Bản dịch của từ Acquaintance trong tiếng Việt
Acquaintance
Acquaintance (Noun)
Kiến thức hoặc kinh nghiệm về điều gì đó.
Knowledge or experience of something.
Her acquaintance with the local customs helped her fit in.
Sự quen biết với phong tục địa phương giúp cô ấy hòa mình vào.
I have a new acquaintance at work who is very friendly.
Tôi có một người quen mới ở công việc rất thân thiện.
His acquaintance with the subject made him a valuable resource.
Sự hiểu biết của anh ấy về chủ đề đã làm cho anh ấy trở thành nguồn tài nguyên quý giá.
I ran into an acquaintance at the grocery store yesterday.
Hôm qua tôi tình cờ gặp một người quen ở cửa hàng tạp hóa.
She invited her acquaintances to the birthday party.
Cô ấy đã mời những người quen của mình đến bữa tiệc sinh nhật.
John is just an acquaintance from work, not a close friend.
John chỉ là một người quen từ công việc, không phải là bạn thân.
Dạng danh từ của Acquaintance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acquaintance | Acquaintances |
Kết hợp từ của Acquaintance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief acquaintance Mối quan hệ ngắn gọn | They had a brief acquaintance at the social event. Họ đã có một sự quen biết ngắn ngủi tại sự kiện xã hội. |
New acquaintance Người quen mới | I made a new acquaintance at the social event yesterday. Tôi đã kết bạn mới tại sự kiện xã hội ngày hôm qua. |
Childhood acquaintance Bạn thơ ấu | My childhood acquaintance became my best friend in adulthood. Người bạn thời thơ ấu của tôi trở thành bạn thân trong tuổi trưởng thành. |
Close acquaintance Mối quan hệ thân thiết | She is a close acquaintance of mine. Cô ấy là người thân thiết của tôi. |
Business acquaintance Đối tác kinh doanh | She met a new business acquaintance at the networking event. Cô ấy gặp một người bạn kinh doanh mới tại sự kiện mạng lưới. |
Họ từ
Từ "acquaintance" chỉ sự quen biết, thường dùng để chỉ mối quan hệ xã hội không sâu sắc giữa hai người, ít hơn mức độ bạn bè thân thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh mối quan hệ xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi sử dụng từ này để chỉ cả những người chưa quen biết thân thuộc.
Từ "acquaintance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquaintare", có nghĩa là "đưa đến sự biết đến". Thuật ngữ này trải qua sự chuyển tiếp qua tiếng Pháp cổ, nơi nó được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc sự quen biết giữa các cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "acquaintance" đề cập đến một mối quan hệ không sâu sắc, thường chỉ về mức độ hiểu biết cơ bản giữa người với người, phản ánh sự tiến hóa của khái niệm kết nối xã hội trong xã hội hiện đại.
Từ "acquaintance" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc giới thiệu bạn bè. Tần suất sử dụng của từ này ở mức trung bình. Trong các ngữ cảnh khác, "acquaintance" thường được dùng để chỉ mối quan hệ sơ giao, thường trong tình huống xã hội hoặc mạng lưới kết nối, như trong công việc hoặc các sự kiện giao lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acquaintance
(i'm) delighted to make your acquaintance.