Bản dịch của từ Accelerate trong tiếng Việt
Accelerate
Accelerate (Verb)
(đặc biệt là của một chiếc xe) bắt đầu di chuyển nhanh hơn.
(especially of a vehicle) begin to move more quickly.
The government aims to accelerate economic growth through infrastructure projects.
Chính phủ nhằm mục tiêu tăng cường tăng trưởng kinh tế thông qua dự án hạ tầng.
Technology advancements accelerate communication in today's interconnected world.
Sự tiến bộ về công nghệ tăng tốc giao tiếp trong thế giới liên kết ngày nay.
Kết hợp từ của Accelerate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accelerate smoothly Tăng tốc mượt mà | The charity organization aims to accelerate smoothly towards their fundraising goal. Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu tăng tốc mạnh mẽ đến mục tiêu gây quỹ của họ. |
Accelerate away Tăng tốc xa | The charity event accelerated away with a large donation. Sự kiện từ thiện tăng tốc rời đi với một khoản quyên góp lớn. |
Accelerate sharply Tăng tốc độ đột ngột | The social media platform saw its user base accelerate sharply. Nền tảng truyền thông xã hội đã thấy cơ sở người dùng tăng vọt. |
Accelerate quickly Tăng tốc nhanh | Social media platforms accelerate quickly in user numbers. Các nền tảng truyền thông xã hội tăng nhanh về số lượng người dùng. |
Accelerate significantly Tăng tốc đáng kể | Social media usage accelerated significantly during the pandemic. Sử dụng mạng xã hội tăng tốc độ đáng kể trong đại dịch. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp