Bản dịch của từ Friend trong tiếng Việt

Friend

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Friend (Noun Countable)

frend
frend
01

Bạn bè, người bạn.

Friends, friends.

Ví dụ

My friend helped me with my homework.

Bạn tôi đã giúp tôi làm bài tập về nhà.

I have five friends in my class.

Lớp tôi có năm người bạn.

She is my best friend.

Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.

Social media platforms help people connect with friends online.

Nền tảng truyền thông xã hội giúp mọi người kết nối với bạn bè trực tuyến.

Having supportive friends in the tech industry can boost career opportunities.

Có những người bạn hỗ trợ trong ngành công nghệ có thể thúc đẩy cơ hội nghề nghiệp.

Kết hợp từ của Friend (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Online friend

Bạn trực tuyến

I met an online friend through a language exchange platform.

Tôi gặp một người bạn trực tuyến qua một nền tảng trao đổi ngôn ngữ.

Straight friend

Bạn thân

She introduced me to her straight friend at the party.

Cô ấy giới thiệu bạn trai của cô ấy cho tôi tại bữa tiệc.

So-called friend

Bạn gọi là

My so-called friend betrayed me for popularity.

Người bạn gọi là bạn đã phản bội tôi vì sự nổi tiếng.

Supposed friend

Bạn giả tạo

My supposed friend betrayed me for personal gain.

Người bạn đồng tình đã phản bội tôi vì lợi ích cá nhân.

Long-time friend

Bạn lâu năm

I met my long-time friend at a social gathering last night.

Tôi gặp bạn thân từ lâu tại buổi tụ tập xã hội tối qua.

Friend (Noun)

fɹˈɛnd
fɹˈɛnd
01

Là thành viên của hội thân hữu tôn giáo; một người quaker.

A member of the religious society of friends; a quaker.

Ví dụ

My friend is a Quaker and a member of the Religious Society of Friends.

Bạn tôi là một người theo đạo Quaker và là thành viên của Hội Thanh Thanh Đạo.

The Friends community values simplicity and peace in their way of life.

Cộng đồng Thanh Đạo trân trọng sự giản dị và hòa bình trong lối sống của họ.

Quakers, also known as Friends, have a long history of activism.

Người theo đạo Quaker, còn được biết đến với tên gọi Friends, có một lịch sử hoạt động chính trị lâu dài.

02

Một người mà một người có mối quan hệ yêu thương lẫn nhau, điển hình là một người không có quan hệ tình dục hoặc gia đình.

A person with whom one has a bond of mutual affection, typically one exclusive of sexual or family relations.

Ví dụ

My friend Sarah is always there for me.

Bạn của tôi, Sarah, luôn ở bên tôi.

I trust my friends to support me in tough times.

Tôi tin tưởng bạn bè của mình sẽ hỗ trợ trong lúc khó khăn.

Having friends to talk to can make a big difference.

Có bạn bè để nói chuyện có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

Dạng danh từ của Friend (Noun)

SingularPlural

Friend

Friends

Kết hợp từ của Friend (Noun)

CollocationVí dụ

Dear friend

Người bạn thân

My dear friend always supports me during tough times.

Bạn thân yêu của tôi luôn ủng hộ tôi trong những thời điểm khó khăn.

Mutual friend

Bạn chung

We met through a mutual friend.

Chúng tôi gặp nhau thông qua một người bạn chung.

So-called friend

Bạn gọi là

My so-called friend spread rumors about me at school.

Người bạn tự xưng của tôi lan truyền tin đồn về tôi ở trường.

College friend

Bạn cũ học đại học

My college friend and i often hang out together.

Bạn đồng học và tôi thường xuyên đi chơi cùng nhau.

Fast friend

Bạn thân

She became fast friends with sarah in high school.

Cô trở thành bạn thân với sarah ở trường trung học.

Friend (Verb)

fɹˈɛnd
fɹˈɛnd
01

Thêm (ai đó) vào danh sách bạn bè hoặc địa chỉ liên hệ trên trang web mạng xã hội.

Add (someone) to a list of friends or contacts on a social networking website.

Ví dụ

She friended her classmates on Facebook after the school reunion.

Cô ấy kết bạn với bạn cùng lớp trên Facebook sau buổi gặp mặt của trường.

I will friend you on Instagram so we can share photos.

Tôi sẽ kết bạn với bạn trên Instagram để chúng ta có thể chia sẻ ảnh.

He decided to friend his colleagues on LinkedIn for networking purposes.

Anh ấy quyết định kết bạn với đồng nghiệp trên LinkedIn vì mục đích mạng lưới.

02

Kết bạn (ai đó).

Befriend (someone).

Ví dụ

She befriended her new coworker quickly.

Cô ấy nhanh chóng kết bạn với đồng nghiệp mới của mình.

He decided to befriend his neighbor to build a connection.

Anh ấy quyết định kết bạn với hàng xóm để xây dựng mối quan hệ.

The children befriended each other during the school trip.

Những đứa trẻ kết bạn với nhau trong chuyến du lịch của trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Friend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
[...] But if you need something like “a in need is a indeed”, then it may not be a good idea because online cannot offer you any emotional support [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] However, if I have to pick one, it must be my dearest Teddy bear, who I refer to lovingly as Timmy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] It was a birthday celebration for a mutual at a city rooftop bar [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Describe a person who solved problem in smart way Describe a habit your [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Friend

Fair-weather friend

fˈɛɹ-wˈɛðɚ fɹˈɛnd

Bạn lúc vui, bạn lúc buồn

Someone who is your friend only when things are pleasant or going well for you.

She realized he was just a fair-weather friend when she needed help.

Cô nhận ra anh ta chỉ là một người bạn gió mùa khi cô cần sự giúp đỡ.

mˈænz bˈɛst fɹˈɛnd

Chó là bạn tốt nhất của con người

A dog; dogs in general.

A dog is considered man's best friend.

Một con chó được coi là người bạn thân thiết của con người.