Bản dịch của từ Friend trong tiếng Việt
Friend
Friend (Noun Countable)
Bạn bè, người bạn.
Friends, friends.
My friend helped me with my homework.
Bạn tôi đã giúp tôi làm bài tập về nhà.
I have five friends in my class.
Lớp tôi có năm người bạn.
She is my best friend.
Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.
Social media platforms help people connect with friends online.
Nền tảng truyền thông xã hội giúp mọi người kết nối với bạn bè trực tuyến.
Having supportive friends in the tech industry can boost career opportunities.
Có những người bạn hỗ trợ trong ngành công nghệ có thể thúc đẩy cơ hội nghề nghiệp.
Kết hợp từ của Friend (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Online friend Bạn trực tuyến | I met an online friend through a language exchange platform. Tôi gặp một người bạn trực tuyến qua một nền tảng trao đổi ngôn ngữ. |
Straight friend Bạn thân | She introduced me to her straight friend at the party. Cô ấy giới thiệu bạn trai của cô ấy cho tôi tại bữa tiệc. |
So-called friend Bạn gọi là | My so-called friend betrayed me for popularity. Người bạn gọi là bạn đã phản bội tôi vì sự nổi tiếng. |
Supposed friend Bạn giả tạo | My supposed friend betrayed me for personal gain. Người bạn đồng tình đã phản bội tôi vì lợi ích cá nhân. |
Long-time friend Bạn lâu năm | I met my long-time friend at a social gathering last night. Tôi gặp bạn thân từ lâu tại buổi tụ tập xã hội tối qua. |
Friend (Noun)
My friend is a Quaker and a member of the Religious Society of Friends.
Bạn tôi là một người theo đạo Quaker và là thành viên của Hội Thanh Thanh Đạo.
The Friends community values simplicity and peace in their way of life.
Cộng đồng Thanh Đạo trân trọng sự giản dị và hòa bình trong lối sống của họ.
Quakers, also known as Friends, have a long history of activism.
Người theo đạo Quaker, còn được biết đến với tên gọi Friends, có một lịch sử hoạt động chính trị lâu dài.
My friend Sarah is always there for me.
Bạn của tôi, Sarah, luôn ở bên tôi.
I trust my friends to support me in tough times.
Tôi tin tưởng bạn bè của mình sẽ hỗ trợ trong lúc khó khăn.
Having friends to talk to can make a big difference.
Có bạn bè để nói chuyện có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
Dạng danh từ của Friend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Friend | Friends |
Kết hợp từ của Friend (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dear friend Người bạn thân | My dear friend always supports me during tough times. Bạn thân yêu của tôi luôn ủng hộ tôi trong những thời điểm khó khăn. |
Mutual friend Bạn chung | We met through a mutual friend. Chúng tôi gặp nhau thông qua một người bạn chung. |
So-called friend Bạn gọi là | My so-called friend spread rumors about me at school. Người bạn tự xưng của tôi lan truyền tin đồn về tôi ở trường. |
College friend Bạn cũ học đại học | My college friend and i often hang out together. Bạn đồng học và tôi thường xuyên đi chơi cùng nhau. |
Fast friend Bạn thân | She became fast friends with sarah in high school. Cô trở thành bạn thân với sarah ở trường trung học. |
Friend (Verb)
She befriended her new coworker quickly.
Cô ấy nhanh chóng kết bạn với đồng nghiệp mới của mình.
He decided to befriend his neighbor to build a connection.
Anh ấy quyết định kết bạn với hàng xóm để xây dựng mối quan hệ.
The children befriended each other during the school trip.
Những đứa trẻ kết bạn với nhau trong chuyến du lịch của trường.
She friended her classmates on Facebook after the school reunion.
Cô ấy kết bạn với bạn cùng lớp trên Facebook sau buổi gặp mặt của trường.
I will friend you on Instagram so we can share photos.
Tôi sẽ kết bạn với bạn trên Instagram để chúng ta có thể chia sẻ ảnh.
He decided to friend his colleagues on LinkedIn for networking purposes.
Anh ấy quyết định kết bạn với đồng nghiệp trên LinkedIn vì mục đích mạng lưới.
Họ từ
Từ "friend" có nghĩa là người bạn, một cá nhân có mối quan hệ thân thiết, thường gắn bó với nhau qua sự hỗ trợ, cảm thông và chia sẻ. Ở Anh, từ này có phiên âm /frɛnd/, trong khi ở Mỹ, phát âm gần giống nhưng có thể nhẹ hơn ở âm "r". Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể tiếng Anh, nhưng trong văn cảnh BT Anh, sự thân mật giữa "friend" và "mate" có thể xảy ra nhiều hơn.
Từ "friend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freond", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *frijōndz, có nghĩa là "người yêu thương" hoặc "người thân thiết". Gốc từ này liên quan đến động từ *frijō, có nghĩa là "yêu" hoặc "tôn trọng". Qua thời gian, nghĩa của "friend" đã phát triển để chỉ những mối quan hệ xã hội thân thiện, nhấn mạnh sự kết nối và tin cậy giữa những cá nhân, phản ánh bản chất của tình bạn trong xã hội hiện đại.
Từ "friend" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về mối quan hệ cá nhân. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về cuộc sống xã hội. Ngoài ra, "friend" còn thường thấy trong các ngữ cảnh hàng ngày, như trong các cuộc nói chuyện thân mật, truyền thông xã hội hoặc các tác phẩm văn học, phản ánh sự gắn kết và hỗ trợ trong mối quan hệ giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp