Bản dịch của từ Eminent trong tiếng Việt

Eminent

Adjective

Eminent (Adjective)

ˈɛmənn̩t
ˈɛmənn̩t
01

(có chất lượng tích cực) hiện diện ở mức độ đáng chú ý.

(of a positive quality) present to a notable degree.

Ví dụ

The eminent professor delivered a captivating lecture on sociology.

Giáo sư xuất sắc đã thuyết trình hấp dẫn về xã hội.

The eminent author published a groundbreaking book on psychology.

Nhà văn xuất sắc đã xuất bản một cuốn sách đột phá về tâm lý học.

The eminent scientist won a prestigious award for his research in biology.

Nhà khoa học xuất sắc đã giành giải thưởng danh giá cho nghiên cứu về sinh học.

02

(của một người) nổi tiếng và được kính trọng trong một lĩnh vực cụ thể.

(of a person) famous and respected within a particular sphere.

Ví dụ

The eminent professor received a prestigious award for his research.

Giáo sư nổi tiếng nhận được giải thưởng uy tín về nghiên cứu của mình.

The eminent artist showcased her latest masterpiece at the gallery opening.

Nghệ sĩ lỗi lạc trình bày tác phẩm mới nhất của mình tại buổi khai mạc triển lãm.

The eminent author's book topped the bestseller list for several weeks.

Cuốn sách của tác giả nổi tiếng đứng đầu danh sách bán chạy nhất trong vài tuần.

Dạng tính từ của Eminent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eminent

Nổi tiếng

More eminent

Nổi tiếng hơn

Most eminent

Nổi tiếng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eminent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] If he had relied solely on luck rather than exercising patience, he may not have achieved such as an inventor [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Eminent

Không có idiom phù hợp