Bản dịch của từ Sustenance trong tiếng Việt
Sustenance
Sustenance (Noun)
Thức ăn và đồ uống được coi là nguồn sức mạnh; dinh dưỡng.
Food and drink regarded as a source of strength nourishment.
The local community center provides free sustenance to those in need.
Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp thức ăn miễn phí cho những người cần.
During the charity event, volunteers distributed sustenance to homeless individuals.
Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên phân phát thức ăn cho những người vô gia cư.
The organization's main goal is to ensure sustenance for impoverished families.
Mục tiêu chính của tổ chức là đảm bảo thức ăn cho các gia đình nghèo đói.
Họ từ
Sustenance là một danh từ chỉ các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sự sống và sức khỏe. Từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm, nước và các yếu tố khác mà một sinh vật cần để tồn tại. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "a" trong British English thường được phát âm rõ ràng hơn.
Từ "sustenance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sustentare", mang nghĩa là "duy trì" hoặc "nuôi sống". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các nguồn lực cần thiết cho sự sống, bao gồm thực phẩm và nước. Ngày nay, "sustenance" không chỉ đề cập đến các yếu tố vật chất mà còn ám chỉ đến những điều cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của con người về mặt tinh thần và cảm xúc.
Từ "sustenance" được sử dụng tương đối ít trong các phần thi của IELTS, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong bài viết hoặc nói liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ nguồn nuôi dưỡng hoặc duy trì sự sống, bao gồm thực phẩm, nước và các yếu tố cần thiết cho sức khỏe. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài nghiên cứu về dinh dưỡng và môi trường, trong đó nhấn mạnh vai trò của các yếu tố tự nhiên trong việc hỗ trợ sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp