Bản dịch của từ Dark trong tiếng Việt

Dark

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark (Adjective)

dˈɑɹk
dˈɑɹk
01

(về màu sắc hoặc vật thể) không phản chiếu nhiều ánh sáng; bóng tối đang đến gần.

Of a colour or object not reflecting much light approaching black in shade.

Ví dụ

The room was dark, only lit by a dim lamp.

Phòng tối, chỉ sáng bởi một cái đèn lờ mờ.

She wore a dark dress to the formal event.

Cô ấy mặc chiếc váy tối cho sự kiện trang trọng.

The dark clouds signaled an incoming storm.

Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão sắp đến.

02

Với rất ít hoặc không có ánh sáng.

With little or no light.

Ví dụ

The dark alley was unsafe at night.

Con hẻm tối tăm không an toàn vào ban đêm.

The dark room made her feel scared.

Căn phòng tối tăm làm cô ấy cảm thấy sợ hãi.

The dark clouds signaled an approaching storm.

Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão đang đến.

03

Ẩn khỏi kiến thức; bí ẩn.

Hidden from knowledge mysterious.

Ví dụ

The dark truth about corruption was finally revealed.

Sự thật tối tăm về tham nhũng cuối cùng đã được tiết lộ.

She had a dark past that she kept secret from everyone.

Cô ấy có một quá khứ tối tăm mà cô ấy giữ bí mật với mọi người.

The dark side of society is often overlooked by many.

Mặt tối của xã hội thường bị nhiều người bỏ qua.

04

(của một thời kỳ hoặc tình huống) được đặc trưng bởi sự bất hạnh hoặc khó chịu lớn.

Of a period or situation characterized by great unhappiness or unpleasantness.

Ví dụ

The dark reality of poverty affects millions in society.

Sự thực tối tăm của nghèo đóng đinh hàng triệu người trong xã hội.

Dark times of war can leave scars on communities forever.

Thời kỳ tối tăm của chiến tranh có thể để lại vết sẹo trên cộng đồng mãi mãi.

The dark side of social media can lead to cyberbullying.

Mặt tối của truyền thông xã hội có thể dẫn đến bắt nạt trực tuyến.

05

Biểu thị dạng âm thanh được phát âm của chữ l khi nó phát ra ở cuối một từ hoặc trước một phụ âm khác (như ở dạng đầy đủ hoặc số lượng lớn trong hầu hết các giọng tiếng anh).

Denoting a velarized form of the sound of the letter l as it sounds at the end of a word or before another consonant as in full or bulk in most accents of english.

Ví dụ

The dark night sky was filled with twinkling stars.

Bầu trời đêm tối đầy những ngôi sao lấp lánh.

She wore a dark dress to the funeral ceremony.

Cô ấy mặc một chiếc váy đen trong buổi lễ tang.

The room was dimly lit, creating a dark atmosphere.

Phòng được sáng lên mờ nhạt, tạo ra một không khí u ám.

Dạng tính từ của Dark (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dark

Tối

Darker

Tối hơn

Darkest

Tối nhất

Kết hợp từ của Dark (Adjective)

CollocationVí dụ

Already dark

Đã tối

The park was already dark when the social event started.

Công viên đã tối khi sự kiện xã hội bắt đầu.

Slightly dark

Hơi tối

The room was slightly dark during the social gathering.

Phòng hơi tối trong buổi tụ tập xã hội.

Still dark

Vẫn tối

The city was still dark when the charity event began.

Thành phố vẫn còn tối khi sự kiện từ thiện bắt đầu.

Very dark

Rất tối

The room was very dark, only a faint light coming through.

Phòng rất tối, chỉ có ánh sáng mờ nhạt đi qua.

Fairly dark

Khá tối

The room was fairly dark, creating a cozy atmosphere for the party.

Phòng khá tối, tạo không khí ấm cúng cho buổi tiệc.

Dark (Noun)

dˈɑɹk
dˈɑɹk
01

Sự thiếu ánh sáng ở một nơi.

The absence of light in a place.

Ví dụ

The dark of night made the street unsafe.

Bóng tối của đêm làm cho con đường không an toàn.

She was afraid of the dark after watching a scary movie.

Cô ấy sợ bóng tối sau khi xem một bộ phim kinh dị.

The dark in the room created a mysterious atmosphere.

Bóng tối trong căn phòng tạo nên một không khí bí ẩn.

02

Một màu tối hoặc bóng râm, đặc biệt là trong một bức tranh.

A dark colour or shade especially in a painting.

Ví dụ

The artist used dark shades to depict the social issues.

Họa sĩ đã sử dụng các bóng tối để miêu tả các vấn đề xã hội.

The dark in the painting symbolizes the hardships faced by society.

Bóng tối trong bức tranh tượng trưng cho những khó khăn mà xã hội phải đối mặt.

The dark color palette conveys the somber mood of the social scene.

Bảng màu tối truyền đạt tâm trạng u ám của cảnh xã hội.

Dạng danh từ của Dark (Noun)

SingularPlural

Dark

Darks

Kết hợp từ của Dark (Noun)

CollocationVí dụ

Gathering dark

Tập hợp tối

The gathering dark signaled the end of the social event.

Ánh tối tụ tập báo hiệu cuộc sự kiện xã hội kết thúc.

Pitch dark

Tối đen như mực

The room was pitch dark during the blackout.

Phòng tối đen trong lúc cúp điện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The weather was freezing, while clouds covered up the morning sky [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] I looked like a panda with circles around my eyes, and my hair went gray [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I always eat a bar of chocolate after working my butt off to recharge my battery [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Dark

Be in the dark (about someone or something)

bˈi ɨn ðə dˈɑɹk əbˈaʊt sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Mù mờ về ai đó hoặc điều gì đó

Uninformed about someone or something; ignorant about someone or something.

She was in the dark about the surprise party.

Cô ấy không biết về bữa tiệc bất ngờ.

Thành ngữ cùng nghĩa: keep someone in the dark about someone or something...

A shot in the dark

ə ʃˈɑt ɨn ðə dˈɑɹk

Đoán mò/ Đánh bừa

A very general attempt; a wild guess.

Making friends with strangers is like taking a shot in the dark.

Kết bạn với người lạ giống như bắn một phát vào bóng tối.

ðə dˈɑɹk sˈaɪd ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Mặt trái của đồng xu/ Mặt tối của con người

The negative and often hidden aspect of someone or something.

Every rose has its thorn.

Mỗi bông hồng đều có gai.

dˈɑɹk hˈɔɹs

Ẩn số/ Ngựa ô

Someone or something whose abilities, plans, or feelings are little known to others.

He turned out to be a dark horse in the social group.

Anh ấy hóa ra là một con ngựa đen trong nhóm xã hội.