Bản dịch của từ Aggressive trong tiếng Việt
Aggressive
Aggressive (Adjective)
The aggressive behavior of the protesters caused chaos in the city.
Hành vi hung dữ của những người biểu tình gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The aggressive marketing campaign led to a significant increase in sales.
Chiến dịch tiếp thị quảng cáo quá mức dẫn đến tăng doanh số đáng kể.
The aggressive negotiation tactics resulted in a favorable deal for the company.
Các chiến thuật đàm phán quyết liệt đã dẫn đến một thỏa thuận thuận lợi cho công ty.
Dạng tính từ của Aggressive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aggressive Hung hăng | More aggressive Hung hăng hơn | Most aggressive Hung hăng nhất |
Kết hợp từ của Aggressive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly aggressive Tương đối hung dữ | Her approach to networking was fairly aggressive. Cách tiếp cận mạng lưới của cô ấy khá quyết liệt. |
Highly aggressive Rất hung dữ | The highly aggressive behavior in social media leads to conflicts. Hành vi cực kỳ hung hăng trên mạng xã hội dẫn đến xung đột. |
Sexually aggressive Tính cách quấy rối tình dục | The movie depicted a sexually aggressive character in a social setting. Bộ phim miêu tả một nhân vật tấn công tình dục trong một bối cảnh xã hội. |
Physically aggressive Hung dữ vật lý | The bullying incident turned physically aggressive during the school event. Sự cố bắt nạt trở nên hung hăng về mặt vật lý trong sự kiện trường học. |
Increasingly aggressive Ngày càng quyết liệt | The cyberbullying incidents are becoming increasingly aggressive. Các vụ tấn công trên mạng ngày càng trở nên hung dữ. |
Họ từ
Từ "aggressive" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ tấn công, hung hăng, hoặc biểu thị sự quyết liệt trong việc đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn, nhấn mạnh tính thù địch, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng để mô tả sự quyết đoán trong kinh doanh hay thể thao. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với giọng Anh thường nhấn mạnh vào âm “g,” trong khi giọng Mỹ có xu hướng thành thạo hơn.
Từ "aggressive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aggressivus", hình thành từ động từ "aggressus", có nghĩa là "tiến công" hoặc "tấn công". "Aggressus" lại được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "gradi" (tiến bước). Trong lịch sử, từ này đã diễn tả hành vi hung hãn hoặc thù địch. Ngày nay, "aggressive" không chỉ mô tả hành vi mà còn ám chỉ tính cách hoặc phương pháp tiếp cận mạnh mẽ, quyết liệt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "aggressive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi mà việc thảo luận về cảm xúc và hành vi là phổ biến. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các hành vi cạnh tranh hoặc thái độ trong quản lý và nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chiến lược marketing hoặc trong lĩnh vực tâm lý học về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp