Bản dịch của từ Acquaintance trong tiếng Việt

Acquaintance

Noun [U/C]

Acquaintance (Noun)

əkwˈeintn̩s
əkwˈeintn̩s
01

Kiến thức hoặc kinh nghiệm về điều gì đó.

Knowledge or experience of something.

Ví dụ

Her acquaintance with the local customs helped her fit in.

Sự quen biết với phong tục địa phương giúp cô ấy hòa mình vào.

I have a new acquaintance at work who is very friendly.

Tôi có một người quen mới ở công việc rất thân thiện.

His acquaintance with the subject made him a valuable resource.

Sự hiểu biết của anh ấy về chủ đề đã làm cho anh ấy trở thành nguồn tài nguyên quý giá.

02

Một người mà ta chỉ biết sơ sơ nhưng không phải là bạn thân.

A person one knows slightly but who is not a close friend.

Ví dụ

I ran into an acquaintance at the grocery store yesterday.

Hôm qua tôi tình cờ gặp một người quen ở cửa hàng tạp hóa.

She invited her acquaintances to the birthday party.

Cô ấy đã mời những người quen của mình đến bữa tiệc sinh nhật.

John is just an acquaintance from work, not a close friend.

John chỉ là một người quen từ công việc, không phải là bạn thân.

Dạng danh từ của Acquaintance (Noun)

SingularPlural

Acquaintance

Acquaintances

Kết hợp từ của Acquaintance (Noun)

CollocationVí dụ

Brief acquaintance

Mối quan hệ ngắn gọn

They had a brief acquaintance at the social event.

Họ đã có một sự quen biết ngắn ngủi tại sự kiện xã hội.

New acquaintance

Người quen mới

I made a new acquaintance at the social event yesterday.

Tôi đã kết bạn mới tại sự kiện xã hội ngày hôm qua.

Childhood acquaintance

Bạn thơ ấu

My childhood acquaintance became my best friend in adulthood.

Người bạn thời thơ ấu của tôi trở thành bạn thân trong tuổi trưởng thành.

Close acquaintance

Mối quan hệ thân thiết

She is a close acquaintance of mine.

Cô ấy là người thân thiết của tôi.

Business acquaintance

Đối tác kinh doanh

She met a new business acquaintance at the networking event.

Cô ấy gặp một người bạn kinh doanh mới tại sự kiện mạng lưới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acquaintance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] For me, jigsaw puzzles have played a big role in making and establishing a connection with strangers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] As a result, buyers now often turn to their friends or for recommendations, which renders advertising ineffective [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] During the party, the atmosphere was very cosy because I just invited my family members, relatives and a few [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] While I'm not with any notable celebrities, the area is home to some inspiring individuals who have contributed positively to the community [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Acquaintance

(i'm) delighted to make your acquaintance.

ˈaɪm dɨlˈaɪtəd tˈu mˈeɪk jˈɔɹ əkwˈeɪntəns.

Rất vui được gặp bạn/ Hân hạnh được làm quen

I am very glad to meet you.

I'm delighted to make your acquaintance.

Tôi rất vui được làm quen với bạn.