Bản dịch của từ Attack trong tiếng Việt

Attack

Verb Noun [U/C]

Attack (Verb)

əˈtæk
əˈtæk
01

Tấn công, công kích.

Attack, attack.

Ví dụ

The hackers attempted to attack the social media platform.

Các tin tặc đã cố gắng tấn công nền tảng truyền thông xã hội.

The cyber attack on the company's servers caused chaos online.

Cuộc tấn công mạng vào máy chủ của công ty đã gây ra sự hỗn loạn trên mạng.

The online community rallied together to prevent further attacks.

Cộng đồng trực tuyến đã tập hợp lại để ngăn chặn các cuộc tấn công tiếp theo.

02

(đi xe đạp) tăng tốc thật nhanh để cố gắng vượt lên trên những tay đua khác.

(cycling) to accelerate quickly in an attempt to get ahead of the other riders.

Ví dụ

He tried to attack during the final sprint of the race.

Anh ấy cố gắng tấn công trong phần đua cuối cùng của cuộc đua.

The cyclist attacked aggressively to break away from the group.

Người đạp xe tấn công mạnh mẽ để thoát khỏi nhóm.

She attacks uphill to gain an advantage over her competitors.

Cô ấy tấn công lên dốc để có lợi thế so với đối thủ.

03

(thông tục) bắt đầu có tác dụng; hành động gây tổn thương hoặc phá hoại; bắt đầu phân hủy hoặc lãng phí.

(transitive) to begin to affect; to act upon injuriously or destructively; to begin to decompose or waste.

Ví dụ

The cyber attack targeted a popular social media platform.

Cuộc tấn công mạng nhắm vào một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến.

The hackers attempted to attack the social network's security system.

Những hacker đã cố gắng tấn công hệ thống bảo mật của mạng xã hội.

The malicious software was designed to attack users' personal data.

Phần mềm độc hại được thiết kế để tấn công dữ liệu cá nhân của người dùng.

04

(hóa học) (thuộc về một loại hóa chất) tiếp cận một loại hoặc liên kết hóa học để hình thành liên kết với nó.

(chemistry) (of a chemical species) to approach a chemical species or bond in order to form a bond with it.

Ví dụ

The activist group plans to attack the issue head-on.

Nhóm hoạt động chủ trương tấn công vấn đề trực diện.

The protesters attack the government's policies with peaceful demonstrations.

Người biểu tình tấn công chính sách của chính phủ bằng các cuộc biểu tình hòa bình.

The social media campaign attacks misinformation by providing accurate information.

Chiến dịch truyền thông xã hội tấn công thông tin sai lệch bằng cung cấp thông tin chính xác.

Dạng động từ của Attack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attacking

Kết hợp từ của Attack (Verb)

CollocationVí dụ

Attack physically

Tấn công vật thể

He physically attacked his friend during the argument.

Anh ta tấn công thân thể bạn mình trong cuộc tranh cãi.

Attack repeatedly

Tấn công liên tục

Bullying victims often face being attacked repeatedly on social media.

Nạn nhân bắt nạt thường phải đối mặt với việc bị tấn công liên tục trên mạng xã hội.

Attack violently

Tấn công dữ dội

The bully attacked violently during the school recess.

Kẻ bắt nạt tấn công dã man trong giờ ra chơi của trường.

Attack directly

Tấn công trực tiếp

The cyberbully decided to attack directly by sending threatening messages.

Kẻ quấy rối trực tuyến quyết định tấn công trực tiếp bằng cách gửi những tin nhắn đe dọa.

Attack fiercely

Tấn công dữ dội

The trolls attack fiercely on social media platforms.

Những con quái vật tấn công mạnh mẽ trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Attack (Noun)

əˈtæk
əˈtæk
01

Sự tấn công, sự công kích.

Attack, attack.

Ví dụ

Online attack can lead to cyberbullying and identity theft issues.

Cuộc tấn công trực tuyến có thể dẫn đến các vấn đề bắt nạt trên mạng và đánh cắp danh tính.

The physical attack on the protester sparked outrage among the community.

Cuộc tấn công vật lý vào người biểu tình đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.

The verbal attack on social media caused emotional distress to many.

Cuộc tấn công bằng lời nói trên mạng xã hội đã khiến nhiều người đau khổ về mặt tinh thần.

Dạng danh từ của Attack (Noun)

SingularPlural

Attack

Attacks

Kết hợp từ của Attack (Noun)

CollocationVí dụ

A/the line of attack

Một/hàng loạt các chiến thuật tấn công

The new campaign adopted a different line of attack.

Chiến dịch mới đã áp dụng một hướng tấn công khác.

A victim of an attack

Nạn nhân của một cuộc tấn công

She was a victim of a cyberbullying attack.

Cô ấy là nạn nhân của một vụ tấn công trên mạng.

Open to attack

Mở cửa cho cuộc tấn công

Being too trusting can make you open to attack on social media.

Quá tin tưởng có thể làm cho bạn dễ bị tấn công trên mạng xã hội.

Wave of attacks

Đợt tấn công

The city experienced a wave of attacks on social media.

Thành phố trải qua một làn sóng tấn công trên mạng xã hội.

Spate of attacks

Loạt cuộc tấn công

A spate of attacks on social media platforms caused panic.

Một loạt các vụ tấn công trên các nền tảng truyền thông xã hội gây hoảng loạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News
[...] In fact, the latest events, for example IS Terrorist would be updated immediately on CNN or New York Times [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] For example, news about terrorism and war has become so common in the media that some people may hesitate to travel abroad for fear of a terrorist [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] For example, in emergency cases, such as when a child chokes on his food or has an asthma the staff would know the appropriate procedures for dealing with such problems, thereby ensuring the safety of the child [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Attack

ətˈæk ɨn fˈɔɹs

Đông như quân nguyên

In a very large group.

The protesters marched on the streets in attack in force.

Các người biểu tình diễu hành trên đường với sự tấn công mạnh mẽ.

Thành ngữ cùng nghĩa: arrive in force...