Bản dịch của từ Bulk trong tiếng Việt
Bulk
Bulk (Noun)
The bulk of the population attended the social event.
Phần lớn người dân đã tham dự sự kiện xã hội.
She donated the bulk of her clothes to the social charity.
Cô ấy đã quyên góp phần lớn quần áo của mình cho tổ chức từ thiện xã hội.
The bulk of the funds raised will go towards social initiatives.
Phần lớn số tiền quyên góp được sẽ dành cho các sáng kiến xã hội.
The bulk of the population attended the social event.
Phần lớn dân chúng đã tham dự sự kiện xã hội.
The charity received a bulk of donations from the community.
Tổ chức từ thiện đã nhận được phần lớn tiền quyên góp từ cộng đồng.
She carried the bulk of responsibility for the social project.
Cô ấy gánh phần lớn trách nhiệm đối với dự án xã hội.
Dạng danh từ của Bulk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bulk | Bulks |
Kết hợp từ của Bulk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable bulk Quy mô đáng kể | The community donated a considerable bulk of food to the shelter. Cộng đồng đã quyên góp một phần lớn thức ăn cho trại trẻ mồ côi. |
Overwhelming bulk Sự áp đảo to lớn | The overwhelming bulk of social media users are teenagers. Đa số người dùng mạng xã hội là thiếu niên. |
Great bulk Đa số | The great bulk of the population lives in urban areas. Đa số dân số sống ở khu vực đô thị. |
Massive bulk Khối lượng lớn | The massive bulk of the population lives in urban areas. Đa số dân số sống ở khu vực đô thị. |
Extra bulk Khối lượng thừa | Carrying extra bulk can affect one's self-esteem negatively. Việc mang theo thêm khối lượng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của một người. |
Bulk (Verb)
The company bulked up its social media presence to attract more customers.
Công ty đã tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội của mình để thu hút nhiều khách hàng hơn.
She bulked the event with decorations to make it look grand.
Cô ấy trang trí rầm rộ cho sự kiện để làm cho nó trông hoành tráng.
They bulked the party with extra food to make it seem lavish.
Họ tổ chức bữa tiệc với nhiều đồ ăn hơn để làm cho nó có vẻ xa hoa.
The company bulked up its inventory for the upcoming social event.
Công ty đã tăng cường hàng tồn kho của mình cho sự kiện xã hội sắp tới.
She bulked the donations to distribute them equally at the social gathering.
Cô ấy đã tập hợp số tiền quyên góp để phân phát đồng đều tại buổi họp mặt xã hội.
We need to bulk the supplies to ensure everyone has enough at the social function.
Chúng tôi cần tăng số lượng lớn nguồn cung cấp để đảm bảo mọi người đều có đủ tại sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Bulk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bulk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bulked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bulked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bulks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bulking |
Họ từ
Từ "bulk" trong tiếng Anh có nghĩa là khối lượng lớn hoặc phần lớn của một vật thể, thường đề cập đến khối lượng hoặc kích thước khổng lồ của một đối tượng cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ các khối lượng mà người ta thường mua theo số lượng lớn, như thực phẩm hoặc hàng hóa. Tuy nhiên, "bulk" cũng có thể được dùng để miêu tả các yếu tố không chính thức trong ngữ cảnh thể hình, nhấn mạnh vào phần cơ bắp hoặc trọng lượng của một cá nhân.
Từ "bulk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulcus", có nghĩa là "mảnh lớn" hay "khối". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được biến thể thành "bolc", mang ý nghĩa liên quan đến kích thước, trọng lượng. Qua thời gian, "bulk" đã phát triển để chỉ khối lượng lớn của một đối tượng hoặc vật liệu, thể hiện sự hiện diện nổi bật và có trọng lượng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và sản xuất để chỉ hàng hóa bán với khối lượng lớn.
Từ "bulk" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các chủ đề như thương mại, sản xuất và phân phối hàng hóa. Trong ngữ cảnh khác, "bulk" thường được sử dụng khi nói về khối lượng lớn, chẳng hạn như "bulk purchase" trong kinh doanh hoặc "bulk storage" trong logistics. Từ này cũng có thể liên quan đến lĩnh vực sức khỏe, khi nói về việc tăng khối lượng cơ bắp trong thể hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp