Bản dịch của từ Eat trong tiếng Việt
Eat
Eat (Verb)
Ăn.
Eat.
People eat together during social gatherings.
Mọi người ăn cùng nhau trong các cuộc tụ họp xã hội.
She eats lunch with her coworkers every day.
Cô ấy ăn trưa với đồng nghiệp của mình mỗi ngày.
Eating out at restaurants is a common social activity.
Ăn ở nhà hàng là một hoạt động xã hội phổ biến.
People eat together during festivals to celebrate and bond.
Mọi người cùng ăn trong các lễ hội để kỷ niệm và gắn kết.
She eats lunch with her colleagues at the office cafeteria daily.
Cô ấy ăn trưa cùng đồng nghiệp tại quầy ăn văn phòng mỗi ngày.
Students often eat snacks while studying in the library for exams.
Sinh viên thường ăn bữa nhẹ khi học trong thư viện để thi cử.
Dạng động từ của Eat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ate |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eating |
Kết hợp từ của Eat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go eat Đi ăn | Let's go eat together at the new restaurant in town. Hãy đi ăn cùng nhau tại nhà hàng mới trong thành phố. |
Eat like a horse Ăn như ngựa | She eats like a horse at social gatherings. Cô ấy ăn như ngựa tại các buổi gặp gỡ xã hội. |
Good enough to eat Ngon tuyệt vời | The cake was good enough to eat at the social event. Chiếc bánh đó ngon đến nỗi có thể ăn được tại sự kiện xã hội. |
A place to eat Nơi ăn uống | The cafe is a place to eat with friends after work. Quán cà phê là nơi để ăn với bạn bè sau giờ làm. |
Eat somebody out of house and home Ăn cắp nhà cửa | Feeding a large family can eat somebody out of house and home. Việc nuôi một gia đình đông người có thể làm ai đó ăn hết cả nhà cửa. |
Eat (Noun)
She brought some delicious eats to the party.
Cô ấy mang đến một số thức ăn ngon tại bữa tiệc.
The social gathering had a variety of tasty eats available.
Buổi tụ tập xã hội có nhiều thức ăn ngon để chọn.
They enjoyed the eats while chatting with friends.
Họ thưởng thức thức ăn trong khi trò chuyện với bạn bè.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Eat cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Eat" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng đồng ý sử dụng "eat" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, một số từ lóng hoặc cách diễn đạt có thể khác biệt. Trong ngữ cảnh khẩu ngữ, người Mỹ có thể dùng "grab a bite" thay cho "eat" để diễn tả hành động ăn một cách không chính thức hơn.
Từ "eat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "etan," bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "izzan," có nghĩa là nuốt hoặc tiêu thụ. Cả hai từ này đều có liên quan đến hoạt động tiêu thụ thực phẩm, phản ánh một nhu cầu sinh học cơ bản. Qua thời gian, "eat" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động tiêu thụ thức ăn nói chung và mở rộng ra các lĩnh vực biểu trưng như văn hóa và xã hội, thể hiện thói quen ăn uống khác nhau trong từng bối cảnh.
Từ "eat" xuất hiện phổ biến trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc chế độ dinh dưỡng. Trong phần Đọc, "eat" có thể xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe hoặc lối sống. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm, văn hóa ẩm thực và các vấn đề xã hội liên quan đến dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp