Bản dịch của từ Offensive trong tiếng Việt
Offensive
Offensive (Adjective)
Tích cực hung hăng; đang tấn công.
His offensive comments sparked a heated debate on social media.
Những bình luận xúc phạm của anh ta đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.
The offensive behavior of the group led to their expulsion.
Hành vi xúc phạm của nhóm đã dẫn đến việc họ bị đuổi.
The offensive language used in the speech offended many listeners.
Ngôn ngữ xúc phạm được sử dụng trong bài phát biểu làm tổn thương nhiều người nghe.
His offensive comments sparked a heated debate on social media.
Những bình luận gây chấn động của anh ta đã khiến cho một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.
The offensive behavior of the guests led to their removal from the event.
Hành vi xúc phạm của khách mời đã dẫn đến việc họ bị loại khỏi sự kiện.
She found his offensive jokes inappropriate for the social gathering.
Cô ấy thấy những trò đùa xúc phạm của anh ta không phù hợp với buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Offensive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Offensive Xúc phạm | More offensive Xúc phạm hơn | Most offensive Xúc phạm nhất |
Kết hợp từ của Offensive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly offensive Khá xúc phạm | His comment was fairly offensive during the social gathering. Bình luận của anh ấy khá xúc phạm trong buổi tụ họp xã hội. |
Potentially offensive Có thể gây xúc phạm | Certain jokes can be potentially offensive in social settings. Một số trò đùa có thể gây xúc phạm trong các tình huống xã hội. |
Law offensive Luật pháp vi phạm | The new law against offensive behavior was implemented last month. Luật mới chống lại hành vi xúc phạm đã được triển khai tháng trước. |
Deliberately offensive Cố ý xúc phạm | His deliberately offensive comments sparked outrage on social media. Những bình luận có chủ ý gây xúc phạm của anh ấy đã khiến dư luận phẫn nộ trên mạng xã hội. |
Morally offensive Đạo đức xúc phạm | His behavior at the party was morally offensive to many guests. Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc làm cho nhiều khách mời cảm thấy bị xúc phạm về mặt đạo đức. |
Offensive (Noun)
The offensive against poverty included various social welfare programs.
Cuộc tấn công chống đói nghèo bao gồm nhiều chương trình phúc lợi xã hội.
The government launched an offensive to combat homelessness in the city.
Chính phủ triển khai một cuộc tấn công để chống lại tình trạng vô gia cư trong thành phố.
The offensive on discrimination aimed to promote equality and social justice.
Cuộc tấn công chống phân biệt đối xử nhằm thúc đẩy bình đẳng và công bằng xã hội.
Dạng danh từ của Offensive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offensive | Offensives |
Kết hợp từ của Offensive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Terrorist offensive Cuộc tấn công khủng bố | The terrorist offensive caused fear among the local residents. Vụ tấn công khủng bố gây sợ hãi cho cư dân địa phương. |
Diplomatic offensive Chiến dịch ngoại giao | The country launched a diplomatic offensive to improve international relations. Quốc gia triển khai một chiến dịch ngoại giao để cải thiện quan hệ quốc tế. |
Charm (figurative) offensive Chiến thuật quyến rũ (nghĩa bóng) | She used a charm offensive to win over the new members. Cô ấy đã sử dụng một chiến dịch quyến rũ để thu hút các thành viên mới. |
Ground offensive Tấn công trên bộ | The community organized a ground offensive to clean up the park. Cộng đồng tổ chức một cuộc tấn công trên mặt đất để dọn dẹp công viên. |
Bombing offensive Tấn công bằng bom | The bombing offensive caused widespread panic in the community. Vụ tấn công bằng bom gây hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "offensive" có nghĩa là gây khó chịu, xúc phạm hoặc không thích hợp. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới hình thức tính từ, chỉ về việc gây ra sự phản cảm hoặc xúc phạm đến người khác. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "offensive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội nhiều hơn. Các từ đồng nghĩa bao gồm "insulting" và "disrespectful".
Từ "offensive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "offensivus", bắt nguồn từ động từ "offendere", có nghĩa là "xúc phạm" hoặc "gây ra sự khó chịu". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu chỉ tính chất tấn công hoặc gây hại. Gắn liền với ý nghĩa hiện tại, "offensive" được hiểu là điều gì đó gây xúc phạm, khó chịu hoặc không chấp nhận trong các bối cảnh giao tiếp và xã hội.
Từ "offensive" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi thường gặp các tình huống giao tiếp, tranh luận hoặc báo chí liên quan đến ý kiến trái chiều. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi như văn hóa, chính trị và xã hội. Ngoài ra, "offensive" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh luật pháp, các quy tắc ứng xử và trong ngành truyền thông để mô tả hành vi hoặc tài liệu không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp