Bản dịch của từ Help trong tiếng Việt

Help

Noun [U] Verb Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Help(Noun Uncountable)

help
help
01

Sự giúp đỡ, hỗ trợ.

Help and support.

Ví dụ

Help(Verb)

help
help
01

Giúp đỡ, hỗ trợ.

Help, support.

Ví dụ
02

Phục vụ ai đó bằng (đồ ăn hoặc đồ uống)

Serve someone with (food or drink)

Ví dụ
03

Không thể hoặc không thể tránh được.

Cannot or could not avoid.

Ví dụ
04

Giúp (ai đó) làm điều gì đó dễ dàng hơn hoặc có thể thực hiện được bằng cách cung cấp cho họ các dịch vụ hoặc tài nguyên của mình.

Make it easier or possible for (someone) to do something by offering them one's services or resources.

Ví dụ

Dạng động từ của Help (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Help

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Helped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Helped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Helps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Helping

Help(Interjection)

hˈɛlp
hˈɛlp
01

Được sử dụng như một lời kêu gọi hỗ trợ khẩn cấp.

Used as an appeal for urgent assistance.

Ví dụ

Help(Noun)

hˈɛlp
hˈɛlp
01

Hành động giúp đỡ ai đó làm việc gì đó.

The action of helping someone to do something.

help là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Help (Noun)

SingularPlural

Help

Helps

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ