Bản dịch của từ Heal trong tiếng Việt
Heal
Heal (Verb)
Volunteers help heal wounded soldiers in the community hospital.
Tình nguyện viên giúp chữa lành những người lính bị thương trong bệnh viện cộng đồng.
Doctors work tirelessly to heal patients suffering from mental health issues.
Các bác sĩ làm việc không mệt mỏi để chữa lành những bệnh nhân gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Support groups provide emotional healing for individuals affected by trauma.
Các nhóm hỗ trợ chữa lành cảm xúc cho những cá nhân bị ảnh hưởng bởi chấn thương.
Dạng động từ của Heal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Healed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Healed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Healing |
Kết hợp từ của Heal (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heal completely Hồi phục hoàn toàn | The community helped him heal completely after the accident. Cộng đồng đã giúp anh ấy chữa lành hoàn toàn sau tai nạn. |
Heal partially Chữa lành một phần | His wounds healed partially after the accident. Vết thương của anh ấy đã được chữa lành một phần sau tai nạn. |
Heal nicely Hồi phục tốt | Her broken leg healed nicely after the surgery. Chấn thương chân của cô ấy đã lành đẹp sau ca phẫu thuật. |
Heal slowly Khỏi chậm | His emotional wounds heal slowly after the breakup. Vết thương tâm lý của anh ấy lành chậm sau chia tay. |
Heal up Hồi phục | She needs to heal up before the charity event. Cô ấy cần phải chữa lành trước sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "heal" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho một vết thương, bệnh tật hoặc một tình trạng tâm lý trở nên tốt hơn hoặc hồi phục. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ y học đến tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "heal" có thể được sử dụng với nghĩa trừu tượng hơn trong tiếng Anh Anh, khi nói về việc chữa lành mối quan hệ hay tình cảm.
Từ "heal" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hælan", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *halōną, có nghĩa là "to make whole". Gốc Latin của từ này là "salvare", nghĩa là "cứu rỗi", phản ánh sự liên kết giữa việc chữa trị và phục hồi trạng thái toàn vẹn. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để không chỉ đề cập đến việc chữa lành thể xác mà còn bao gồm cả chữa lành tâm trí và tinh thần, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi về sự phục hồi.
Từ "heal" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thảo luận về sức khỏe và y học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quá trình chữa bệnh, phục hồi sức khỏe, và cả trong truyền thuyết hay triết lý, khi đề cập đến việc khôi phục tinh thần hoặc cảm xúc. sự phát triển cá nhân thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp