Bản dịch của từ Invasive trong tiếng Việt
Invasive

Invasive (Adjective)
Có xu hướng lây lan rất nhanh và không mong muốn hoặc có hại.
Tending to spread very quickly and undesirably or harmfully.
Invasive species threaten the local ecosystem.
Các loài xâm lấn đe dọa hệ sinh thái địa phương.
The invasive social media ads flooded the internet.
Các quảng cáo trên mạng xã hội xâm lấn tràn ngập internet.
Her invasive questions made everyone uncomfortable at the party.
Câu hỏi xâm lấn của cô ấy khiến mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.
Dạng tính từ của Invasive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Invasive Xâm lấn | More invasive Xâm lấn hơn | Most invasive Xâm lấn nhất |
Họ từ
Từ "invasive" mô tả sự xâm lược hoặc xâm nhập một cách không mong muốn vào một môi trường, thường liên quan đến các loài hoặc bệnh tật gây hại cho hệ sinh thái hoặc sức khỏe con người. Trong tiếng Anh Anh, "invasive" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh sinh thái để chỉ các loài ngoại lai xâm lấn; trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể sử dụng thường xuyên hơn trong lĩnh vực y tế, chỉ các thủ thuật y khoa can thiệp vào cơ thể.
Từ "invasive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invasivus", xuất phát từ động từ "invadere", có nghĩa là "xâm nhập" hoặc "tấn công". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, liên quan đến việc xâm lấn các vùng lãnh thổ hoặc không gian. Hiện nay, "invasive" thường được sử dụng để chỉ các loài sinh vật hoặc bệnh tật có khả năng xâm lấn, phá vỡ hệ sinh thái hoặc sức khỏe, phản ánh bản chất xâm nhập của chúng.
Từ "invasive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến y tế, sinh học hoặc môi trường. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sức khỏe, thực vật ngoại lai hoặc bệnh lý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ biến, "invasive" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



