Bản dịch của từ Undesirable trong tiếng Việt
Undesirable
Undesirable (Adjective)
Không mong muốn hoặc mong muốn vì có hại, khó chịu hoặc khó chịu.
Not wanted or desirable because harmful, objectionable, or unpleasant.
Undesirable behavior in society leads to negative consequences.
Hành vi không mong muốn trong xã hội dẫn đến hậu quả tiêu cực.
The undesirable impact of fake news affects community trust levels.
Tác động không mong muốn của tin giảm ảnh hưởng đến mức độ tin tưởng của cộng đồng.
Kết hợp từ của Undesirable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clearly undesirable Rõ ràng không mong muốn | Lying and cheating are clearly undesirable in a social setting. Nói dối và lừa đảo rõ ràng không mong muốn trong môi trường xã hội. |
Economically undesirable Kinh tế không mong muốn | High taxes can lead to economically undesirable consequences. Thuế cao có thể dẫn đến hậu quả kinh tế không mong muốn. |
Very undesirable Rất không mong muốn | Being isolated from society is very undesirable for mental health. Bị cô lập khỏi xã hội rất không mong muốn cho sức khỏe tâm thần. |
Socially undesirable Xã hội không mong muốn | Being rude in public is socially undesirable behavior. Hành vi thô lỗ ở chỗ công cộng là không mong muốn xã hội. |
Fairly undesirable Khá không mong muốn | Having a low number of social connections is fairly undesirable. Có một số lượng kết nối xã hội thấp khá không mong muốn. |
Undesirable (Noun)
Một người bị coi là khó chịu theo một cách nào đó.
A person considered to be objectionable in some way.
She was seen as an undesirable in the community.
Cô ấy được xem là một người không mong muốn trong cộng đồng.
The party was full of undesirables causing disturbances.
Bữa tiệc đầy người không mong muốn gây rối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp