Bản dịch của từ Food trong tiếng Việt
Food
Food (Noun)
Đồ ăn, thực phẩm.
Food, food.
Sharing food strengthens social bonds.
Chia sẻ thực phẩm củng cố mối liên kết xã hội.
Potluck dinners promote community through food.
Bữa tối Potluck thúc đẩy cộng đồng thông qua thực phẩm.
Food festivals celebrate cultural diversity and unity.
Lễ hội ẩm thực tôn vinh sự đa dạng và đoàn kết văn hóa.
Food insecurity affects millions of families in poverty.
Vấn đề bất an về thực phẩm ảnh hưởng đến triệu gia đình nghèo.
The local community center provides free food to the homeless.
Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp thực phẩm miễn phí cho người vô gia cư.
Healthy food choices can improve overall well-being and happiness.
Lựa chọn thực phẩm lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và hạnh phúc.
Dạng danh từ của Food (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Food | Foods |
Kết hợp từ của Food (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The taste of food Hương vị của thức ăn | The taste of food can bring people together at social gatherings. Hương vị thức ăn có thể kết nối mọi người tại các buổi gặp gỡ xã hội. |
A supply of food Một nguồn cung cấp thực phẩm | The food supply at the local shelter is running low. Hàng dự trữ thức ăn tại trại cứu trợ địa phương đang cạn kiệt. |
A smell of food Mùi thức ăn | The smell of food wafted through the social event. Mùi thức ăn lan tỏa qua sự kiện xã hội. |
Food and wine Đồ ăn và rượu | The food and wine festival attracted many socialites. Lễ hội thức ăn và rượu thu hút nhiều người nổi tiếng. |
Portion of food Phần thức ăn | She only ate a small portion of food at the social event. Cô ấy chỉ ăn một phần nhỏ thức ăn tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "food" trong tiếng Anh chỉ chung cho tất cả các loại thực phẩm được con người hoặc động vật tiêu thụ để duy trì sự sống và cung cấp năng lượng. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này mang ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt trong cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "food" có thể được sử dụng để chỉ các món ăn cụ thể, chẳng hạn như "fast food" (thức ăn nhanh) hay "junk food" (thức ăn vặt). Mặc dù phát âm có thể khác đôi chút tùy theo vùng miền, ý nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn nhất quán giữa hai biến thể.
Từ "food" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fōda", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *fōdō, liên quan đến từ tiếng La-tinh "fames" (đói khát). Các từ này đều có nghĩa liên quan đến sự cung cấp, bổ sung năng lượng cho cơ thể. Sự kết nối này được duy trì trong nghĩa hiện tại của "food", biểu thị cho mọi thứ mà con người và động vật tiêu thụ để duy trì sự sống và phát triển.
Từ "food" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề dinh dưỡng, ẩm thực và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về thói quen ăn uống hoặc các vấn đề về an toàn thực phẩm. Ngoài ra, từ "food" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, như lễ hội ẩm thực, sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững trong nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp