Bản dịch của từ Harmfully trong tiếng Việt
Harmfully

Harmfully (Adverb)
Một cách có hại.
In a harmful manner.
Smoking harmfully affects people's health.
Hút thuốc gây hại cho sức khỏe của mọi người.
Ignoring safety guidelines can harmfully impact the community.
Bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể ảnh hưởng xấu đến cộng đồng.
Does pollution harmfully affect the environment in your opinion?
Theo bạn, ô nhiễm có ảnh hưởng xấu đến môi trường không?
He spoke harmfully about his classmates during the IELTS speaking test.
Anh ta đã nói có hại về bạn học của mình trong bài thi nói IELTS.
She avoided using harmfully language in her IELTS writing essay.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ có hại trong bài luận viết IELTS của mình.
Họ từ
"Harmfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc tình huống gây tổn hại hoặc bất lợi. Từ này được dùng để mô tả các hành động có tác động tiêu cực đến người khác hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "harmfully" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cách nhận thức về hành động "gây hại" có thể có sự khác biệt.
Từ "harmfully" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "harm", xuất phát từ tiếng Old English "harm", nghĩa là tổn hại hoặc thiệt hại. Căn nguyên này có liên quan đến gốc tiếng Latinh "carma", ám chỉ đến sự mất mát và đau khổ. Từ "harmfully" được hình thành từ yếu tố "harm" kết hợp với hậu tố "-fully", cho thấy việc làm hoặc tác động có hại. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những hành động, sự vật, hoặc ảnh hưởng có khả năng gây tổn hại hoặc gây nguy hiểm.
Từ "harmfully" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi sử dụng từ vựng cụ thể hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các bài thi Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến môi trường, sức khỏe hoặc các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng khi bàn luận về tác động tiêu cực hoặc hậu quả không mong muốn của hành động hoặc sản phẩm nào đó, như trong các báo cáo nghiên cứu về tác hại của thuốc lá hoặc ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp