Bản dịch của từ Dark trong tiếng Việt

Dark

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark(Adjective)

dˈɑːk
ˈdɑrk
01

Có ít hoặc không có ánh sáng, không sáng sủa.

Having little or no light not bright

Ví dụ
02

Màu sắc gần giống với đen hơn là trắng.

Of a color that is closer to black than to white

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi nỗi buồn, sự bí ẩn hoặc nỗi sợ hãi.

Characterized by gloom mystery or fear

Ví dụ

Dark(Noun)

dˈɑːk
ˈdɑrk
01

Có màu sắc gần với đen hơn là với trắng.

A state of ignorance or oblivion

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự u ám, bí ẩn hay sợ hãi

A dark place or situation

Ví dụ
03

Có rất ít hoặc không có ánh sáng, không sáng sủa.

The absence of light darkness

Ví dụ