Bản dịch của từ Food trong tiếng Việt

Food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food (Noun)

fuːd
fuːd
01

Đồ ăn, thực phẩm.

Food, food.

Ví dụ

Sharing food strengthens social bonds.

Chia sẻ thực phẩm củng cố mối liên kết xã hội.

Potluck dinners promote community through food.

Bữa tối Potluck thúc đẩy cộng đồng thông qua thực phẩm.

Food festivals celebrate cultural diversity and unity.

Lễ hội ẩm thực tôn vinh sự đa dạng và đoàn kết văn hóa.

02

Bất kỳ chất dinh dưỡng nào mà con người hoặc động vật ăn hoặc uống hoặc thực vật hấp thụ để duy trì sự sống và tăng trưởng.

Any nutritious substance that people or animals eat or drink or that plants absorb in order to maintain life and growth.

Ví dụ

Food insecurity affects millions of families in poverty.

Vấn đề bất an về thực phẩm ảnh hưởng đến triệu gia đình nghèo.

The local community center provides free food to the homeless.

Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp thực phẩm miễn phí cho người vô gia cư.

Healthy food choices can improve overall well-being and happiness.

Lựa chọn thực phẩm lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và hạnh phúc.

Dạng danh từ của Food (Noun)

SingularPlural

Food

Foods

Kết hợp từ của Food (Noun)

CollocationVí dụ

The taste of food

Hương vị của thức ăn

The taste of food can bring people together at social gatherings.

Hương vị thức ăn có thể kết nối mọi người tại các buổi gặp gỡ xã hội.

A supply of food

Một nguồn cung cấp thực phẩm

The food supply at the local shelter is running low.

Hàng dự trữ thức ăn tại trại cứu trợ địa phương đang cạn kiệt.

A smell of food

Mùi thức ăn

The smell of food wafted through the social event.

Mùi thức ăn lan tỏa qua sự kiện xã hội.

Food and wine

Đồ ăn và rượu

The food and wine festival attracted many socialites.

Lễ hội thức ăn và rượu thu hút nhiều người nổi tiếng.

Portion of food

Phần thức ăn

She only ate a small portion of food at the social event.

Cô ấy chỉ ăn một phần nhỏ thức ăn tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
[...] However, I do believe that governments should focus their efforts on restricting the advertisement and promotion of unhealthy such as fast and junk and educate people about the negative effects these have on their health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Furthermore, with such a growing interest in exotic and culture, people can experience a range of cuisine without leaving their own town or city [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] For example, some communities around the world where exotic and rare are grown are losing their own access to their sources [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Thanks to globalization, the increase in efficient transportation between and within countries, and a growing trend in culture, people can now enjoy a vast array of like never before [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Food

fˈud fˈɔɹ θˈɔt

Đáng để suy ngẫm

Something for someone to think about; issues to be considered.

The documentary provided plenty of food for thought on social issues.

Bộ phim tài liệu cung cấp nhiều thứ để suy nghĩ về các vấn đề xã hội.