Bản dịch của từ Befriend trong tiếng Việt
Befriend
Befriend (Verb)
She befriended a new student in her IELTS class.
Cô ấy đã kết bạn với một học sinh mới trong lớp IELTS của mình.
He didn't befriend anyone during the IELTS speaking practice session.
Anh ấy không kết bạn với ai trong buổi tập nói IELTS.
Did you befriend your IELTS study partner last week?
Bạn đã kết bạn với đối tác học tập IELTS của mình tuần trước chưa?
Dạng động từ của Befriend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befriend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befriended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befriended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befriends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befriending |
Họ từ
Từ "befriend" là động từ có nghĩa là kết bạn hoặc tạo mối quan hệ thân thiện với ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "befriend" có cách viết giống nhau, nhưng có thể xuất hiện trong các cụm từ hoặc biểu hiện khác biệt tùy thuộc vào văn hóa và cách sử dụng ngôn ngữ. Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp thông thường, mà thường được thấy trong văn viết hoặc khi diễn đạt một hành động cụ thể trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "befriend" xuất phát từ tiền tố "be-" kết hợp với danh từ "friend", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freond", từ nguyên gốc Đức. Tiền tố "be-" thường biểu thị sự biến đổi trạng thái hoặc hành động, trong khi "friend" có nghĩa là bạn bè. Sự kết hợp này phản ánh hành động tạo lập mối quan hệ bạn bè. Qua thời gian, "befriend" đã duy trì ý nghĩa liên quan đến việc hình thành và củng cố mối quan hệ thân thiết giữa các cá nhân.
Từ "befriend" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh về mối quan hệ xã hội hoặc giao tiếp. Trong phần Viết và Nói, ngữ cảnh thường liên quan đến việc khuyến khích tạo dựng tình bạn hoặc tương tác xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống mô tả hành động kết nối, tạo dựng mối quan hệ, hoặc trong văn học để thể hiện sự gắn bó giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp