Bản dịch của từ Approach trong tiếng Việt
Approach

Approach(Verb)
Dạng động từ của Approach (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Approach |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Approached |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Approached |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Approaches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Approaching |
Approach(Noun Countable)
Sự tiếp cận , cách thức làm gì.
Approach, how to do what.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "approach" có nghĩa là tiếp cận hoặc phương pháp trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: Anh Anh thường nhấn âm ở âm đầu tiên /əˈprəʊtʃ/, trong khi Anh Mỹ có thể nhấn âm ở âm thứ hai /əˈproʊtʃ/. "Approach" cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục, và khoa học, biểu thị phương pháp hoặc cách thức giải quyết vấn đề.
Từ "approach" bắt nguồn từ tiếng Latinh "approachare", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến gần" và động từ "prope", nghĩa là "gần". Lịch sử từ này có thể truy nguyên từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ hành động tiếp cận một vật thể hoặc ý tưởng. Ngày nay, "approach" không chỉ mang nghĩa đen mà còn ám chỉ cách thức tiếp cận một vấn đề hoặc tình huống, phản ánh sự kết hợp giữa sự gần gũi và phương pháp luận.
Từ "approach" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các phương pháp hoặc cách tiếp cận giải quyết vấn đề. Trong Writing và Speaking, "approach" thường liên quan đến các chiến lược học tập hoặc phương pháp nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và quản lý để chỉ cách tiếp cận một vấn đề hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Họ từ
Từ "approach" có nghĩa là tiếp cận hoặc phương pháp trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: Anh Anh thường nhấn âm ở âm đầu tiên /əˈprəʊtʃ/, trong khi Anh Mỹ có thể nhấn âm ở âm thứ hai /əˈproʊtʃ/. "Approach" cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục, và khoa học, biểu thị phương pháp hoặc cách thức giải quyết vấn đề.
Từ "approach" bắt nguồn từ tiếng Latinh "approachare", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến gần" và động từ "prope", nghĩa là "gần". Lịch sử từ này có thể truy nguyên từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ hành động tiếp cận một vật thể hoặc ý tưởng. Ngày nay, "approach" không chỉ mang nghĩa đen mà còn ám chỉ cách thức tiếp cận một vấn đề hoặc tình huống, phản ánh sự kết hợp giữa sự gần gũi và phương pháp luận.
Từ "approach" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các phương pháp hoặc cách tiếp cận giải quyết vấn đề. Trong Writing và Speaking, "approach" thường liên quan đến các chiến lược học tập hoặc phương pháp nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và quản lý để chỉ cách tiếp cận một vấn đề hoặc nhiệm vụ cụ thể.
