Bản dịch của từ Lift trong tiếng Việt
Lift
Lift (Verb)
Nâng lên, nhấc lên.
Lift up, lift up.
She lifted her spirits by volunteering at the local shelter.
Cô đã nâng cao tinh thần của mình bằng cách tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
The community came together to lift each other up during the crisis.
Cộng đồng đã cùng nhau nâng đỡ nhau trong cuộc khủng hoảng.
His positive attitude helped lift the mood at the social gathering.
Thái độ tích cực của anh ấy đã giúp nâng cao tâm trạng tại buổi họp mặt giao lưu.
She lifts weights at the gym to build muscle.
Cô ấy tập luyện tạ ở phòng gym để xây cơ.
Volunteers lift spirits by helping those in need.
Tình nguyện viên nâng cao tinh thần bằng cách giúp đỡ người khó khăn.
The community comes together to lift each other up.
Cộng đồng đoàn kết để giúp đỡ lẫn nhau.
She helped lift heavy boxes during the charity event.
Cô ấy đã giúp nâng các hộp nặng trong sự kiện từ thiện.
Volunteers lift spirits by visiting nursing homes and interacting with residents.
Tình nguyện viên nâng tinh thần bằng cách thăm viếng nhà dưỡng lão và tương tác với cư dân.
The community came together to lift the fallen tree blocking the road.
Cộng đồng đã cùng nhau nâng cây gãy đang cản trở con đường.
Nâng cao (tinh thần hoặc sự tự tin của một người)
Raise (a person's spirits or confidence)
Her encouraging words lifted his spirits before the exam.
Lời khích lệ của cô ấy làm tinh thần anh ấy thoải mái trước kỳ thi.
The community's support lifted the confidence of the young athletes.
Sự hỗ trợ của cộng đồng nâng cao lòng tự tin của những vận động viên trẻ.
The positive feedback lifted her spirits after a tough day at work.
Phản hồi tích cực làm tinh thần cô ấy phấn chấn sau một ngày làm việc vất vả.
The government decided to lift the curfew restrictions in the city.
Chính phủ quyết định dỡ bỏ các hạn chế giờ giấc trong thành phố.
The mayor lifted the ban on public gatherings due to the decreasing COVID cases.
Thị trưởng dỡ bỏ lệnh cấm tụ tập công cộng do số ca COVID giảm.
The authorities finally lifted the lockdown after months of strict measures.
Các cơ quan chức năng cuối cùng đã dỡ bỏ lệnh phong tỏa sau nhiều tháng biện pháp nghiêm ngặt.
She lifted the trophy at the social event.
Cô ấy giành chiếc cúp tại sự kiện xã hội.
He lifted the spirits of the attendees with his speech.
Anh ấy làm tăng tinh thần của các khách mời bằng bài phát biểu của mình.
The charity auction lifted a substantial amount for the cause.
Cuộc đấu giá từ thiện đã gây quỹ một số tiền đáng kể cho mục đích.
Dạng động từ của Lift (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lifting |
Kết hợp từ của Lift (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Decide to lift Quyết định nâng cao | They decide to lift the lockdown restrictions in the city. Họ quyết định dỡ bỏ các hạn chế phong tỏa trong thành phố. |
Manage to lift Để nâng | She managed to lift the spirits of the community. Cô ấy đã thành công trong việc nâng cao tinh thần của cộng đồng. |
Try to lift Cố gắng nâng | Try to lift the spirits of those feeling down. Cố gắng nâng cao tinh thần của những người cảm thấy buồn. |
Agree to lift Đồng ý nâng | They agree to lift the restrictions on social gatherings. Họ đồng ý nới lỏng các hạn chế về tụ tập xã hội. |
Vote to lift Bầu chọn để nâng | People vote to lift the ban on public gatherings. Mọi người bỏ phiếu để dỡ lệnh cấm tụ tập công cộng. |
Lift (Noun Countable)
Thang máy.
The lift in the building broke down, causing delays.
Thang máy của tòa nhà bị hỏng, gây chậm trễ.
She took the lift to the top floor of the office.
Cô đi thang máy lên tầng trên cùng của văn phòng.
The lift capacity is limited to 8 people for safety reasons.
Sức chứa thang máy bị giới hạn ở 8 người vì lý do an toàn.
Kết hợp từ của Lift (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lift home Một chuyến xe về nhà | She offered him a lift home after the party. Cô ấy đã đề nghị anh ta một chuyến đi về nhà sau bữa tiệc. |
A lift back Một cái cốp sau | She offered him a lift back after the party. Cô ấy đã đề nghị anh ta một chuyến đi về sau bữa tiệc. |
Lift (Noun)
Regular lift users in the apartment building share maintenance costs.
Những người sử dụng thang máy thường xuyên trong tòa nhà chung cư chia sẻ chi phí bảo trì.
The lift in the office building broke down last week.
Thang máy ở tòa nhà văn phòng bị hỏng vào tuần trước.
The new shopping mall has multiple lifts for visitors to use.
Trung tâm mua sắm mới có nhiều thang máy cho du khách sử dụng.
The lift in the building broke down, causing inconvenience.
Cái thang máy trong tòa nhà bị hỏng, gây phiền toái.
Using the lift made it easier for the elderly to reach higher floors.
Sử dụng thang máy giúp người cao tuổi dễ dàng đến các tầng cao hơn.
The new office complex has a state-of-the-art lift system installed.
Tòa nhà văn phòng mới có hệ thống thang máy hiện đại được lắp đặt.
The lift of spirits after the community event was palpable.
Sự phấn khích sau sự kiện cộng đồng rõ ràng.
The lift of morale among the volunteers was inspiring.
Sự tăng cường tinh thần giữa các tình nguyện viên rất động viên.
The lift of donations for the charity was remarkable.
Sự tăng cường các khoản quyên góp cho từ thiện đáng chú ý.
Tom gave me a lift to the party last night.
Tom cho tôi đi nhờ đến buổi tiệc tối qua.
She offered a lift to her neighbor who needed a ride.
Cô ấy đề nghị cho hàng xóm cô ấy đi nhờ vì cần.
Getting a lift from friends can save money on transportation.
Đi nhờ từ bạn bè có thể tiết kiệm tiền cho việc đi lại.
Một cảm giác tự tin hoặc vui vẻ.
A feeling of confidence or cheerfulness.
After receiving the promotion, she felt a lift in her spirits.
Sau khi nhận được sự thăng chức, cô ấy cảm thấy phấn khích.
His kind words gave a lift to the atmosphere at the party.
Những lời tử tế của anh ấy làm cho bầu không khí tại bữa tiệc trở nên vui vẻ hơn.
The community project brought a lift to everyone's mood.
Dự án cộng đồng đã làm tăng tinh thần của mọi người.
Dạng danh từ của Lift (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lift | Lifts |
Kết hợp từ của Lift (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lift home Một chuyến xe về nhà | She offered him a lift home after the party. Cô ấy đã đưa anh ta về nhà sau bữa tiệc. |
A lift back Một cái cốp sau | She offered him a lift back after the party. Cô ấy đã đề nghị anh ta một chuyến đi về sau bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "lift" trong tiếng Anh có nghĩa là nâng lên hoặc đưa lên một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "lift" được sử dụng để chỉ thang máy, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "elevator". Về phát âm, "lift" được phát âm giống nhau ở cả hai biến thể, nhưng từ ngữ liên quan có sự khác biệt. "Lift" còn được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao với nghĩa là nâng tạ, thể hiện khả năng thể chất của người tập luyện.
Từ "lift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lifian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lefan", có nghĩa là "nâng lên". Từ này có liên quan đến gốc từ La-tinh "levare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ "lift" đã phát triển từ việc mô tả hành động nâng vật thể cho đến nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc cung cấp sự hỗ trợ hoặc khuyến khích tinh thần. Sự chuyển biến này phản ánh thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ và ý nghĩa của từ trong xã hội hiện đại.
Từ "lift" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi học viên thường phải thảo luận về việc di chuyển, giao thông công cộng hoặc các tình huống hàng ngày. Trong phần Speaking, "lift" cũng thường xuất hiện khi nói về trải nghiệm cá nhân liên quan đến sự đi lại. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nâng lên hoặc thiết bị hỗ trợ di chuyển, như thang máy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp