Bản dịch của từ Light trong tiếng Việt

Light

Noun [U] Adjective Noun [U/C] Verb

Light (Noun Uncountable)

laɪt
laɪt
01

Đèn, ánh sáng.

Light lamp.

Ví dụ

The soft light of the lamp illuminated the cozy social gathering.

Ánh sáng dịu nhẹ của ngọn đèn chiếu sáng buổi tụ tập giao lưu ấm cúng.

The flickering light from the candles created a warm ambiance at the social event.

Ánh sáng nhấp nháy từ những ngọn nến tạo nên bầu không khí ấm áp tại sự kiện giao lưu.

The harsh light from the fluorescent bulbs made the social space feel unwelcoming.

Ánh sáng gay gắt từ bóng đèn huỳnh quang khiến không gian giao lưu có cảm giác không được chào đón.

Kết hợp từ của Light (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

The light of day

Ánh sáng ban ngày

The light of day revealed the truth about the social issues.

Ánh sáng ban ngày đã phơi bày sự thật về các vấn đề xã hội.

A source of light

Nguồn sáng

The street lamp is a source of light in the park.

Đèn đường là nguồn sáng trong công viên.

A point of light

Một chấm sáng

In a crowded city, a point of light can bring hope.

Trong một thành phố đông đúc, một điểm sáng có thể mang lại hy vọng.

(at) the speed of light

Với tốc độ ánh sáng

Social media allows information to spread at the speed of light.

Mạng xã hội cho phép thông tin lan truyền với tốc độ ánh sáng.

(the) light at the end of the tunnel

Ánh sáng cuối đường hầm

After the charity event, there was hope, the light at the end of the tunnel.

Sau sự kiện từ thiện, có hy vọng, ánh sáng cuối hầm.

Light (Adjective)

laɪt
laɪt
01

Nhẹ, nhạt, chỉ màu sắc hoặc trọng lượng.

Light, pale, indicates color or weight.

Ví dụ

Her light blue dress matched the theme of the party.

Chiếc váy màu xanh nhạt của cô ấy phù hợp với chủ đề của bữa tiệc.

The room was decorated with light-colored furniture.

Căn phòng được trang trí bằng đồ nội thất sáng màu.

She preferred light snacks for the social gathering.

Cô ấy thích đồ ăn nhẹ cho buổi tụ tập xã hội.

02

Có lượng ánh sáng tự nhiên đáng kể hoặc đủ; không tối.

Having a considerable or sufficient amount of natural light; not dark.

Ví dụ

The spacious room was bright with natural light.

Căn phòng rộng rãi sáng bừng với ánh sáng tự nhiên.

The light-filled cafe was bustling with customers enjoying coffee.

Quán cà phê đầy ánh sáng nhộn nhịp với khách hàng thưởng thức cà phê.

The park offered a light and airy space for picnics.

Công viên cung cấp một không gian sáng sủa và thoáng đãng cho dã ngoại.

03

(về một màu) nhạt.

(of a colour) pale.

Ví dụ

She wore a light pink dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng nhạt đến buổi tiệc.

The walls were painted in a light shade of blue.

Những bức tường được sơn màu xanh nhạt.

The room was decorated with light curtains and cushions.

Phòng được trang trí bằng rèm cửa và gối màu nhạt.

04

Ít trọng lượng; không nặng.

Of little weight; not heavy.

Ví dụ

She carried a light bag to the social event.

Cô ấy mang một cái túi nhẹ đến sự kiện xã hội.

The light decoration brightened up the social gathering.

Trang trí nhẹ làm sáng bừng buổi tụ họp xã hội.

He wore a light suit to the social function.

Anh ấy mặc một bộ vest nhẹ đến sự kiện xã hội.

05

Không được xây dựng hoặc chế tạo chắc chắn hoặc nặng nề.

Not strongly or heavily built or made.

Ví dụ

She was a light girl, delicate and graceful.

Cô ấy là một cô gái nhẹ nhàng, tinh tế và duyên dáng.

His light frame allowed him to move swiftly in the crowd.

Khung cơ thể nhẹ của anh ấy giúp anh ấy di chuyển nhanh chóng trong đám đông.

The light structure of the building made it susceptible to earthquakes.

Cấu trúc nhẹ của tòa nhà khiến nó dễ bị ảnh hưởng bởi động đất.

06

Tương đối thấp về mật độ, số lượng hoặc cường độ.

Relatively low in density, amount, or intensity.

Ví dụ

The light turnout at the charity event disappointed the organizers.

Sự tham gia ít ỏi tại sự kiện từ thiện làm thất vọng những người tổ chức.

The light conversation during the meeting helped ease the tension.

Cuộc trò chuyện nhẹ nhàng trong cuộc họp giúp giảm căng thẳng.

The light refreshments served were a nice touch to the party.

Những thức uống nhẹ được phục vụ làm cho bữa tiệc thêm phần đặc biệt.

07

(thức ăn hoặc bữa ăn) số lượng ít và dễ tiêu hóa.

(of food or a meal) small in quantity and easy to digest.

Ví dụ

She ordered a light salad for lunch.

Cô ấy đặt một phần salad nhẹ cho bữa trưa.

The guests enjoyed the light snacks at the party.

Các khách mời thích thú với các món nhẹ tại buổi tiệc.

They had a light dinner before heading to the event.

Họ đã có một bữa tối nhẹ trước khi đi đến sự kiện.

08

Nhẹ nhàng hay tinh tế.

Gentle or delicate.

Ví dụ

She had a light touch when comforting her friend.

Cô ấy có một cách chạm nhẹ khi an ủi bạn.

The light music playing in the background set a relaxing atmosphere.

Âm nhạc nhẹ nhàng phát trong nền tạo không khí thư giãn.

His light tone during the conversation made everyone feel comfortable.

Giọng điệu nhẹ nhàng của anh ấy trong cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

09

(về giải trí) đòi hỏi ít nỗ lực tinh thần; không sâu sắc hoặc nghiêm túc.

(of entertainment) requiring little mental effort; not profound or serious.

Ví dụ

The movie was light-hearted and perfect for a casual night out.

Bộ phim vui vẻ và hoàn hảo cho một buổi tối thoải mái.

The light novel series gained popularity among young readers.

Bộ truyện tiểu thuyết nhẹ nhàng được yêu thích bởi độc giả trẻ.

The play had a light tone, making the audience laugh throughout.

Vở kịch có một tông vui vẻ, khiến khán giả cười suốt.

10

(của một người phụ nữ) có nhiều cuộc gặp gỡ hoặc quan hệ tình dục bình thường.

(of a woman) having many casual sexual encounters or relationships.

Ví dụ

She was known for being light and carefree in relationships.

Cô ấy nổi tiếng vì ở quan hệ một cách nhẹ nhàng và vô tư.

Her light attitude towards dating surprised her conservative family.

Thái độ nhẹ nhàng của cô ấy trong việc hẹn hò làm ngạc nhiên gia đình bảo thủ của cô ấy.

In the social circle, she was considered light and flirty.

Trong vòng xã hội, cô ấy được coi là nhẹ nhàng và tán tỉnh.

Dạng tính từ của Light (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Light

Ánh sáng

Lighter

Nhẹ hơn

Lightest

Nhẹ nhất

Kết hợp từ của Light (Adjective)

CollocationVí dụ

Barely light

Vừa sáng

The party was over, and the room was barely light.

Bữa tiệc đã kết thúc, và phòng chỉ mới sáng chưa đủ

Reasonably light

Tương đối nhẹ

The social event was reasonably light, with only a few attendees.

Sự kiện xã hội khá nhẹ nhàng, chỉ có một vài người tham dự.

Comparatively light

Tương đối nhẹ

Her workload was comparatively light compared to others in the office.

Khối lượng công việc của cô ấy so với người khác trong văn phòng là khá nhẹ.

Surprisingly light

Nhẹ nhàng đáng ngạc nhiên

The charity event was surprisingly light on donations.

Sự kiện từ thiện bất ngờ nhẹ về số tiền quyên góp.

Quite light

Khá nhẹ

Her workload was quite light, allowing her to socialize more.

Khối lượng công việc của cô ấy khá nhẹ, cho phép cô ấy giao tiếp xã hội nhiều hơn.

Light (Noun)

lˈɑɪt
lˈɑɪt
01

Hiểu biết về một vấn đề hoặc bí ẩn; giác ngộ.

Understanding of a problem or mystery; enlightenment.

Ví dụ

She finally found light on the issue after discussing with experts.

Cô ấy cuối cùng đã tìm thấy sự hiểu biết về vấn đề sau khi thảo luận với các chuyên gia.

The light shed on the topic helped the community understand better.

Sự hiểu biết về chủ đề đã giúp cộng đồng hiểu rõ hơn.

The light of knowledge illuminated the path to a solution.

Ánh sáng của kiến thức làm sáng tỏ con đường tới giải pháp.

02

Một người nổi tiếng trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể.

A person eminent in a particular sphere of activity.

Ví dụ

She is a light in the field of education.

Cô ấy là một người nổi tiếng trong lĩnh vực giáo dục.

He became a guiding light in the community.

Anh ấy trở thành một người nổi tiếng trong cộng đồng.

The singer is a shining light in the music industry.

Ca sĩ đó là một người nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc.

03

Cửa sổ hoặc cửa mở để đón ánh sáng.

A window or opening to let light in.

Ví dụ

The room was bright thanks to the large light in it.

Phòng sáng nhờ có ánh sáng lớn trong đó.

She opened the light to illuminate the dark room.

Cô mở cửa sổ để chiếu sáng căn phòng tối.

The light from the window cast a warm glow indoors.

Ánh sáng từ cửa sổ tạo ra một sự phát sáng ấm áp bên trong.

04

Một khu vực của vật gì đó sáng hơn hoặc nhạt hơn môi trường xung quanh.

An area of something that is brighter or paler than its surroundings.

Ví dụ

The spotlight illuminated her face during the performance.

Ánh sáng chiếu sáng khuôn mặt cô ấy trong buổi biểu diễn.

The streetlights created a warm atmosphere in the neighborhood.

Đèn đường tạo ra một không khí ấm áp trong khu phố.

The candlelight flickered gently, casting shadows on the wall.

Ánh nến lập lòe nhẹ nhàng, tạo bóng trên tường.

05

Biểu hiện trong mắt ai đó biểu thị một cảm xúc hoặc tâm trạng cụ thể.

An expression in someone's eyes indicating a particular emotion or mood.

Ví dụ

Her eyes showed a light of excitement when she saw her friend.

Đôi mắt của cô ấy phát ra ánh sáng hào hứng khi cô ấy nhìn thấy bạn.

The light in his eyes revealed his happiness at the surprise party.

Ánh sáng trong đôi mắt anh ấy tiết lộ sự hạnh phúc của anh ấy tại buổi tiệc bất ngờ.

A light of concern flickered in her eyes as she listened.

Một ánh sáng lo lắng nhấp nháy trong đôi mắt cô ấy khi cô ấy nghe.

06

Tác nhân tự nhiên kích thích thị giác và làm cho mọi thứ có thể nhìn thấy được.

The natural agent that stimulates sight and makes things visible.

Ví dụ

The light of the sun brightens the room.

Ánh sáng của mặt trời làm sáng phòng.

She turned on the light to read the book.

Cô ấy bật đèn để đọc sách.

The streetlights illuminated the dark alleyway.

Đèn đường chiếu sáng con hẻm tối.

07

Một thiết bị dùng để tạo ra ngọn lửa hoặc tia lửa điện.

A device used to produce a flame or spark.

Ví dụ

She lit the candle to create a warm atmosphere.

Cô ấy thắp nến để tạo không khí ấm cúng.

The streetlights illuminated the dark alleyway.

Các đèn đường sá chiếu sáng con hẻm tối om.

He used a lighter to start the campfire.

Anh ấy đã sử dụng bật lửa để châm lửa trại.

08

(trong trò chơi ô chữ) chỗ trống để điền một chữ cái.

(in a crossword puzzle) a blank space to be filled by a letter.

Ví dụ

The crossword puzzle had a difficult light to solve.

Bức tranh chữ đố vui có một chỗ trống khó giải.

She struggled with the lights in the crossword.

Cô ấy gặp khó khăn với những chỗ trống trong đố vui.

The light was the last clue she filled in.

Chỗ trống cuối cùng cô ấy điền vào là chỗ light.

Dạng danh từ của Light (Noun)

SingularPlural

Light

Lights

Kết hợp từ của Light (Noun)

CollocationVí dụ

The light of day

Ánh sáng ban ngày

She finally revealed the truth in the light of day.

Cô ấy cuối cùng đã tiết lộ sự thật dưới ánh sáng ban ngày.

A source of light

Nguồn sáng

Candles are a source of light during social gatherings.

Nến là nguồn sáng trong các buổi tụ tập xã hội.

Ray of light

Ánh sáng

A ray of light in the community uplifted everyone's spirits.

Một tia sáng trong cộng đồng làm tinh thần mọi người phấn khích.

(at) the speed of light

Với tốc độ ánh sáng

Social media allows information to spread at the speed of light.

Mạng xã hội cho phép thông tin lan truyền ở tốc độ ánh sáng.

A point of light

Một điểm sáng

In the community center, a point of light brightened the room.

Trong trung tâm cộng đồng, một điểm sáng làm sáng căn phòng.

Light (Verb)

lˈɑɪt
lˈɑɪt
01

Hãy đến hoặc khám phá một cách tình cờ.

Come upon or discover by chance.

Ví dụ

She lighted upon an old friend at the party.

Cô ấy tình cờ gặp một người bạn cũ tại bữa tiệc.

He lighted upon a rare book in the bookstore.

Anh ấy tình cờ phát hiện một cuốn sách hiếm trong cửa hàng sách.

They lighted upon a hidden gem in the city.

Họ tình cờ phát hiện một viên ngọc ẩn giấu trong thành phố.

02

Làm cho (thứ gì đó) bắt đầu cháy; đốt cháy.

Make (something) start burning; ignite.

Ví dụ

She lit a candle during the blackout.

Cô ấy thắp nến trong tình trạng mất điện.

The campfire was lit to keep everyone warm.

Lửa trại đã được thắp để giữ cho mọi người ấm.

He lit the fireworks to celebrate the festival.

Anh ấy thắp pháo để kỷ niệm lễ hội.

03

Đi xuống.

Descend.

Ví dụ

She decided to light the candle at the event.

Cô ấy quyết định thắp nến tại sự kiện.

The mayor will light the ceremonial torch during the festival.

Thị trưởng sẽ thắp đuốc lễ trong lễ hội.

They plan to light fireworks to celebrate the community's success.

Họ dự định thắp pháo để kỷ niệm thành công của cộng đồng.

04

Cung cấp ánh sáng hoặc ánh sáng; chiếu sáng.

Provide with light or lighting; illuminate.

Ví dụ

The city streets were well-lit during the evening social event.

Các con phố thành phố được chiếu sáng tốt trong sự kiện xã hội buổi tối.

She lit candles to create a warm atmosphere at the social gathering.

Cô ấy thắp nến để tạo không khí ấm cúng tại buổi tụ tập xã hội.

The ballroom was brightly lit for the elegant social dance party.

Phòng khiêu vũ được chiếu sáng sáng cho buổi tiệc khiêu vũ xã hội lịch lãm.

Dạng động từ của Light (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Light

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lighting

Kết hợp từ của Light (Verb)

CollocationVí dụ

Attempt to light

Cố gắng thắp sáng

He attempted to light the candle at the social gathering.

Anh ta cố gắng thắp nến tại buổi tụ tập xã hội.

Stop to light

Dừng lại đèn

He stopped to light a cigarette.

Anh ta dừng lại để thắp điếu thuốc.

Try to light

Cố gắng giải thích

She tried to light a candle during the blackout.

Cô ấy cố gắng thắp nến trong lúc mất điện.

Pause to light

Tạm dừng để thắp sáng

She paused to light a cigarette at the social gathering.

Cô ta dừng lại để thắp điếu thuốc tại buổi tụ họp xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Light cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] On top of that, it can help increase the in my room by reflecting both natural and man-made [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Suddenly the went out, and my friends appeared with a huge birthday cake [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Consider Thomas Edison, who failed a thousand times before successfully inventing the world-changing bulb [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The picture illustrates the design of an LED ( emitting diode) torch and how it works [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7

Idiom with Light

bɹˈɪŋ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ tˈu lˈaɪt

Vạch trần sự thật/ Đưa ra ánh sáng

To present or reveal someone or something to the public.

The documentary brought the issue to light in the community.

Bộ phim tài liệu đã đưa vấn đề ra ánh sáng trong cộng đồng.

Hide one's light under a bushel

hˈaɪd wˈʌnz lˈaɪt ˈʌndɚ ə bˈʊʃəl

Giấu tài giấu giếm

To conceal one's good ideas or talents.

He always hides his creativity, like light under a bushel.

Anh ấy luôn giấu tài năng của mình, như ánh sáng dưới một cái thau.

sˈi sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ɨn ə nˈu lˈaɪt

Nhìn nhận lại vấn đề/ Thấy rõ bản chất

To understand someone or something in a different way [than before].

After attending the workshop, she saw her colleague in a new light.

Sau khi tham gia hội thảo, cô ấy nhìn đồng nghiệp của mình một cách mới.

Out like a light

ˈaʊt lˈaɪk ə lˈaɪt

Ngủ say như chết/ Say như chết

Unconscious; intoxicated; sound asleep.

After having a few drinks, he was out like a light.

Sau khi uống một vài ly, anh ta ngã quỵ.

Thành ngữ cùng nghĩa: out cold...