Bản dịch của từ Medical trong tiếng Việt
Medical
Medical (Adjective)
Y tế.
Medical.
The medical team provided free check-ups at the community center.
Đội ngũ y tế đã khám sức khỏe miễn phí tại trung tâm cộng đồng.
The medical records of patients are kept confidential by the hospital.
Hồ sơ bệnh án của bệnh nhân được bệnh viện giữ bí mật.
She works as a medical assistant at the local clinic.
Cô làm trợ lý y tế tại phòng khám địa phương.
The medical staff at St. Mary's Hospital is highly trained.
Nhân viên y tế tại Bệnh viện St. Mary được đào tạo cao.
She received medical treatment after the car accident.
Cô ấy nhận được điều trị y tế sau tai nạn xe hơi.
The medical examination revealed no serious health issues.
Cuộc khám y tế không phát hiện vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Dạng tính từ của Medical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Medical Y tế | More medical Thêm y tế | Most medical Hầu hết trong y học |
Medical (Noun Uncountable)
Y tế.
Medical.
Access to medical care is crucial for all members of society.
Khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế là rất quan trọng đối với tất cả các thành viên trong xã hội.
She works in the medical field as a nurse at the local hospital.
Cô làm việc trong lĩnh vực y tế với tư cách là y tá tại bệnh viện địa phương.
The government is investing in medical research to improve public health.
Chính phủ đang đầu tư vào nghiên cứu y tế để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Kết hợp từ của Medical (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular medical Y tế định kỳ | Regular medical check-ups are essential for maintaining good health. Kiểm tra y tế định kỳ là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. |
Full medical Y tế đầy đủ | He received a full medical check-up before starting his new job. Anh ấy đã được kiểm tra y tế đầy đủ trước khi bắt đầu công việc mới. |
Medical (Noun)
Một cuộc kiểm tra để đánh giá tình trạng sức khỏe thể chất hoặc thể lực của một người.
An examination to assess a person's state of physical health or fitness.
The annual medical check-up is mandatory for all employees.
Kiểm tra sức khỏe hàng năm bắt buộc cho tất cả nhân viên.
She passed the medical examination with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua cuộc kiểm tra sức khỏe một cách xuất sắc.
The medical report showed no signs of serious health issues.
Báo cáo y tế không cho thấy dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Dạng danh từ của Medical (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Medical | Medicals |
Kết hợp từ của Medical (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full medical Y tế đầy đủ | He received a full medical check-up before starting his new job. Anh ấy nhận được một cuộc kiểm tra y tế đầy đủ trước khi bắt đầu công việc mới. |
Regular medical Y tế định kỳ | Regular medical check-ups are essential for maintaining good health. Các cuộc kiểm tra y tế định kỳ quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. |
Họ từ
Từ "medical" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "medicus", chỉ liên quan đến y học, điều trị bệnh tật, hoặc các hoạt động sức khỏe. Trong tiếng Anh, "medical" được sử dụng ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: "ˈmɛdɪkəl" trong Anh Anh và "ˈmɛdɪkəl" trong Anh Mỹ. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "medical examination" hay "medical professionals", thể hiện sự liên quan đến chuyên môn y tế.
Từ "medical" bắt nguồn từ tiếng Latin "medicus", có nghĩa là "thầy thuốc" hoặc "thuộc về việc chữa bệnh". Tiền tố này kết hợp với hậu tố "-al" để tạo thành tính từ chỉ các khía cạnh liên quan đến y học. Lịch sử sử dụng từ này có thể truy nguyên từ thế kỷ 14. Hiện nay, "medical" được dùng để chỉ mọi khía cạnh, lĩnh vực liên quan đến sức khỏe, điều trị và nghiên cứu y khoa.
Từ "medical" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, liên quan đến các chủ đề về sức khoẻ và y tế. Trong ngữ cảnh khác, "medical" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề, quy trình hoặc sản phẩm liên quan đến y khoa, ví dụ như "medical treatment" (điều trị y tế) hay "medical research" (nghiên cứu y tế). Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến lĩnh vực sức khoẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp