Bản dịch của từ Sooner trong tiếng Việt

Sooner

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sooner (Adjective)

sˈunɚ
sˈunəɹ
01

Dạng so sánh của sớm: sớm hơn.

Comparative form of soon more soon.

Ví dụ

She arrived sooner than expected.

Cô ấy đến sớm hơn dự kiến.

The sooner we leave, the better.

Càng sớm chúng ta rời đi càng tốt.

I prefer sooner deadlines for better planning.

Tôi thích hạn chót sớm hơn để lập kế hoạch tốt hơn.

Dạng tính từ của Sooner (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Soon

Sớm thôi

Sooner

Sớm hơn

Soonest

Sớm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sooner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] I mean, we are living in the digital era, so everything will be operated technologically [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We wish you a speedy recovery and hope to see you back on the field [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] 2) For example, many mothers instinctively know how to hold and care for their child as as it is born [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] Personally, municipal leaders should develop their city in a vertical way as as possible [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020

Idiom with Sooner

Không có idiom phù hợp