Bản dịch của từ Offensive trong tiếng Việt

Offensive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offensive (Adjective)

əfˈɛnsɪv
əfˈɛnsɪv
01

Tích cực hung hăng; đang tấn công.

Actively aggressive; attacking.

Ví dụ

His offensive comments sparked a heated debate on social media.

Những bình luận xúc phạm của anh ta đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.

The offensive behavior of the group led to their expulsion.

Hành vi xúc phạm của nhóm đã dẫn đến việc họ bị đuổi.

The offensive language used in the speech offended many listeners.

Ngôn ngữ xúc phạm được sử dụng trong bài phát biểu làm tổn thương nhiều người nghe.

02

Khiến ai đó cảm thấy bực bội, khó chịu hoặc khó chịu.

Causing someone to feel resentful, upset, or annoyed.

Ví dụ

His offensive comments sparked a heated debate on social media.

Những bình luận gây chấn động của anh ta đã khiến cho một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.

The offensive behavior of the guests led to their removal from the event.

Hành vi xúc phạm của khách mời đã dẫn đến việc họ bị loại khỏi sự kiện.

She found his offensive jokes inappropriate for the social gathering.

Cô ấy thấy những trò đùa xúc phạm của anh ta không phù hợp với buổi tụ tập xã hội.

Dạng tính từ của Offensive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Offensive

Xúc phạm

More offensive

Xúc phạm hơn

Most offensive

Xúc phạm nhất

Kết hợp từ của Offensive (Adjective)

CollocationVí dụ

Very offensive

Rất xúc phạm

His comments were very offensive to the local community during the meeting.

Những bình luận của anh ấy rất xúc phạm đến cộng đồng địa phương trong cuộc họp.

Racially offensive

Khiếm nhã về chủng tộc

The movie contained racially offensive jokes that upset many viewers.

Bộ phim chứa những câu đùa phân biệt chủng tộc khiến nhiều khán giả khó chịu.

Deeply offensive

Cực kỳ xúc phạm

The joke was deeply offensive to many in the audience at harvard.

Câu đùa đó đã xúc phạm sâu sắc đến nhiều người trong khán giả tại harvard.

Patently offensive

Công khai xúc phạm

The comedian's jokes were patently offensive to many audience members last night.

Những câu đùa của diễn viên hài rõ ràng đã xúc phạm nhiều khán giả tối qua.

Morally offensive

Xúc phạm về mặt đạo đức

Some movies are morally offensive to many viewers in our society.

Một số bộ phim có nội dung đạo đức phản cảm với nhiều khán giả trong xã hội.

Offensive (Noun)

əfˈɛnsɪv
əfˈɛnsɪv
01

Một chiến dịch quân sự tấn công.

An attacking military campaign.

Ví dụ

The offensive against poverty included various social welfare programs.

Cuộc tấn công chống đói nghèo bao gồm nhiều chương trình phúc lợi xã hội.

The government launched an offensive to combat homelessness in the city.

Chính phủ triển khai một cuộc tấn công để chống lại tình trạng vô gia cư trong thành phố.

The offensive on discrimination aimed to promote equality and social justice.

Cuộc tấn công chống phân biệt đối xử nhằm thúc đẩy bình đẳng và công bằng xã hội.

Dạng danh từ của Offensive (Noun)

SingularPlural

Offensive

Offensives

Kết hợp từ của Offensive (Noun)

CollocationVí dụ

Government offensive

Cuộc tấn công của chính phủ

The government offensive improved social services for low-income families in 2023.

Cuộc tấn công của chính phủ đã cải thiện dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

Military offensive

Cuộc tấn công quân sự

The military offensive in 2022 affected many innocent civilians in ukraine.

Cuộc tấn công quân sự năm 2022 đã ảnh hưởng đến nhiều dân thường ở ukraine.

Bombing offensive

Cuộc tấn công bằng bom

The bombing offensive caused significant social disruption in the city.

Cuộc tấn công bằng bom đã gây ra sự gián đoạn xã hội lớn ở thành phố.

Full-scale offensive

Cuộc tấn công toàn diện

The community launched a full-scale offensive against local pollution in 2022.

Cộng đồng đã phát động một cuộc tấn công toàn diện chống ô nhiễm địa phương vào năm 2022.

All-out offensive

Cuộc tấn công toàn diện

The community launched an all-out offensive against littering in parks.

Cộng đồng đã phát động một chiến dịch toàn diện chống lại rác thải ở công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Offensive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offensive

Không có idiom phù hợp