted to make your acquaintance