Bản dịch của từ Treat trong tiếng Việt

Treat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Treat(Noun)

tɹˈit
tɹˈit
01

Một sự kiện hoặc vật phẩm khác thường và mang lại niềm vui lớn.

An event or item that is out of the ordinary and gives great pleasure.

Ví dụ

Dạng danh từ của Treat (Noun)

SingularPlural

Treat

Treats

Treat(Verb)

tɹˈit
tɹˈit
01

Cung cấp dịch vụ chăm sóc hoặc quan tâm y tế; cố gắng chữa lành hoặc chữa bệnh.

Give medical care or attention to; try to heal or cure.

Ví dụ
02

Áp dụng một quy trình hoặc một chất vào (thứ gì đó) để bảo vệ hoặc bảo tồn nó hoặc tạo cho nó những đặc tính cụ thể.

Apply a process or a substance to (something) to protect or preserve it or to give it particular properties.

Ví dụ
03

Cung cấp cho ai đó (đồ ăn, đồ uống hoặc giải trí) bằng chi phí của chính mình.

Provide someone with (food, drink, or entertainment) at one's own expense.

Ví dụ
04

Cư xử hoặc đối phó theo một cách nhất định.

Behave towards or deal with in a certain way.

Ví dụ
05

Đàm phán các điều khoản với ai đó, đặc biệt là đối thủ.

Negotiate terms with someone, especially an opponent.

Ví dụ

Dạng động từ của Treat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Treat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Treated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Treated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Treats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Treating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ