Bản dịch của từ Aggressive trong tiếng Việt

Aggressive

Adjective

Aggressive (Adjective)

əgɹˈɛsɪv
əgɹˈɛsɪv
01

Sẵn sàng hoặc có khả năng tấn công hoặc đối đầu; đặc trưng bởi hoặc là kết quả của sự xâm lược.

Ready or likely to attack or confront; characterized by or resulting from aggression.

Ví dụ

The aggressive behavior of the protesters caused chaos in the city.

Hành vi hung dữ của những người biểu tình gây ra hỗn loạn trong thành phố.

The aggressive marketing campaign led to a significant increase in sales.

Chiến dịch tiếp thị quảng cáo quá mức dẫn đến tăng doanh số đáng kể.

Kết hợp từ của Aggressive (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly aggressive

Tương đối hung dữ

Her approach to networking was fairly aggressive.

Cách tiếp cận mạng lưới của cô ấy khá quyết liệt.

Highly aggressive

Rất hung dữ

The highly aggressive behavior in social media leads to conflicts.

Hành vi cực kỳ hung hăng trên mạng xã hội dẫn đến xung đột.

Sexually aggressive

Tính cách quấy rối tình dục

The movie depicted a sexually aggressive character in a social setting.

Bộ phim miêu tả một nhân vật tấn công tình dục trong một bối cảnh xã hội.

Physically aggressive

Hung dữ vật lý

The bullying incident turned physically aggressive during the school event.

Sự cố bắt nạt trở nên hung hăng về mặt vật lý trong sự kiện trường học.

Increasingly aggressive

Ngày càng quyết liệt

The cyberbullying incidents are becoming increasingly aggressive.

Các vụ tấn công trên mạng ngày càng trở nên hung dữ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggressive

Không có idiom phù hợp