Bản dịch của từ Bulk trong tiếng Việt

Bulk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulk (Noun)

bl̩k
bˈʌlk
01

Phần lớn hơn của một cái gì đó.

The greater part of something.

Ví dụ

The bulk of the population attended the social event.

Phần lớn người dân đã tham dự sự kiện xã hội.

She donated the bulk of her clothes to the social charity.

Cô ấy đã quyên góp phần lớn quần áo của mình cho tổ chức từ thiện xã hội.

The bulk of the funds raised will go towards social initiatives.

Phần lớn số tiền quyên góp được sẽ dành cho các sáng kiến xã hội.

02

Khối lượng hoặc kích thước của một cái gì đó lớn.

The mass or size of something large.

Ví dụ

The bulk of the population attended the social event.

Phần lớn dân chúng đã tham dự sự kiện xã hội.

The charity received a bulk of donations from the community.

Tổ chức từ thiện đã nhận được phần lớn tiền quyên góp từ cộng đồng.