Bản dịch của từ Aggressive trong tiếng Việt
Aggressive
Aggressive (Adjective)
The aggressive behavior of the protesters caused chaos in the city.
Hành vi hung dữ của những người biểu tình gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The aggressive marketing campaign led to a significant increase in sales.
Chiến dịch tiếp thị quảng cáo quá mức dẫn đến tăng doanh số đáng kể.
Kết hợp từ của Aggressive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly aggressive Tương đối hung dữ | Her approach to networking was fairly aggressive. Cách tiếp cận mạng lưới của cô ấy khá quyết liệt. |
Highly aggressive Rất hung dữ | The highly aggressive behavior in social media leads to conflicts. Hành vi cực kỳ hung hăng trên mạng xã hội dẫn đến xung đột. |
Sexually aggressive Tính cách quấy rối tình dục | The movie depicted a sexually aggressive character in a social setting. Bộ phim miêu tả một nhân vật tấn công tình dục trong một bối cảnh xã hội. |
Physically aggressive Hung dữ vật lý | The bullying incident turned physically aggressive during the school event. Sự cố bắt nạt trở nên hung hăng về mặt vật lý trong sự kiện trường học. |
Increasingly aggressive Ngày càng quyết liệt | The cyberbullying incidents are becoming increasingly aggressive. Các vụ tấn công trên mạng ngày càng trở nên hung dữ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp