Bản dịch của từ Approach trong tiếng Việt
Approach
Approach (Verb)
Tourists approach the information desk for maps.
Khách du lịch đến bàn thông tin để lấy bản đồ.
Visitors approach local guides for sightseeing recommendations.
Du khách tiếp cận hướng dẫn viên địa phương để được tư vấn tham quan.
Travelers approach tour agencies to book excursions.
Du khách liên hệ với các công ty du lịch để đặt chuyến tham quan.
Users approach customer service for technical support online.
Người dùng tiếp cận dịch vụ khách hàng để được hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến.
Companies approach potential clients through email marketing campaigns.
Các công ty tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua các chiến dịch tiếp thị qua email.
Dạng động từ của Approach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Approach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Approached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Approached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Approaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Approaching |
Kết hợp từ của Approach (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be easy to approach Dễ tiếp cận | He is very easy to approach and always willing to help friends. Anh ấy rất dễ tiếp cận và luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn bè. |
Be difficult to approach Khó tiếp cận | He can be difficult to approach due to his reserved nature. Anh ấy khó tiếp cận vì tính cách rụt rè của mình. |
Approach (Noun Countable)
Sự tiếp cận , cách thức làm gì.
Approach, how to do what.
The agile approach to software development is gaining popularity.
Cách tiếp cận linh hoạt để phát triển phần mềm đang ngày càng phổ biến.
Our team adopted a collaborative approach to project management.
Nhóm của chúng tôi đã áp dụng cách tiếp cận hợp tác để quản lý dự án.
The iterative approach in coding allows for continuous improvement.
Phương pháp lặp lại trong mã hóa cho phép cải tiến liên tục.
The agile approach to software development is gaining popularity.
Cách tiếp cận linh hoạt để phát triển phần mềm đang ngày càng phổ biến.
Our team adopted a collaborative approach to project management.
Nhóm của chúng tôi đã áp dụng cách tiếp cận hợp tác để quản lý dự án.
Kết hợp từ của Approach (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hands-on approach Tiếp cận thực tế | The organization promotes a hands-on approach to community service. Tổ chức khuyến khích cách tiếp cận thực tế trong dịch vụ cộng đồng. |
Analytical approach Phương pháp phân tích | She adopted an analytical approach to study social behavior. Cô ấy đã áp dụng một phương pháp phân tích để nghiên cứu hành vi xã hội. |
Piecemeal approach Phương pháp từng bước | The organization adopted a piecemeal approach to tackle poverty. Tổ chức đã áp dụng một cách tiếp cận từng phần để giải quyết nghèo đói. |
Fresh approach Tiếp cận mới mẻ | She proposed a fresh approach to community engagement. Cô ấy đề xuất một cách tiếp cận mới trong việc tương tác cộng đồng. |
Direct approach Tiếp cận trực tiếp | She took a direct approach to solving the community issue. Cô ấy đã tiếp cận trực tiếp để giải quyết vấn đề cộng đồng. |
Họ từ
Từ "approach" có nghĩa là tiếp cận hoặc phương pháp trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: Anh Anh thường nhấn âm ở âm đầu tiên /əˈprəʊtʃ/, trong khi Anh Mỹ có thể nhấn âm ở âm thứ hai /əˈproʊtʃ/. "Approach" cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục, và khoa học, biểu thị phương pháp hoặc cách thức giải quyết vấn đề.
Từ "approach" bắt nguồn từ tiếng Latinh "approachare", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến gần" và động từ "prope", nghĩa là "gần". Lịch sử từ này có thể truy nguyên từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ hành động tiếp cận một vật thể hoặc ý tưởng. Ngày nay, "approach" không chỉ mang nghĩa đen mà còn ám chỉ cách thức tiếp cận một vấn đề hoặc tình huống, phản ánh sự kết hợp giữa sự gần gũi và phương pháp luận.
Từ "approach" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các phương pháp hoặc cách tiếp cận giải quyết vấn đề. Trong Writing và Speaking, "approach" thường liên quan đến các chiến lược học tập hoặc phương pháp nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và quản lý để chỉ cách tiếp cận một vấn đề hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp