Bản dịch của từ Accelerate trong tiếng Việt
Accelerate
Accelerate (Verb)
(đặc biệt là của một chiếc xe) bắt đầu di chuyển nhanh hơn.
(especially of a vehicle) begin to move more quickly.
The government aims to accelerate economic growth through infrastructure projects.
Chính phủ nhằm mục tiêu tăng cường tăng trưởng kinh tế thông qua dự án hạ tầng.
Technology advancements accelerate communication in today's interconnected world.
Sự tiến bộ về công nghệ tăng tốc giao tiếp trong thế giới liên kết ngày nay.
The company plans to accelerate the development of renewable energy sources.
Công ty dự định tăng cường phát triển các nguồn năng lượng tái tạo.
Dạng động từ của Accelerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accelerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accelerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accelerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accelerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accelerating |
Kết hợp từ của Accelerate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accelerate smoothly Tăng tốc mượt mà | The charity organization aims to accelerate smoothly towards their fundraising goal. Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu tăng tốc mạnh mẽ đến mục tiêu gây quỹ của họ. |
Accelerate away Tăng tốc xa | The charity event accelerated away with a large donation. Sự kiện từ thiện tăng tốc rời đi với một khoản quyên góp lớn. |
Accelerate sharply Tăng tốc độ đột ngột | The social media platform saw its user base accelerate sharply. Nền tảng truyền thông xã hội đã thấy cơ sở người dùng tăng vọt. |
Accelerate quickly Tăng tốc nhanh | Social media platforms accelerate quickly in user numbers. Các nền tảng truyền thông xã hội tăng nhanh về số lượng người dùng. |
Accelerate significantly Tăng tốc đáng kể | Social media usage accelerated significantly during the pandemic. Sử dụng mạng xã hội tăng tốc độ đáng kể trong đại dịch. |
Họ từ
Từ "accelerate" có nghĩa là tăng tốc hoặc làm cho một quá trình diễn ra nhanh hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "accelerate" có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kỹ thuật và kinh tế, nơi nó thường chỉ các xu hướng hoặc động lực phát triển nhanh chóng.
Từ "accelerate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accelerare", được hình thành từ tiền tố "ad-" và động từ "celerare", có nghĩa là "tăng tốc". Trong tiếng Latinh, "celer" có nghĩa là "nhanh chóng". Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, phản ánh sự gia tăng tốc độ trong các lĩnh vực như vật lý và giao thông. Ngày nay, "accelerate" thường được sử dụng để chỉ hành động làm tăng tốc độ hoặc tiến trình của một quá trình nào đó.
Từ "accelerate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả quá trình, biến đổi, hoặc xu hướng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giao thông (chỉ tốc độ di chuyển), khoa học (biểu thị sự gia tăng trong các phản ứng hóa học), và kinh tế (liên quan đến sự phát triển của thị trường). Sự đa dạng trong cách sử dụng từ cho thấy tầm quan trọng của nó trong cả ngôn ngữ học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp