Bản dịch của từ Offensive trong tiếng Việt

Offensive

AdjectiveNoun [U/C]

Offensive (Adjective)

əfˈɛnsɪv
əfˈɛnsɪv
01

Tích cực hung hăng; đang tấn công.

Actively aggressive; attacking.

Ví dụ

His offensive comments sparked a heated debate on social media.

Những bình luận xúc phạm của anh ta đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.

The offensive behavior of the group led to their expulsion.

Hành vi xúc phạm của nhóm đã dẫn đến việc họ bị đuổi.

02

Khiến ai đó cảm thấy bực bội, khó chịu hoặc khó chịu.

Causing someone to feel resentful, upset, or annoyed.

Ví dụ

His offensive comments sparked a heated debate on social media.

Những bình luận gây chấn động của anh ta đã khiến cho một cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội.

The offensive behavior of the guests led to their removal from the event.

Hành vi xúc phạm của khách mời đã dẫn đến việc họ bị loại khỏi sự kiện.

Kết hợp từ của Offensive (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly offensive

Khá xúc phạm

His comment was fairly offensive during the social gathering.

Bình luận của anh ấy khá xúc phạm trong buổi tụ họp xã hội.

Potentially offensive

Có thể gây xúc phạm

Certain jokes can be potentially offensive in social settings.

Một số trò đùa có thể gây xúc phạm trong các tình huống xã hội.

Law offensive

Luật pháp vi phạm

The new law against offensive behavior was implemented last month.

Luật mới chống lại hành vi xúc phạm đã được triển khai tháng trước.

Deliberately offensive

Cố ý xúc phạm

His deliberately offensive comments sparked outrage on social media.

Những bình luận có chủ ý gây xúc phạm của anh ấy đã khiến dư luận phẫn nộ trên mạng xã hội.

Morally offensive

Đạo đức xúc phạm

His behavior at the party was morally offensive to many guests.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc làm cho nhiều khách mời cảm thấy bị xúc phạm về mặt đạo đức.

Offensive (Noun)

əfˈɛnsɪv
əfˈɛnsɪv
01

Một chiến dịch quân sự tấn công.

An attacking military campaign.

Ví dụ

The offensive against poverty included various social welfare programs.

Cuộc tấn công chống đói nghèo bao gồm nhiều chương trình phúc lợi xã hội.

The government launched an offensive to combat homelessness in the city.

Chính phủ triển khai một cuộc tấn công để chống lại tình trạng vô gia cư trong thành phố.

Kết hợp từ của Offensive (Noun)

CollocationVí dụ

Terrorist offensive

Cuộc tấn công khủng bố

The terrorist offensive caused fear among the local residents.

Vụ tấn công khủng bố gây sợ hãi cho cư dân địa phương.

Diplomatic offensive

Chiến dịch ngoại giao

The country launched a diplomatic offensive to improve international relations.

Quốc gia triển khai một chiến dịch ngoại giao để cải thiện quan hệ quốc tế.

Charm (figurative) offensive

Chiến thuật quyến rũ (nghĩa bóng)

She used a charm offensive to win over the new members.

Cô ấy đã sử dụng một chiến dịch quyến rũ để thu hút các thành viên mới.

Ground offensive

Tấn công trên bộ

The community organized a ground offensive to clean up the park.

Cộng đồng tổ chức một cuộc tấn công trên mặt đất để dọn dẹp công viên.

Bombing offensive

Tấn công bằng bom

The bombing offensive caused widespread panic in the community.

Vụ tấn công bằng bom gây hoảng loạn lan rộng trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offensive

Không có idiom phù hợp