Bản dịch của từ Help trong tiếng Việt
Help
Help (Noun Uncountable)
Sự giúp đỡ, hỗ trợ.
Help and support.
Communities offer help to those in need.
Cộng đồng giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Volunteers provide support and help to the homeless.
Tình nguyện viên hỗ trợ và giúp đỡ những người vô gia cư.
Charities give assistance and help to vulnerable populations.
Các tổ chức từ thiện hỗ trợ và giúp đỡ những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Kết hợp từ của Help (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tremendous help Sự giúp đỡ to lớn | Her volunteering was a tremendous help to the community. Sự tình nguyện của cô ấy là một sự giúp đỡ lớn lao cho cộng đồng. |
Mutual help Sự giúp đỡ lẫn nhau | They engaged in mutual help during the community clean-up event. Họ tham gia giúp đỡ lẫn nhau trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng. |
Emergency help Sự giúp đỡ khẩn cấp | Emergency help is available 24/7 for those in need. Sự giúp đỡ khẩn cấp có sẵn 24/7 cho những người cần. |
Federal help Sự giúp đỡ liên bang | The social organization received federal help for its community project. Tổ chức xã hội nhận được sự giúp đỡ liên bang cho dự án cộng đồng của mình. |
When the symptoms persisted help Khi các triệu chứng không ngừng diễn tiến sự giúp đỡ | When the symptoms persisted, she sought help from a doctor. Khi các triệu chứng không ngừng, cô ấy tìm sự giúp đỡ từ bác sĩ. |
Help (Verb)
Giúp đỡ, hỗ trợ.
Help, support.
Neighbors help each other during community events.
Hàng xóm giúp đỡ lẫn nhau trong các sự kiện cộng đồng.
Volunteers help distribute food to those in need.
Tình nguyện viên giúp phân phát thực phẩm cho những người cần giúp đỡ.
Friends help with homework assignments after school.
Bạn bè giúp làm bài tập về nhà sau giờ học.
Volunteers help the homeless by providing food and shelter.
Tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư bằng cách cung cấp thức ăn và nơi ở.
Communities come together to help those affected by natural disasters.
Cộng đồng đoàn kết để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Donating money can help fund educational programs for underprivileged children.
Việc quyên góp tiền có thể giúp tài trợ cho các chương trình giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
She helped the homeless by giving them food and clothes.
Cô ấy giúp đỡ người vô gia cư bằng cách cho họ thức ăn và quần áo.
Volunteers help at the local shelter every weekend.
Tình nguyện viên giúp đỡ tại trại cứu trợ địa phương mỗi cuối tuần.
The community center helps families in need with groceries.
Trung tâm cộng đồng giúp đỡ các gia đình cần thiết với thực phẩm.
Neighbors helped each other during the community cleanup event.
Hàng xóm giúp đỡ nhau trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Volunteers are always willing to help those in need.
Những tình nguyện viên luôn sẵn lòng giúp đỡ những người cần.
The charity organization helps homeless people find shelter and support.
Tổ chức từ thiện giúp người vô gia cư tìm chỗ ở và hỗ trợ.
Dạng động từ của Help (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Help |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Helped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Helped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Helps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Helping |
Kết hợp từ của Help (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Help somebody to their feet Giúp ai đứng dậy | He helped the elderly lady to her feet after she fell. Anh ấy giúp bà già đứng dậy sau khi bà ngã. |
A way of helping Một cách giúp đỡ | Volunteering at a local shelter is a way of helping. Tình nguyện tại một trại tị nạn địa phương là một cách giúp đỡ. |
Help (Interjection)
Được sử dụng như một lời kêu gọi hỗ trợ khẩn cấp.
Used as an appeal for urgent assistance.
Help! Someone call 911!
Cứu với! Ai đó gọi 911!
Help! The child is choking!
Cứu với! Đứa trẻ đang bị nghẹt!
Help! I've fallen and can't get up!
Cứu với! Tôi đã ngã và không thể đứng dậy!
Help (Noun)
Volunteers provide help to the homeless in the community.
Tình nguyện viên cung cấp sự giúp đỡ cho người vô gia cư trong cộng đồng.
Emergency services offer help during natural disasters like hurricanes.
Dịch vụ cứu hỏa cung cấp sự giúp đỡ trong thảm họa tự nhiên như cơn bão.
Neighbors often lend a helping hand to those in need.
Hàng xóm thường giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
Dạng danh từ của Help (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Help | Helps |
Kết hợp từ của Help (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Additional help Trợ giúp bổ sung | She received additional help from the community center. Cô ấy nhận được sự giúp đỡ bổ sung từ trung tâm cộng đồng. |
Enormous help Sự giúp đỡ to lớn | Her donation was an enormous help to the homeless shelter. Sự đóng góp của cô ấy là một sự giúp đỡ lớn lao cho trại tị nạn. |
Individual help Sự giúp đỡ cá nhân | She received individual help from the counselor at school. Cô ấy nhận được sự giúp đỡ cá nhân từ cố vấn tại trường. |
Huge help Sự giúp đỡ lớn | Her donation was a huge help to the community. Sự đóng góp của cô ấy là một sự giúp đỡ lớn cho cộng đồng. |
Mutual help Hỗ trợ lẫn nhau | Neighbors in the community often engage in mutual help. Hàng xóm trong cộng đồng thường xuyên tham gia giúp đỡ lẫn nhau. |
Họ từ
Từ "help" có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó trong một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả hai dạng ngữ pháp là động từ và danh từ. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "help" với cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh-Mỹ có thể sử dụng thêm các cụm từ như "help out" hoặc "help with". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách diễn đạt trong văn viết hơn là trong ngữ nghĩa tổng thể.
Từ "help" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "helpan", có nghĩa là giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Gốc từ Latinh "adjuvare" cũng mang ý nghĩa tương tự, thể hiện sự hỗ trợ hoặc làm cho điều gì đó dễ dàng hơn. Trong suốt lịch sử, "help" đã duy trì nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến việc cung cấp sự trợ giúp, từ việc hỗ trợ cá nhân đến sự cứu rỗi trong các tình huống khẩn cấp. Điều này phản ánh rõ nét bản chất nhân văn trong ngữ nghĩa hiện tại của từ.
Từ "help" là một động từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này cao, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu cầu hỗ trợ hoặc giải quyết vấn đề. Trong các tình huống hàng ngày, "help" thường được sử dụng khi người ta cần sự trợ giúp, chỉ dẫn hoặc hợp tác, chẳng hạn như trong giáo dục, công việc và các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp