Bản dịch của từ Bulk trong tiếng Việt
Bulk

Bulk (Noun)
The bulk of the population attended the social event.
Phần lớn người dân đã tham dự sự kiện xã hội.
She donated the bulk of her clothes to the social charity.
Cô ấy đã quyên góp phần lớn quần áo của mình cho tổ chức từ thiện xã hội.
The bulk of the funds raised will go towards social initiatives.
Phần lớn số tiền quyên góp được sẽ dành cho các sáng kiến xã hội.
The bulk of the population attended the social event.
Phần lớn dân chúng đã tham dự sự kiện xã hội.
The charity received a bulk of donations from the community.
Tổ chức từ thiện đã nhận được phần lớn tiền quyên góp từ cộng đồng.