Bản dịch của từ Raising trong tiếng Việt
Raising

Raising(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của raise.
Present participle and gerund of raise.
Dạng động từ của Raising (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Raise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raised |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raised |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raising |
Raising(Noun)
Nuôi dưỡng; canh tác; cung cấp chất dinh dưỡng và bảo vệ sinh vật từ khi thụ thai đến khi trưởng thành.
Nurturing cultivation providing sustenance and protection for a living thing from conception to maturity.
(ngôn ngữ học, ngữ âm học) Sự thay đổi âm thanh trong đó nguyên âm hoặc phụ âm trở nên cao hơn hoặc nâng lên, nghĩa là lưỡi trở nên cao hơn hoặc nằm gần vòm miệng hơn trước.
Linguistics phonetics A sound change in which a vowel or consonant becomes higher or raised meaning that the tongue becomes more elevated or positioned closer to the roof of the mouth than before.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Raising" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa chính là nâng cao hoặc gia tăng một cái gì đó. Trong ngữ cảnh nuôi dạy con cái, nó diễn tả quá trình giáo dục và chăm sóc trẻ. Trong tiếng Anh Anh (British English), "raising" được dùng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, sự nhấn giọng có thể khác nhau: người Anh thường nhấn âm tiết đầu trong khi người Mỹ lại nhấn âm tiết giữa. Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự nhận diện và hiểu nghĩa khác nhau trong giao tiếp.
Từ "raising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "raise", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "reisa", nghĩa là nâng lên hay giơ cao. Tiếng Latin cung cấp hình thức "surgere", có nghĩa là vươn lên, cũng đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này. Sử dụng "raising" ngày nay không chỉ liên quan đến việc nâng lên về mặt vật lý mà còn bao hàm việc nâng cao, phát triển các khía cạnh tinh thần hoặc xã hội, thể hiện sự chuyển biến tích cực trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "raising" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về việc nâng cao chất lượng giáo dục, cải thiện sức khỏe cộng đồng, hoặc các vấn đề xã hội khác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này cũng xuất hiện trong nghiên cứu về phát triển kinh tế, giáo dục và chăm sóc trẻ em. "Raising" thường được sử dụng khi đề cập đến hành động gia tăng, nâng cao hoặc nuôi dưỡng một yếu tố nào đó, phản ánh sự quan tâm đến sự tiến bộ và phát triển.
Họ từ
"Raising" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa chính là nâng cao hoặc gia tăng một cái gì đó. Trong ngữ cảnh nuôi dạy con cái, nó diễn tả quá trình giáo dục và chăm sóc trẻ. Trong tiếng Anh Anh (British English), "raising" được dùng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, sự nhấn giọng có thể khác nhau: người Anh thường nhấn âm tiết đầu trong khi người Mỹ lại nhấn âm tiết giữa. Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự nhận diện và hiểu nghĩa khác nhau trong giao tiếp.
Từ "raising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "raise", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "reisa", nghĩa là nâng lên hay giơ cao. Tiếng Latin cung cấp hình thức "surgere", có nghĩa là vươn lên, cũng đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này. Sử dụng "raising" ngày nay không chỉ liên quan đến việc nâng lên về mặt vật lý mà còn bao hàm việc nâng cao, phát triển các khía cạnh tinh thần hoặc xã hội, thể hiện sự chuyển biến tích cực trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "raising" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về việc nâng cao chất lượng giáo dục, cải thiện sức khỏe cộng đồng, hoặc các vấn đề xã hội khác. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này cũng xuất hiện trong nghiên cứu về phát triển kinh tế, giáo dục và chăm sóc trẻ em. "Raising" thường được sử dụng khi đề cập đến hành động gia tăng, nâng cao hoặc nuôi dưỡng một yếu tố nào đó, phản ánh sự quan tâm đến sự tiến bộ và phát triển.
