Bản dịch của từ Undesirably trong tiếng Việt
Undesirably

Undesirably (Adverb)
Theo cách không mong muốn hoặc không thể chấp nhận được.
In a manner that is not wanted or not acceptable.
Many people undesirably lose their jobs during economic downturns like 2020.
Nhiều người không mong muốn mất việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020.
The new policy did not undesirably affect social services in our community.
Chính sách mới không ảnh hưởng không mong muốn đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
Did the changes in law affect citizens undesirably in any way?
Những thay đổi trong luật có ảnh hưởng không mong muốn đến công dân không?
Họ từ
Từ "undesirably" là một trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái mà không mong muốn hoặc không được ưa chuộng. Về ngữ pháp, từ này được hình thành từ tính từ "undesirable" bằng cách thêm hậu tố "-ly". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này do sự khác biệt về văn hóa và thói quen giao tiếp.
Từ "undesirably" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và tính từ "desirable", có nguồn gốc từ tiếng Latin "desiderabilis", nghĩa là "đáng mong muốn". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự bổ sung của yếu tố phủ định nhằm diễn tả trạng thái hoặc đặc điểm không được mong muốn, không đáng khát khao. Ý nghĩa hiện tại của "undesirably" liên quan trực tiếp đến việc mô tả các tình huống hoặc thuộc tính không thỏa mãn kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn.
Từ "undesirably" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi ngôn từ thông dụng hơn được ưu tiên sử dụng. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tiêu cực hoặc không mong muốn, như trong việc phân tích kết quả nghiên cứu, bình luận về chính sách xã hội hoặc mô tả tác động tiêu cực. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống mô tả những kết quả hoặc tình huống gây ra phản ứng không mong muốn trong khoa học xã hội và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



