Bản dịch của từ Lift trong tiếng Việt

Lift

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lift (Verb)

lɪft
lɪft
01

Nâng lên, nhấc lên.

Lift up, lift up.

Ví dụ

She lifted her spirits by volunteering at the local shelter.

Cô đã nâng cao tinh thần của mình bằng cách tham gia tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

The community came together to lift each other up during the crisis.

Cộng đồng đã cùng nhau nâng đỡ nhau trong cuộc khủng hoảng.

His positive attitude helped lift the mood at the social gathering.

Thái độ tích cực của anh ấy đã giúp nâng cao tâm trạng tại buổi họp mặt giao lưu.

02

Thăng tiến lên vị trí hoặc cấp độ cao hơn.

Raise to a higher position or level.

Ví dụ

She lifts weights at the gym to build muscle.

Cô ấy tập luyện tạ ở phòng gym để xây cơ.

Volunteers lift spirits by helping those in need.

Tình nguyện viên nâng cao tinh thần bằng cách giúp đỡ người khó khăn.

The community comes together to lift each other up.

Cộng đồng đoàn kết để giúp đỡ lẫn nhau.

03

Nhặt và di chuyển đến vị trí khác.

Pick up and move to a different position.

Ví dụ

She helped lift heavy boxes during the charity event.

Cô ấy đã giúp nâng các hộp nặng trong sự kiện từ thiện.

Volunteers lift spirits by visiting nursing homes and interacting with residents.

Tình nguyện viên nâng tinh thần bằng cách thăm viếng nhà dưỡng lão và tương tác với cư dân.

The community came together to lift the fallen tree blocking the road.

Cộng đồng đã cùng nhau nâng cây gãy đang cản trở con đường.

04

Nâng cao (tinh thần hoặc sự tự tin của một người)

Raise (a person's spirits or confidence)

Ví dụ

Her encouraging words lifted his spirits before the exam.

Lời khích lệ của cô ấy làm tinh thần anh ấy thoải mái trước kỳ thi.

The community's support lifted the confidence of the young athletes.

Sự hỗ trợ của cộng đồng nâng cao lòng tự tin của những vận động viên trẻ.

The positive feedback lifted her spirits after a tough day at work.

Phản hồi tích cực làm tinh thần cô ấy phấn chấn sau một ngày làm việc vất vả.

05

Chính thức loại bỏ hoặc chấm dứt (hạn chế, quyết định hoặc lệnh cấm pháp lý)

Formally remove or end (a legal restriction, decision, or ban)

Ví dụ

The government decided to lift the curfew restrictions in the city.

Chính phủ quyết định dỡ bỏ các hạn chế giờ giấc trong thành phố.

The mayor lifted the ban on public gatherings due to the decreasing COVID cases.

Thị trưởng dỡ bỏ lệnh cấm tụ tập công cộng do số ca COVID giảm.

The authorities finally lifted the lockdown after months of strict measures.

Các cơ quan chức năng cuối cùng đã dỡ bỏ lệnh phong tỏa sau nhiều tháng biện pháp nghiêm ngặt.

06

Mang về hoặc thắng (một giải thưởng hoặc sự kiện)

Carry off or win (a prize or event)

Ví dụ

She lifted the trophy at the social event.

Cô ấy giành chiếc cúp tại sự kiện xã hội.

He lifted the spirits of the attendees with his speech.

Anh ấy làm tăng tinh thần của các khách mời bằng bài phát biểu của mình.

The charity auction lifted a substantial amount for the cause.

Cuộc đấu giá từ thiện đã gây quỹ một số tiền đáng kể cho mục đích.

Dạng động từ của Lift (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lift

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lifted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lifted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lifts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lifting

Kết hợp từ của Lift (Verb)

CollocationVí dụ

Decide to lift

Quyết định nâng cao

They decide to lift the lockdown restrictions in the city.

Họ quyết định dỡ bỏ các hạn chế phong tỏa trong thành phố.

Manage to lift

Để nâng

She managed to lift the spirits of the community.

Cô ấy đã thành công trong việc nâng cao tinh thần của cộng đồng.

Try to lift

Cố gắng nâng

Try to lift the spirits of those feeling down.

Cố gắng nâng cao tinh thần của những người cảm thấy buồn.

Agree to lift

Đồng ý nâng

They agree to lift the restrictions on social gatherings.

Họ đồng ý nới lỏng các hạn chế về tụ tập xã hội.

Vote to lift

Bầu chọn để nâng

People vote to lift the ban on public gatherings.

Mọi người bỏ phiếu để dỡ lệnh cấm tụ tập công cộng.

Lift (Noun Countable)

lɪft
lɪft
01

Thang máy.

Elevator.

Ví dụ

The lift in the building broke down, causing delays.

Thang máy của tòa nhà bị hỏng, gây chậm trễ.

She took the lift to the top floor of the office.

Cô đi thang máy lên tầng trên cùng của văn phòng.

The lift capacity is limited to 8 people for safety reasons.

Sức chứa thang máy bị giới hạn ở 8 người vì lý do an toàn.

Kết hợp từ của Lift (Noun Countable)

CollocationVí dụ

A lift home

Một chuyến xe về nhà

She offered him a lift home after the party.

Cô ấy đã đề nghị anh ta một chuyến đi về nhà sau bữa tiệc.

A lift back

Một cái cốp sau

She offered him a lift back after the party.

Cô ấy đã đề nghị anh ta một chuyến đi về sau bữa tiệc.

Lift (Noun)

lɪft
lɪft
01

Sự nâng lên, sự nhấc lên.

Lifting, lifting.

Ví dụ

Regular lift users in the apartment building share maintenance costs.

Những người sử dụng thang máy thường xuyên trong tòa nhà chung cư chia sẻ chi phí bảo trì.

The lift in the office building broke down last week.

Thang máy ở tòa nhà văn phòng bị hỏng vào tuần trước.

The new shopping mall has multiple lifts for visitors to use.

Trung tâm mua sắm mới có nhiều thang máy cho du khách sử dụng.

02

Một bệ hoặc khoang nằm trong một trục để nâng và hạ người hoặc đồ vật lên các độ cao khác nhau.

A platform or compartment housed in a shaft for raising and lowering people or things to different levels.

Ví dụ

The lift in the building broke down, causing inconvenience.

Cái thang máy trong tòa nhà bị hỏng, gây phiền toái.

Using the lift made it easier for the elderly to reach higher floors.

Sử dụng thang máy giúp người cao tuổi dễ dàng đến các tầng cao hơn.

The new office complex has a state-of-the-art lift system installed.

Tòa nhà văn phòng mới có hệ thống thang máy hiện đại được lắp đặt.

03

Một hành động nâng đỡ.

An act of lifting.

Ví dụ

The lift of spirits after the community event was palpable.

Sự phấn khích sau sự kiện cộng đồng rõ ràng.

The lift of morale among the volunteers was inspiring.

Sự tăng cường tinh thần giữa các tình nguyện viên rất động viên.

The lift of donations for the charity was remarkable.

Sự tăng cường các khoản quyên góp cho từ thiện đáng chú ý.

04

Một chuyến đi miễn phí trên xe của người khác.

A free ride in another person's vehicle.

Ví dụ

Tom gave me a lift to the party last night.

Tom cho tôi đi nhờ đến buổi tiệc tối qua.

She offered a lift to her neighbor who needed a ride.

Cô ấy đề nghị cho hàng xóm cô ấy đi nhờ vì cần.

Getting a lift from friends can save money on transportation.

Đi nhờ từ bạn bè có thể tiết kiệm tiền cho việc đi lại.

05

Một cảm giác tự tin hoặc vui vẻ.

A feeling of confidence or cheerfulness.

Ví dụ

After receiving the promotion, she felt a lift in her spirits.

Sau khi nhận được sự thăng chức, cô ấy cảm thấy phấn khích.

His kind words gave a lift to the atmosphere at the party.

Những lời tử tế của anh ấy làm cho bầu không khí tại bữa tiệc trở nên vui vẻ hơn.

The community project brought a lift to everyone's mood.

Dự án cộng đồng đã làm tăng tinh thần của mọi người.

Dạng danh từ của Lift (Noun)

SingularPlural

Lift

Lifts

Kết hợp từ của Lift (Noun)

CollocationVí dụ

A lift home

Một chuyến xe về nhà

She offered him a lift home after the party.

Cô ấy đã đưa anh ta về nhà sau bữa tiệc.

A lift back

Một cái cốp sau

She offered him a lift back after the party.

Cô ấy đã đề nghị anh ta một chuyến đi về sau bữa tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lift cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] While running, I often listen to inspirational music to my spirit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to extremely heavy weights is powerful, conditioned muscles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] In some sports, being able to run extremely fast, or or throw something very heavy is one of the main aspects of the sport [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The reception desk has been moved closer to the front of the entrance hall, and new disabled access facilities have been added, including a wheelchair ramp at the front of the building and a located next to the stairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Lift

Lift a hand (against someone or something)

lˈɪft ə hˈænd əɡˈɛnst sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Giơ tay đánh người

To threaten (to strike) someone or something.

He lifted a hand to stop the argument from escalating.

Anh ấy giơ tay để ngăn chặn cuộc tranh cãi leo thang.

Thành ngữ cùng nghĩa: raise a hand against someone or something...

Not lift a finger (to help someone)

nˈɑt lˈɪft ə fˈɪŋɡɚ tˈu hˈɛlp sˈʌmwˌʌn

Đứng nhìn cháy nhà/ Ngồi yên không động đậy

To do nothing to help someone.

She never lifts a finger to help with community service events.

Cô ấy không bao giờ nâng một ngón tay để giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng.

Thành ngữ cùng nghĩa: not lift a hand to help someone...