Bản dịch của từ Sooner trong tiếng Việt
Sooner
Sooner (Adjective)
Dạng so sánh của sớm: sớm hơn.
Comparative form of soon more soon.
She arrived sooner than expected.
Cô ấy đến sớm hơn dự kiến.
The sooner we leave, the better.
Càng sớm chúng ta rời đi càng tốt.
I prefer sooner deadlines for better planning.
Tôi thích hạn chót sớm hơn để lập kế hoạch tốt hơn.
Dạng tính từ của Sooner (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Soon Sớm thôi | Sooner Sớm hơn | Soonest Sớm nhất |
Từ "sooner" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sớm hơn" hoặc "trước hơn". Từ này thường được dùng để chỉ thời gian hoặc thứ tự xảy ra của hai sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sooner" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng "earlier" để thay thế. Phát âm của từ này trong hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "sooner" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sōna", có nghĩa là "sớm hơn". Latin gốc của nó là "sonus", có nghĩa là "âm thanh", nhưng ở đây cần chú ý rằng "sooner" không trực tiếp bắt nguồn từ Latin mà phát triển từ khái niệm về thời gian trong các ngôn ngữ Germanic. Sự kết hợp giữa thời gian và sự kiện đã hình thành ý nghĩa hiện tại của từ này, ám chỉ việc xảy ra trong khoảng thời gian ngắn hơn so với dự kiến.
Từ "sooner" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh yêu cầu sự so sánh hoặc dự đoán thời gian. Trong phần Nói và Viết, "sooner" thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc khuyến nghị về việc thực hiện hành động trong thời gian sớm hơn. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi thể hiện sự khẩn trương hoặc mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp