Bản dịch của từ Objectionable trong tiếng Việt

Objectionable

Adjective

Objectionable (Adjective)

əbdʒˈɛkʃənəbl
əbdʒˈɛkʃənəbl
01

Khơi dậy sự chán ghét hoặc phản đối; khó chịu hoặc gây khó chịu.

Arousing distaste or opposition unpleasant or offensive.

Ví dụ

The movie contained objectionable content, causing controversy among viewers.

Bộ phim chứa nội dung gây khó chịu, gây ra tranh cãi giữa người xem.

The company received complaints about the objectionable behavior of its employees.

Công ty nhận được khiếu nại về hành vi khó chịu của nhân viên.

Her remarks during the meeting were considered objectionable by many attendees.

Những lời nhận xét của cô trong cuộc họp bị nhiều người tham dự coi là khó chịu.

Dạng tính từ của Objectionable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Objectionable

Không đáng phản đối

More objectionable

Phản đối nhiều hơn

Most objectionable

Không đáng phản đối nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Objectionable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Objectionable

Không có idiom phù hợp