Bản dịch của từ Treat trong tiếng Việt
Treat
Treat (Noun)
Attending the charity gala was a real treat for the community.
Tham dự buổi dạ tiệc từ thiện thực sự là một niềm vui đối với cộng đồng.
The surprise birthday party was a treat for everyone involved.
Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ là một niềm vui cho tất cả những người tham gia.
The annual company picnic is always a treat for employees.
Chuyến dã ngoại hàng năm của công ty luôn là một niềm vui đối với nhân viên.
Dạng danh từ của Treat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Treat | Treats |
Kết hợp từ của Treat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Birthday treat Quà sinh nhật | Her friends organized a surprise birthday treat at the park. Bạn bè của cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ tại công viên. |
Christmas treat Đặc sản giáng sinh | The christmas treat delighted the social gathering attendees. Món quà giáng sinh làm hài lòng những người tham dự buổi tụ tập xã hội. |
Tasty treat Món ngon | The bake sale offered a tasty treat to raise funds. Hội chợ nướng bánh cung cấp một món ăn ngon để gây quỹ. |
Occasional treat Điều không thường xuyên | She enjoys an occasional treat of bubble tea with friends. Cô ấy thích thưởng thức trà sữa đôi khi cùng bạn bè. |
Family treat Đối xử gia đình | Family treat is common during birthdays in our culture. Điều trị gia đình thường xảy ra vào sinh nhật trong văn hóa của chúng tôi. |
Treat (Verb)
Doctors treat patients with kindness and expertise.
Các bác sĩ đối xử với bệnh nhân bằng sự tử tế và chuyên môn.
She decided to treat herself to a spa day.
Cô quyết định dành cho mình một ngày đi spa.
The organization treats its employees with respect.
Tổ chức đối xử tôn trọng với nhân viên của mình.
She decided to treat her friends to a fancy dinner.
Cô quyết định chiêu đãi bạn bè của mình một bữa tối thịnh soạn.
The company treats its employees with respect and care.
Công ty đối xử với nhân viên của mình bằng sự tôn trọng và quan tâm.
He treats every customer with kindness and patience.
Anh ấy đối xử với mọi khách hàng bằng lòng tốt và sự kiên nhẫn.
She treated her friends to dinner on her birthday.
Cô ấy đãi bạn bè bữa tối vào ngày sinh nhật của cô ấy.
The company treated its employees to a weekend retreat.
Công ty chiêu đãi nhân viên của mình một kỳ nghỉ cuối tuần.
He treated his colleagues to drinks after work.
Anh ấy đãi đồng nghiệp của mình đồ uống sau giờ làm việc.
She always treats her friends with kindness and respect.
Cô ấy luôn đối xử tử tế và tôn trọng với bạn bè của mình.
During the party, he treated everyone to delicious food and drinks.
Trong bữa tiệc, anh ấy đã chiêu đãi mọi người những món ăn và đồ uống ngon.
It is important to treat others the way you want to be treated.
Điều quan trọng là phải đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử.
Đàm phán các điều khoản với ai đó, đặc biệt là đối thủ.
Negotiate terms with someone, especially an opponent.
During the conflict, they decided to treat for peace.
Trong cuộc xung đột, họ quyết định đối xử hòa bình.
The two countries agreed to treat with respect and understanding.
Hai nước đồng ý đối xử với sự tôn trọng và hiểu biết.
It is important to treat each other fairly in social interactions.
Điều quan trọng là phải đối xử công bằng với nhau trong tương tác xã hội.
Dạng động từ của Treat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Treat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Treated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Treated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Treats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Treating |
Kết hợp từ của Treat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deserve to be treated Xứng đáng được đối xử | Children deserve to be treated with kindness and respect. Trẻ em xứng đáng được đối xử với lòng tốt và tôn trọng. |
Be effective in treating something Hiệu quả trong việc điều trị cái gì đó | Regular exercise can be effective in treating depression. Tập luyện đều đặn có thể hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm. |
Họ từ
"Treat" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đối xử, chăm sóc hoặc cung cấp sự thoải mái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "treat" duy trì cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "treat" thường đề cập đến việc chiêu đãi ai đó, chẳng hạn như một bữa ăn hoặc món ăn, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến cách đối xử với người khác trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "treat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractare", có nghĩa là "kéo" hoặc "xử lý". "Tractare" là động từ hình thành từ gốc "tractus", có nghĩa là "kéo" hoặc "đưa". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "đối xử", "xem xét" và "đãi" trong bối cảnh xã hội. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang những hành động có tính nhân văn hơn trong giao tiếp xã hội.
Từ "treat" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày, "treat" thường được sử dụng để chỉ việc đối xử hoặc chăm sóc ai đó một cách đặc biệt, cũng như có thể đề cập đến việc điều trị một bệnh lý trong lĩnh vực y tế. Từ này cũng phổ biến trong các tình huống xã hội, như khi mời ai đó một món quà hoặc bữa ăn, thể hiện sự quan tâm và tính chu đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp