Bản dịch của từ Raising trong tiếng Việt
Raising
Raising (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của raise.
Present participle and gerund of raise.
Raising awareness about mental health is crucial in society.
Nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần là rất quan trọng trong xã hội.
She is actively raising funds for the local homeless shelter.
Cô ấy đang tích cực huy động quỹ cho trại tạm trú cho người vô gia cư địa phương.
The organization is raising concerns about environmental sustainability.
Tổ chức đang đề ra những lo ngại về bền vững môi trường.
Dạng động từ của Raising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Raise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raising |
Raising (Noun)
Nuôi dưỡng; canh tác; cung cấp chất dinh dưỡng và bảo vệ sinh vật từ khi thụ thai đến khi trưởng thành.
Nurturing cultivation providing sustenance and protection for a living thing from conception to maturity.
Raising children requires patience and dedication.
Việc nuôi dạy trẻ em đòi hỏi kiên nhẫn và sự cống hiến.
Community centers offer support for raising families in need.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho việc nuôi dạy gia đình khó khăn.
Raising awareness about social issues is crucial for positive change.
Nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội là rất quan trọng để thay đổi tích cực.
(ngôn ngữ học, ngữ âm học) sự thay đổi âm thanh trong đó nguyên âm hoặc phụ âm trở nên cao hơn hoặc nâng lên, nghĩa là lưỡi trở nên cao hơn hoặc nằm gần vòm miệng hơn trước.
Linguistics phonetics a sound change in which a vowel or consonant becomes higher or raised meaning that the tongue becomes more elevated or positioned closer to the roof of the mouth than before.
The raising in her speech made her sound more refined.
Sự nâng giọng trong lời nói của cô ấy khiến cô ấy nghe lịch lãm hơn.
His raising of the pitch indicated excitement during the conversation.
Việc tăng cường độ giọng của anh ấy cho thấy sự hào hứng trong cuộc trò chuyện.
The teacher explained the concept of raising in phonetics class.
Giáo viên giải thích khái niệm về sự nâng giọng trong lớp ngữ âm học.
Yeast is essential for raising dough in baking bread.
Men bia là cần thiết để nâng bột trong việc làm bánh.
Bakers often experiment with different raisings for unique flavors.
Người làm bánh thường thử nghiệm với các loại men để tạo hương vị độc đáo.
The quality of the raising greatly affects the final bread texture.
Chất lượng men ảnh hưởng lớn đến cấu trúc cuối cùng của bánh.
Họ từ
"Raising" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa chính là nâng cao hoặc gia tăng một cái gì đó. Trong ngữ cảnh nuôi dạy con cái, nó diễn tả quá trình giáo dục và chăm sóc trẻ. Trong tiếng Anh Anh (British English), "raising" được dùng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, sự nhấn giọng có thể khác nhau: người Anh thường nhấn âm tiết đầu trong khi người Mỹ lại nhấn âm tiết giữa. Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự nhận diện và hiểu nghĩa khác nhau trong giao tiếp.
Từ "raising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "raise", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "reisa", nghĩa là nâng lên hay giơ cao. Tiếng Latin cung cấp hình thức "surgere", có nghĩa là vươn lên, cũng đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này. Sử dụng "raising" ngày nay không chỉ liên quan đến việc nâng lên về mặt vật lý mà còn bao hàm việc nâng cao, phát triển các khía cạnh tinh thần hoặc xã hội, thể hiện sự chuyển biến tích cực trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "raising" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về việc nâng cao chất lượng giáo dục, cải thiện sức khỏe cộng đồng, hoặc các vấn đề xã hội khác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này cũng xuất hiện trong nghiên cứu về phát triển kinh tế, giáo dục và chăm sóc trẻ em. "Raising" thường được sử dụng khi đề cập đến hành động gia tăng, nâng cao hoặc nuôi dưỡng một yếu tố nào đó, phản ánh sự quan tâm đến sự tiến bộ và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp