Bản dịch của từ Offensive trong tiếng Việt
Offensive

Offensive (Adjective)
Tích cực hung hăng; đang tấn công.
His offensive comments sparked a heated debate on social media.
Những bình luận xúc phạm của anh ta đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.
The offensive behavior of the group led to their expulsion.
Hành vi xúc phạm của nhóm đã dẫn đến việc họ bị đuổi.
The offensive language used in the speech offended many listeners.
Ngôn ngữ xúc phạm được sử dụng trong bài phát biểu làm tổn thương nhiều người nghe.
His offensive comments sparked a heated debate on social media.
Những bình luận gây chấn động của anh ta đã khiến cho một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.
The offensive behavior of the guests led to their removal from the event.
Hành vi xúc phạm của khách mời đã dẫn đến việc họ bị loại khỏi sự kiện.
She found his offensive jokes inappropriate for the social gathering.
Cô ấy thấy những trò đùa xúc phạm của anh ta không phù hợp với buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Offensive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Offensive Xúc phạm | More offensive Xúc phạm hơn | Most offensive Xúc phạm nhất |
Kết hợp từ của Offensive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very offensive Rất xúc phạm | His comments were very offensive to the local community during the meeting. Những bình luận của anh ấy rất xúc phạm đến cộng đồng địa phương trong cuộc họp. |
Racially offensive Khiếm nhã về chủng tộc | The movie contained racially offensive jokes that upset many viewers. Bộ phim chứa những câu đùa phân biệt chủng tộc khiến nhiều khán giả khó chịu. |
Deeply offensive Cực kỳ xúc phạm | The joke was deeply offensive to many in the audience at harvard. Câu đùa đó đã xúc phạm sâu sắc đến nhiều người trong khán giả tại harvard. |
Patently offensive Công khai xúc phạm | The comedian's jokes were patently offensive to many audience members last night. Những câu đùa của diễn viên hài rõ ràng đã xúc phạm nhiều khán giả tối qua. |
Morally offensive Xúc phạm về mặt đạo đức | Some movies are morally offensive to many viewers in our society. Một số bộ phim có nội dung đạo đức phản cảm với nhiều khán giả trong xã hội. |
Offensive (Noun)
The offensive against poverty included various social welfare programs.
Cuộc tấn công chống đói nghèo bao gồm nhiều chương trình phúc lợi xã hội.
The government launched an offensive to combat homelessness in the city.
Chính phủ triển khai một cuộc tấn công để chống lại tình trạng vô gia cư trong thành phố.
The offensive on discrimination aimed to promote equality and social justice.
Cuộc tấn công chống phân biệt đối xử nhằm thúc đẩy bình đẳng và công bằng xã hội.
Dạng danh từ của Offensive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Offensive | Offensives |
Kết hợp từ của Offensive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Government offensive Cuộc tấn công của chính phủ | The government offensive improved social services for low-income families in 2023. Cuộc tấn công của chính phủ đã cải thiện dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023. |
Military offensive Cuộc tấn công quân sự | The military offensive in 2022 affected many innocent civilians in ukraine. Cuộc tấn công quân sự năm 2022 đã ảnh hưởng đến nhiều dân thường ở ukraine. |
Bombing offensive Cuộc tấn công bằng bom | The bombing offensive caused significant social disruption in the city. Cuộc tấn công bằng bom đã gây ra sự gián đoạn xã hội lớn ở thành phố. |
Full-scale offensive Cuộc tấn công toàn diện | The community launched a full-scale offensive against local pollution in 2022. Cộng đồng đã phát động một cuộc tấn công toàn diện chống ô nhiễm địa phương vào năm 2022. |
All-out offensive Cuộc tấn công toàn diện | The community launched an all-out offensive against littering in parks. Cộng đồng đã phát động một chiến dịch toàn diện chống lại rác thải ở công viên. |
Họ từ
Từ "offensive" có nghĩa là gây khó chịu, xúc phạm hoặc không thích hợp. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới hình thức tính từ, chỉ về việc gây ra sự phản cảm hoặc xúc phạm đến người khác. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "offensive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội nhiều hơn. Các từ đồng nghĩa bao gồm "insulting" và "disrespectful".
Từ "offensive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "offensivus", bắt nguồn từ động từ "offendere", có nghĩa là "xúc phạm" hoặc "gây ra sự khó chịu". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu chỉ tính chất tấn công hoặc gây hại. Gắn liền với ý nghĩa hiện tại, "offensive" được hiểu là điều gì đó gây xúc phạm, khó chịu hoặc không chấp nhận trong các bối cảnh giao tiếp và xã hội.
Từ "offensive" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi thường gặp các tình huống giao tiếp, tranh luận hoặc báo chí liên quan đến ý kiến trái chiều. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi như văn hóa, chính trị và xã hội. Ngoài ra, "offensive" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh luật pháp, các quy tắc ứng xử và trong ngành truyền thông để mô tả hành vi hoặc tài liệu không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp