Bản dịch của từ Lift trong tiếng Việt

Lift

Verb Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lift(Verb)

lɪft
lɪft
01

Nâng lên, nhấc lên.

Lift up, lift up.

Ví dụ
02

Thăng tiến lên vị trí hoặc cấp độ cao hơn.

Raise to a higher position or level.

Ví dụ
03

Nhặt và di chuyển đến vị trí khác.

Pick up and move to a different position.

Ví dụ
04

Nâng cao (tinh thần hoặc sự tự tin của một người)

Raise (a person's spirits or confidence)

Ví dụ
05

Chính thức loại bỏ hoặc chấm dứt (hạn chế, quyết định hoặc lệnh cấm pháp lý)

Formally remove or end (a legal restriction, decision, or ban)

Ví dụ
06

Mang về hoặc thắng (một giải thưởng hoặc sự kiện)

Carry off or win (a prize or event)

Ví dụ

Dạng động từ của Lift (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lift

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lifted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lifted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lifts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lifting

Lift(Noun)

lɪft
lɪft
01

Sự nâng lên, sự nhấc lên.

Lifting, lifting.

Ví dụ
02

Một bệ hoặc khoang nằm trong một trục để nâng và hạ người hoặc đồ vật lên các độ cao khác nhau.

A platform or compartment housed in a shaft for raising and lowering people or things to different levels.

Ví dụ
03

Một hành động nâng đỡ.

An act of lifting.

Ví dụ
04

Một chuyến đi miễn phí trên xe của người khác.

A free ride in another person's vehicle.

Ví dụ
05

Một cảm giác tự tin hoặc vui vẻ.

A feeling of confidence or cheerfulness.

lift tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Lift (Noun)

SingularPlural

Lift

Lifts

Lift(Noun Countable)

lɪft
lɪft
01

Thang máy.

Elevator.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ