Bản dịch của từ Destructively trong tiếng Việt
Destructively
Destructively (Adverb)
Social media can be used destructively to spread misinformation.
Mạng xã hội có thể được sử dụng phá hoại để lan truyền thông tin sai lệch.
Online bullying can affect individuals destructively, causing emotional harm.
Bắt nạt trực tuyến có thể ảnh hưởng đến cá nhân một cách phá hoại, gây ra tổn thương tinh thần.
Hate speech can lead to destructively dividing communities and causing conflicts.
Bài phát biểu căm ghét có thể dẫn đến chia rẽ cộng đồng một cách phá hoại và gây ra xung đột.
Họ từ
Từ "destructively" là phó từ chỉ cách thức thực hiện hành động một cách hủy hoại hoặc làm tổn hại. Nó được hình thành từ tính từ "destructive", mang nghĩa gây ra sự phá hủy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "destructively" xuất phát từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "xuống" hoặc "không còn", và động từ "struere" có nghĩa là "xây dựng". Hợp lại, "destruct" có nghĩa là "phá hủy". Hình thức adverb "destructively" miêu tả cách thức tác động gây hại hoặc phá vỡ một cấu trúc nào đó. Sự chuyển biến từ một khái niệm xây dựng sang việc phá hủy thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa hai hành động đối lập này, thể hiện trong các ngữ cảnh như tâm lý học, sinh thái học và kỹ thuật.
Từ "destructively" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi cần thể hiện ý kiến hoặc phân tích. Trong các bối cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong các thảo luận về môi trường, tâm lý học và quản lý xung đột, nơi nhấn mạnh tác động tiêu cực của hành động hoặc thái độ nào đó. Các tình huống thường gặp bao gồm phân tích hành vi gây tổn hại hoặc các bài viết về ảnh hưởng của sự hủy diệt đến xã hội và thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp