Bản dịch của từ Destructively trong tiếng Việt

Destructively

Adverb

Destructively (Adverb)

dɪstɹˈʌktɪvli
dɪstɹˈʌktɪvli
01

Theo cách gây ra tổn hại hoặc thiệt hại.

In a way that causes harm or damage.

Ví dụ

Social media can be used destructively to spread misinformation.

Mạng xã hội có thể được sử dụng phá hoại để lan truyền thông tin sai lệch.

Online bullying can affect individuals destructively, causing emotional harm.

Bắt nạt trực tuyến có thể ảnh hưởng đến cá nhân một cách phá hoại, gây ra tổn thương tinh thần.

Hate speech can lead to destructively dividing communities and causing conflicts.

Bài phát biểu căm ghét có thể dẫn đến chia rẽ cộng đồng một cách phá hoại và gây ra xung đột.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Destructively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] First, the construction and development of these resorts can lead to deforestation and of natural habitats [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] People are causing the of animals' habitats by cutting down trees to make way for houses and factories [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism
[...] For example, in many countries in South East Asia, tourism has been a major cause of environmental pollution and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Furthermore, various non-governmental organizations are raising funds and public awareness in order to prevent habitat and protect endangered species [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022

Idiom with Destructively

Không có idiom phù hợp