Bản dịch của từ Sustenance trong tiếng Việt

Sustenance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sustenance (Noun)

sˈʌstənns
sˈʌstənns
01

Thức ăn và đồ uống được coi là nguồn sức mạnh; dinh dưỡng.

Food and drink regarded as a source of strength nourishment.

Ví dụ

The local community center provides free sustenance to those in need.

Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp thức ăn miễn phí cho những người cần.

During the charity event, volunteers distributed sustenance to homeless individuals.

Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên phân phát thức ăn cho những người vô gia cư.

The organization's main goal is to ensure sustenance for impoverished families.

Mục tiêu chính của tổ chức là đảm bảo thức ăn cho các gia đình nghèo đói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sustenance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sustenance

Không có idiom phù hợp