Bản dịch của từ Offensive trong tiếng Việt
Offensive
Adjective Noun [U/C]

Offensive(Adjective)
əfˈɛnsɪv
əˈfɛnsɪv
02
Có tính xâm phạm hoặc hung hãn.
Invasive or aggressive in nature
Ví dụ
03
Gây ra sự oán giận hoặc tức giận; thiếu tôn trọng.
Ví dụ
Offensive(Noun)
əfˈɛnsɪv
əˈfɛnsɪv
01
Một cuộc tấn công hoặc hành động hung hãn.
An attack or aggressive act
Ví dụ
