Bản dịch của từ Attack trong tiếng Việt
Attack
Attack (Verb)
Tấn công, công kích.
Attack, attack.
The hackers attempted to attack the social media platform.
Các tin tặc đã cố gắng tấn công nền tảng truyền thông xã hội.
The cyber attack on the company's servers caused chaos online.
Cuộc tấn công mạng vào máy chủ của công ty đã gây ra sự hỗn loạn trên mạng.
The online community rallied together to prevent further attacks.
Cộng đồng trực tuyến đã tập hợp lại để ngăn chặn các cuộc tấn công tiếp theo.
He tried to attack during the final sprint of the race.
Anh ấy cố gắng tấn công trong phần đua cuối cùng của cuộc đua.
The cyclist attacked aggressively to break away from the group.
Người đạp xe tấn công mạnh mẽ để thoát khỏi nhóm.
She attacks uphill to gain an advantage over her competitors.
Cô ấy tấn công lên dốc để có lợi thế so với đối thủ.
(thông tục) bắt đầu có tác dụng; hành động gây tổn thương hoặc phá hoại; bắt đầu phân hủy hoặc lãng phí.
(transitive) to begin to affect; to act upon injuriously or destructively; to begin to decompose or waste.
The cyber attack targeted a popular social media platform.
Cuộc tấn công mạng nhắm vào một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến.
The hackers attempted to attack the social network's security system.
Những hacker đã cố gắng tấn công hệ thống bảo mật của mạng xã hội.
The malicious software was designed to attack users' personal data.
Phần mềm độc hại được thiết kế để tấn công dữ liệu cá nhân của người dùng.
The activist group plans to attack the issue head-on.
Nhóm hoạt động chủ trương tấn công vấn đề trực diện.
The protesters attack the government's policies with peaceful demonstrations.
Người biểu tình tấn công chính sách của chính phủ bằng các cuộc biểu tình hòa bình.
The social media campaign attacks misinformation by providing accurate information.
Chiến dịch truyền thông xã hội tấn công thông tin sai lệch bằng cung cấp thông tin chính xác.
Dạng động từ của Attack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attacking |
Kết hợp từ của Attack (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attack physically Tấn công vật thể | He physically attacked his friend during the argument. Anh ta tấn công thân thể bạn mình trong cuộc tranh cãi. |
Attack repeatedly Tấn công liên tục | Bullying victims often face being attacked repeatedly on social media. Nạn nhân bắt nạt thường phải đối mặt với việc bị tấn công liên tục trên mạng xã hội. |
Attack violently Tấn công dữ dội | The bully attacked violently during the school recess. Kẻ bắt nạt tấn công dã man trong giờ ra chơi của trường. |
Attack directly Tấn công trực tiếp | The cyberbully decided to attack directly by sending threatening messages. Kẻ quấy rối trực tuyến quyết định tấn công trực tiếp bằng cách gửi những tin nhắn đe dọa. |
Attack fiercely Tấn công dữ dội | The trolls attack fiercely on social media platforms. Những con quái vật tấn công mạnh mẽ trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Attack (Noun)
Sự tấn công, sự công kích.
Attack, attack.
Online attack can lead to cyberbullying and identity theft issues.
Cuộc tấn công trực tuyến có thể dẫn đến các vấn đề bắt nạt trên mạng và đánh cắp danh tính.
The physical attack on the protester sparked outrage among the community.
Cuộc tấn công vật lý vào người biểu tình đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.
The verbal attack on social media caused emotional distress to many.
Cuộc tấn công bằng lời nói trên mạng xã hội đã khiến nhiều người đau khổ về mặt tinh thần.
Dạng danh từ của Attack (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attack | Attacks |
Kết hợp từ của Attack (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A/the line of attack Một/hàng loạt các chiến thuật tấn công | The new campaign adopted a different line of attack. Chiến dịch mới đã áp dụng một hướng tấn công khác. |
A victim of an attack Nạn nhân của một cuộc tấn công | She was a victim of a cyberbullying attack. Cô ấy là nạn nhân của một vụ tấn công trên mạng. |
Open to attack Mở cửa cho cuộc tấn công | Being too trusting can make you open to attack on social media. Quá tin tưởng có thể làm cho bạn dễ bị tấn công trên mạng xã hội. |
Wave of attacks Đợt tấn công | The city experienced a wave of attacks on social media. Thành phố trải qua một làn sóng tấn công trên mạng xã hội. |
Spate of attacks Loạt cuộc tấn công | A spate of attacks on social media platforms caused panic. Một loạt các vụ tấn công trên các nền tảng truyền thông xã hội gây hoảng loạn. |
Họ từ
Từ "attack" (tấn công) có nghĩa là hành động gây ra thiệt hại, tổn thương hoặc lấy đi quyền lợi của một người hay một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "attack" được sử dụng tương tự về nghĩa, với cách phát âm có sự khác biệt nhỏ; trong khi người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn, người Mỹ thường phát âm nhanh hơn. “Attack” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự, thể thao và tương tác xã hội, cho thấy tính chất đa dạng của từ này trong giao tiếp.
Từ "attack" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attaccare", có nghĩa là "tấn công" hoặc "kéo tới". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (tới) và động từ "taccare" (chạm, va chạm). Trong lịch sử, "attack" đã được sử dụng để chỉ hành động tấn công quân sự hoặc sự xâm phạm, nhưng hiện nay, thuật ngữ này còn được mở rộng để bao hàm cả các lĩnh vực khác như phê bình hay khiếu nại. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy tính đa dạng trong việc áp dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "attack" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi các chủ đề liên quan đến chính trị, sức khỏe và khoa học thường được đề cập. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc biểu hiện xung đột, nổi bật là trong bối cảnh thảo luận về chiến tranh, khủng hoảng hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "attack" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, khi mô tả các chiến thuật hoặc pha tấn công của đội bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp