Bản dịch của từ Dark trong tiếng Việt
Dark
Dark (Adjective)
(về màu sắc hoặc vật thể) không phản chiếu nhiều ánh sáng; bóng tối đang đến gần.
Of a colour or object not reflecting much light approaching black in shade.
The room was dark, only lit by a dim lamp.
Phòng tối, chỉ sáng bởi một cái đèn lờ mờ.
She wore a dark dress to the formal event.
Cô ấy mặc chiếc váy tối cho sự kiện trang trọng.
The dark clouds signaled an incoming storm.
Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão sắp đến.
The dark alley was unsafe at night.
Con hẻm tối tăm không an toàn vào ban đêm.
The dark room made her feel scared.
Căn phòng tối tăm làm cô ấy cảm thấy sợ hãi.
The dark clouds signaled an approaching storm.
Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão đang đến.
The dark truth about corruption was finally revealed.
Sự thật tối tăm về tham nhũng cuối cùng đã được tiết lộ.
She had a dark past that she kept secret from everyone.
Cô ấy có một quá khứ tối tăm mà cô ấy giữ bí mật với mọi người.
The dark side of society is often overlooked by many.
Mặt tối của xã hội thường bị nhiều người bỏ qua.
The dark reality of poverty affects millions in society.
Sự thực tối tăm của nghèo đóng đinh hàng triệu người trong xã hội.
Dark times of war can leave scars on communities forever.
Thời kỳ tối tăm của chiến tranh có thể để lại vết sẹo trên cộng đồng mãi mãi.
The dark side of social media can lead to cyberbullying.
Mặt tối của truyền thông xã hội có thể dẫn đến bắt nạt trực tuyến.
Biểu thị dạng âm thanh được phát âm của chữ l khi nó phát ra ở cuối một từ hoặc trước một phụ âm khác (như ở dạng đầy đủ hoặc số lượng lớn trong hầu hết các giọng tiếng anh).
Denoting a velarized form of the sound of the letter l as it sounds at the end of a word or before another consonant as in full or bulk in most accents of english.
The dark night sky was filled with twinkling stars.
Bầu trời đêm tối đầy những ngôi sao lấp lánh.
She wore a dark dress to the funeral ceremony.
Cô ấy mặc một chiếc váy đen trong buổi lễ tang.
The room was dimly lit, creating a dark atmosphere.
Phòng được sáng lên mờ nhạt, tạo ra một không khí u ám.
Dạng tính từ của Dark (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dark Tối | Darker Tối hơn | Darkest Tối nhất |
Kết hợp từ của Dark (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Already dark Đã tối | The park was already dark when the social event started. Công viên đã tối khi sự kiện xã hội bắt đầu. |
Slightly dark Hơi tối | The room was slightly dark during the social gathering. Phòng hơi tối trong buổi tụ tập xã hội. |
Still dark Vẫn tối | The city was still dark when the charity event began. Thành phố vẫn còn tối khi sự kiện từ thiện bắt đầu. |
Very dark Rất tối | The room was very dark, only a faint light coming through. Phòng rất tối, chỉ có ánh sáng mờ nhạt đi qua. |
Fairly dark Khá tối | The room was fairly dark, creating a cozy atmosphere for the party. Phòng khá tối, tạo không khí ấm cúng cho buổi tiệc. |
Dark (Noun)
The dark of night made the street unsafe.
Bóng tối của đêm làm cho con đường không an toàn.
She was afraid of the dark after watching a scary movie.
Cô ấy sợ bóng tối sau khi xem một bộ phim kinh dị.
The dark in the room created a mysterious atmosphere.
Bóng tối trong căn phòng tạo nên một không khí bí ẩn.
Một màu tối hoặc bóng râm, đặc biệt là trong một bức tranh.
A dark colour or shade especially in a painting.
The artist used dark shades to depict the social issues.
Họa sĩ đã sử dụng các bóng tối để miêu tả các vấn đề xã hội.
The dark in the painting symbolizes the hardships faced by society.
Bóng tối trong bức tranh tượng trưng cho những khó khăn mà xã hội phải đối mặt.
The dark color palette conveys the somber mood of the social scene.
Bảng màu tối truyền đạt tâm trạng u ám của cảnh xã hội.
Dạng danh từ của Dark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dark | Darks |
Kết hợp từ của Dark (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gathering dark Tập hợp tối | The gathering dark signaled the end of the social event. Ánh tối tụ tập báo hiệu cuộc sự kiện xã hội kết thúc. |
Pitch dark Tối đen như mực | The room was pitch dark during the blackout. Phòng tối đen trong lúc cúp điện. |
Họ từ
Từ "dark" có nghĩa là tối, không có ánh sáng hoặc thiếu sáng. Trong văn hóa và ngữ cảnh, "dark" cũng có thể chỉ sự u ám, bí ẩn hoặc điều tiêu cực. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, "dark horse" trong Mỹ chỉ người bất ngờ thành công, còn trong Anh có thể mang tính chất ẩn dụ hơn về sự không rõ ràng.
Từ "dark" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deorc", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "dárk", và có thể liên quan đến gốc Proto-Indo-European *dʰerg- nghĩa là "che khuất" hoặc "ẩn giấu". Bản chất của từ này gắn liền với ý nghĩa về sự thiếu sáng, tạo ra cảm giác u ám hoặc bí ẩn. Theo thời gian, "dark" đã phát triển để mô tả không chỉ điều kiện ánh sáng mà còn những khía cạnh tâm lý và văn hóa, như sự sợ hãi hay điều tăm tối trong tâm trí con người.
Từ "dark" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để mô tả trạng thái, cảm xúc và khung cảnh. Trong phần Listening và Reading, "dark" thường liên quan đến môi trường, tâm trạng hoặc chủ đề. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn học, điện ảnh, và nghệ thuật để tạo cảm xúc, khắc họa nhân vật hoặc bối cảnh mờ ảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp