Bản dịch của từ Eminent trong tiếng Việt
Eminent
Eminent (Adjective)
The eminent professor delivered a captivating lecture on sociology.
Giáo sư xuất sắc đã thuyết trình hấp dẫn về xã hội.
The eminent author published a groundbreaking book on psychology.
Nhà văn xuất sắc đã xuất bản một cuốn sách đột phá về tâm lý học.
The eminent scientist won a prestigious award for his research in biology.
Nhà khoa học xuất sắc đã giành giải thưởng danh giá cho nghiên cứu về sinh học.
(của một người) nổi tiếng và được kính trọng trong một lĩnh vực cụ thể.
(of a person) famous and respected within a particular sphere.
The eminent professor received a prestigious award for his research.
Giáo sư nổi tiếng nhận được giải thưởng uy tín về nghiên cứu của mình.
The eminent artist showcased her latest masterpiece at the gallery opening.
Nghệ sĩ lỗi lạc trình bày tác phẩm mới nhất của mình tại buổi khai mạc triển lãm.
The eminent author's book topped the bestseller list for several weeks.
Cuốn sách của tác giả nổi tiếng đứng đầu danh sách bán chạy nhất trong vài tuần.
Dạng tính từ của Eminent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eminent Nổi tiếng | More eminent Nổi tiếng hơn | Most eminent Nổi tiếng nhất |
Họ từ
Từ "eminent" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nổi bật, xuất chúng hoặc có uy tín trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có thành tựu lớn hoặc có ảnh hưởng mạnh mẽ, như các học giả, nhà lãnh đạo hoặc nghệ sĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eminent" giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm, viết hoặc sử dụng.
Từ "eminent" xuất phát từ tiếng Latin "eminens", có nghĩa là "nổi bật" hoặc "cao quý", từ gốc "eminere", kết hợp với tiền tố "e-" (ra ngoài) và "minere" (đứng). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc phẩm chất vượt trội, thể hiện sự đáng chú ý trong một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "eminent" thường được dùng để mô tả những nhân vật có uy tín, danh tiếng và ảnh hưởng lớn trong xã hội hoặc chuyên môn, gắn liền với ý nghĩa về sự tôn trọng và sự công nhận.
Từ "eminent" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi nó thường được dùng để mô tả các nhân vật nổi bật trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và chính trị. Trong phần Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh trao đổi về cá nhân hoặc tổ chức có ảnh hưởng. Ngoài ra, "eminent" còn thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, thông tin, và thảo luận về thành tựu của các nhân vật quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp