Bản dịch của từ Eat trong tiếng Việt

Eat

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eat(Verb)

iːt
iːt
01

Ăn.

Eat.

Ví dụ
02

Đưa (thức ăn) vào miệng nhai và nuốt.

Put (food) into the mouth and chew and swallow it.

Ví dụ

Dạng động từ của Eat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ate

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eaten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eating

Eat(Noun)

ˈit
ˈit
01

Thức ăn nhẹ hoặc đồ ăn nhẹ.

Light food or snacks.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ