Bản dịch của từ Objectionable trong tiếng Việt
Objectionable
Objectionable (Adjective)
Khơi dậy sự chán ghét hoặc phản đối; khó chịu hoặc gây khó chịu.
The movie contained objectionable content, causing controversy among viewers.
Bộ phim chứa nội dung gây khó chịu, gây ra tranh cãi giữa người xem.
The company received complaints about the objectionable behavior of its employees.
Công ty nhận được khiếu nại về hành vi khó chịu của nhân viên.
Her remarks during the meeting were considered objectionable by many attendees.
Những lời nhận xét của cô trong cuộc họp bị nhiều người tham dự coi là khó chịu.
Dạng tính từ của Objectionable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Objectionable Không đáng phản đối | More objectionable Phản đối nhiều hơn | Most objectionable Không đáng phản đối nhất |
Họ từ
Từ "objectionable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự phản đối, không chấp nhận được hoặc gây khó chịu. Từ này được sử dụng để mô tả những điều gì đó không được xã hội chấp nhận hoặc gây tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm /əbˈdʒɛkʃənəbl/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có thể được phát âm tương tự nhưng với khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Từ "objectionable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ những hành động hoặc ý kiến gây tranh cãi.
Từ "objectionable" xuất phát từ gốc Latin "objectionem", có nghĩa là sự phản đối. Gốc từ "ob-" biểu thị hành động chống lại, trong khi "jacere" có nghĩa là ném. Từ này được hình thành qua quá trình chuyển ngữ từ Latin sang tiếng Pháp và sau đó là tiếng Anh vào thế kỷ 18. Hiện nay, "objectionable" mang ý nghĩa chỉ những điều có thể bị phản đối hoặc không được chấp nhận, phản ánh bản chất mô tả sự không đồng thuận từ gốc rễ của nó.
Từ "objectionable" thường được sử dụng để chỉ các hành vi, ý kiến hoặc nội dung không thể chấp nhận trong các bối cảnh khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu trong các bài viết về đạo đức, luật pháp và xã hội. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính chấp nhận được của nội dung truyền thông hoặc hành vi xã hội, thể hiện sự phản đối đối với những điều được coi là không phù hợp hoặc gây khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp