Bản dịch của từ Help trong tiếng Việt

Help

Noun [U] Verb Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Help (Noun Uncountable)

help
help
01

Sự giúp đỡ, hỗ trợ.

Help and support.

Ví dụ

Communities offer help to those in need.

Cộng đồng giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Volunteers provide support and help to the homeless.

Tình nguyện viên hỗ trợ và giúp đỡ những người vô gia cư.

Charities give assistance and help to vulnerable populations.

Các tổ chức từ thiện hỗ trợ và giúp đỡ những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

Kết hợp từ của Help (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Tremendous help

Sự giúp đỡ to lớn

Her volunteering was a tremendous help to the community.

Sự tình nguyện của cô ấy là một sự giúp đỡ lớn lao cho cộng đồng.

Mutual help

Sự giúp đỡ lẫn nhau

They engaged in mutual help during the community clean-up event.

Họ tham gia giúp đỡ lẫn nhau trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Emergency help

Sự giúp đỡ khẩn cấp

Emergency help is available 24/7 for those in need.

Sự giúp đỡ khẩn cấp có sẵn 24/7 cho những người cần.

Federal help

Sự giúp đỡ liên bang

The social organization received federal help for its community project.

Tổ chức xã hội nhận được sự giúp đỡ liên bang cho dự án cộng đồng của mình.

When the symptoms persisted help

Khi các triệu chứng không ngừng diễn tiến sự giúp đỡ

When the symptoms persisted, she sought help from a doctor.

Khi các triệu chứng không ngừng, cô ấy tìm sự giúp đỡ từ bác sĩ.

Help (Verb)

help
help
01

Giúp đỡ, hỗ trợ.

Help, support.

Ví dụ

Neighbors help each other during community events.

Hàng xóm giúp đỡ lẫn nhau trong các sự kiện cộng đồng.

Volunteers help distribute food to those in need.

Tình nguyện viên giúp phân phát thực phẩm cho những người cần giúp đỡ.

Friends help with homework assignments after school.

Bạn bè giúp làm bài tập về nhà sau giờ học.

02

Giúp (ai đó) làm điều gì đó dễ dàng hơn hoặc có thể thực hiện được bằng cách cung cấp cho họ các dịch vụ hoặc tài nguyên của mình.

Make it easier or possible for (someone) to do something by offering them one's services or resources.

Ví dụ

Volunteers help the homeless by providing food and shelter.

Tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư bằng cách cung cấp thức ăn và nơi ở.

Communities come together to help those affected by natural disasters.

Cộng đồng đoàn kết để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

Donating money can help fund educational programs for underprivileged children.

Việc quyên góp tiền có thể giúp tài trợ cho các chương trình giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

03

Phục vụ ai đó bằng (đồ ăn hoặc đồ uống)

Serve someone with (food or drink)

Ví dụ

She helped the homeless by giving them food and clothes.

Cô ấy giúp đỡ người vô gia cư bằng cách cho họ thức ăn và quần áo.

Volunteers help at the local shelter every weekend.

Tình nguyện viên giúp đỡ tại trại cứu trợ địa phương mỗi cuối tuần.

The community center helps families in need with groceries.

Trung tâm cộng đồng giúp đỡ các gia đình cần thiết với thực phẩm.

04

Không thể hoặc không thể tránh được.

Cannot or could not avoid.

Ví dụ

Neighbors helped each other during the community cleanup event.

Hàng xóm giúp đỡ nhau trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Volunteers are always willing to help those in need.

Những tình nguyện viên luôn sẵn lòng giúp đỡ những người cần.

The charity organization helps homeless people find shelter and support.

Tổ chức từ thiện giúp người vô gia cư tìm chỗ ở và hỗ trợ.

Dạng động từ của Help (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Help

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Helped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Helped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Helps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Helping

Kết hợp từ của Help (Verb)

CollocationVí dụ

Help somebody to their feet

Giúp ai đứng dậy

He helped the elderly lady to her feet after she fell.

Anh ấy giúp bà già đứng dậy sau khi bà ngã.

A way of helping

Một cách giúp đỡ

Volunteering at a local shelter is a way of helping.

Tình nguyện tại một trại tị nạn địa phương là một cách giúp đỡ.

Help (Interjection)

hˈɛlp
hˈɛlp
01

Được sử dụng như một lời kêu gọi hỗ trợ khẩn cấp.

Used as an appeal for urgent assistance.

Ví dụ

Help! Someone call 911!

Cứu với! Ai đó gọi 911!

Help! The child is choking!

Cứu với! Đứa trẻ đang bị nghẹt!

Help! I've fallen and can't get up!

Cứu với! Tôi đã ngã và không thể đứng dậy!

Help (Noun)

hˈɛlp
hˈɛlp
01

Hành động giúp đỡ ai đó làm việc gì đó.

The action of helping someone to do something.

Ví dụ

Volunteers provide help to the homeless in the community.

Tình nguyện viên cung cấp sự giúp đỡ cho người vô gia cư trong cộng đồng.

Emergency services offer help during natural disasters like hurricanes.

Dịch vụ cứu hỏa cung cấp sự giúp đỡ trong thảm họa tự nhiên như cơn bão.

Neighbors often lend a helping hand to those in need.

Hàng xóm thường giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

Dạng danh từ của Help (Noun)

SingularPlural

Help

Helps

Kết hợp từ của Help (Noun)

CollocationVí dụ

Additional help

Trợ giúp bổ sung

She received additional help from the community center.

Cô ấy nhận được sự giúp đỡ bổ sung từ trung tâm cộng đồng.

Enormous help

Sự giúp đỡ to lớn

Her donation was an enormous help to the homeless shelter.

Sự đóng góp của cô ấy là một sự giúp đỡ lớn lao cho trại tị nạn.

Individual help

Sự giúp đỡ cá nhân

She received individual help from the counselor at school.

Cô ấy nhận được sự giúp đỡ cá nhân từ cố vấn tại trường.

Huge help

Sự giúp đỡ lớn

Her donation was a huge help to the community.

Sự đóng góp của cô ấy là một sự giúp đỡ lớn cho cộng đồng.

Mutual help

Hỗ trợ lẫn nhau

Neighbors in the community often engage in mutual help.

Hàng xóm trong cộng đồng thường xuyên tham gia giúp đỡ lẫn nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Help cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Since she us before, it's __________ to assume that she'll us again [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] However, I firmly agree that reading news is a waste of time since it does not people make better decisions and the media is biasing a large amount of non- news [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Eating locally grown produce will to reduce the distance that food travels, to reduce the negative effects of carbon emissions which are released from vehicles during transport [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] Technology has been us tell stories since we started waving sticks around to illustrate points, and casting shadows of fire and using shadows to tell the story [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting

Idiom with Help

Not lift a finger (to help someone)

nˈɑt lˈɪft ə fˈɪŋɡɚ tˈu hˈɛlp sˈʌmwˌʌn

Đứng nhìn cháy nhà/ Ngồi yên không động đậy

To do nothing to help someone.

She never lifts a finger to help with community service events.

Cô ấy không bao giờ nâng một ngón tay để giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng.

Thành ngữ cùng nghĩa: not lift a hand to help someone...