Bản dịch của từ Heal trong tiếng Việt

Heal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heal(Verb)

hˈiːl
ˈhiɫ
01

Để khắc phục một tình trạng không mong muốn

To cause an undesirable condition to be overcome

Ví dụ
02

Để phục hồi sức khoẻ hoặc sự vững bền

To restore to health or soundness

Ví dụ
03

Để làm cho khỏi bệnh tật hoặc thương tích, để hồi phục sức khỏe

To make free from injury or disease to make well again

Ví dụ